Tiếng Anh 11 Unit 7. Artists Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 7. Artists Tiếng Anh 11 Friends Global
7A. VOCABULARY
1.
novel
/ˈnɒvl/
(n) tiểu thuyết
2.
sculpture
/ˈskʌlptʃə(r)/
(n) tác phẩm điêu khắc
3.
conductor
/kənˈdʌk.tər/
(n) nhạc trưởng
4.
choreographer
/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/
(n) biên đạo múa
5.
playwright
/ˈpleɪ.raɪt/
(n) nhà soạn kịch
6.
sculptor
/ˈskʌlptə(r)/
(n) nhà điêu khắc
7.
poem
/ˈpəʊɪm/
(n) bài thơ
8.
gallery
/ˈɡæləri/
(n) phòng trưng bày
9.
composer
/kəmˈpəʊzə(r)/
(n) nhà soạn nhạc
10.
cut off
/ˈkʌt.ɒf/
(phr v) ngắt, cắt
11.
mime
/maɪm/
(n) kịch câm
12.
sitcom
/ˈsɪtkɒm/
(n) phim hài nhiều tập
13.
carve
/kɑːv/
(v) khắc, tạc, chạm, đục
7B. GRAMMAR
14.
forge
/fɔːdʒ/
(v) người làm đồ giả
15.
fool
/fuːl/
(n) đánh lừa
16.
forensic
/fəˈren.zɪk/
(adj) pháp y
17.
prosecuted
/ˈprɒs.ɪ.kjuːt/
(v) truy tố
18.
careless
/ˈkeələs/
(adj) bất cẩn
19.
jail
/dʒeɪl/
(n) nhà tù
20.
direct
/dəˈrekt/
(adj) đạo diễn
7C. LISTENING
21.
implication
/ˌɪm.plɪˈkeɪ.ʃən/
(n) hàm ý
22.
poetry
/ˈpəʊətri/
(n) làm thơ
23.
refuse
/rɪˈfjuːz/
(v) từ chối
24.
employer
/im'plɔiə/
(n) chủ
25.
priority
/praɪˈɒrəti/
(n) ưu tiên
26.
era
/ˈɪə.rə/
(n) thời đại
27.
divorce
/dɪˈvɔːs/
(n) ly hôn
28.
norm
/nɔːm/
(n) tiêu chuẩn
29.
peer
/pɪə(r)/
(n) đồng nghiệp
30.
evident
/ˈevɪdənt/
(adj) rõ ràng
31.
apathetic
/ˌæp.əˈθet.ɪk/
(adj) thờ ơ
32.
lethargic
/ləˈθɑː.dʒɪk/
(adj) lười biếng
33.
foolish
/ˈfuːlɪʃ/
(adj) ngu ngốc
34.
straight
/streɪt/
(adj) thẳng
7D. GRAMMAR
35.
tattoo
/təˈtuː/
(n) xăm
36.
shield
/ʃiːld/
(n) khiên
37.
deliberately
/dɪˈlɪb.ər.ət.li/
(adv) cố tình
38.
attitude
/ˈætɪtjuːd/
(n) thái độ
39.
pierce
/pɪəs/
(v) xỏ khuyên
40.
portrait
/ˈpɔːtreɪt/
(n) chân dung
41.
steal
/stiːl/
(v) ăn cắp
42.
dye
/daɪ/
(v) nhuộm
43.
rugby
/ˈrʌɡbi/
(n) bóng bầu dục
7E. WORD SKILLS
44.
folk
/fəʊk/
(n) người dân
45.
techno
/ˈtek.nəʊ/
(n) kỹ thuật
46.
distinctive
/dɪˈstɪŋktɪv/(adj)
(adj) đặc biệt
47.
melody
/ˈmelədi/
(n) giai điệu
48.
rhythm
/ˈrɪð.əm/
(n) nhịp điệu
49.
soundproof
/ˈsaʊnd.pruːf/
(adj) cách âm
50.
bow
/baʊ/
(v) cúi đầu
51.
pitch
/ pɪtʃ/
(n) cao độ
52.
applaud
/əˈplɔːd/
(v) vỗ tay
53.
originality
/əˌrɪdʒ.ənˈæl.ə.ti/
(n) sự độc đáo
7F. READING
54.
knit
/nɪt/
(v) đan
55.
striped
/straɪpt/
(adj) kẻ sọc
56.
patterned
/ˈpæt.ənd/
(adj) tấm phủ
57.
masculine
/ˈmæs.kjə.lɪn/
(n) nam tính
58.
yarn
/jɑːn/
(n) sợi len
59.
feminine
/ˈfemənɪn/
(adj) nữ tính
60.
vandalism
/ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/
(n) phá hoại
61.
drab
/dræb/
(adj) buồn tẻ
62.
graffiti
/ɡrəˈfiːti/
(n) hình vẽ bậy
63.
irritated
/ˈɪrɪteɪtɪd/
(adj) khó chịu
64.
statue
/ˈstætʃuː/
(n) bức tượng
65.
pedestrian
/pəˈdestriən/
(n) người đi bộ
66.
slow down
/sləʊ daʊn/
(phr v) chậm lại
7G. SPEAKING
67.
recital
/rɪˈsaɪ.təl/
(n) buổi biểu diễn
68.
blunt
/blʌnt/
(adj) nói thẳng
7H. WRITING
69.
grip
/ɡrɪp/
(v) hấp dẫn
70.
disappointed
/ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/
(adj) thất vọng
7I. CULTURE
71.
dough
/dəʊ/
(n) bột nhồi làm bánh
72.
restricted
/rɪˈstrɪk.tɪd/
(adj) hạn chế
73.
edible
/ˈed.ə.bəl/
(adj) có thể ăn được
74.
extraordinary
/ɪkˈstrɔːdnri/
(adj) phi thường
75.
artworks
/ˈɑːt.wɜːk/
(n) tác phẩm nghệ thuật
76.
lifelike
/ˈlaɪf.laɪk/
(adj) sống động
77.
passionately
/ˈpæʃ.ən.ət.li/
(adv) nhiệt tình
78.
pavement
/ˈpeɪvmənt/
(n) vỉa hè
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 Unit 7. Artists Từ vựng