Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 9: Education in the Future


Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 1

In pairs: What is happening in the picture? Would you like to go to university in the future? Why (not)? a. Read the text and match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Who do you know that studies at university? What, where, and how do they study? Would you like to study in the same way? a. Listen to the Teen Life podcast. What kind of subjects does Emily like? b. Now, listen and circle the correct answers.

Let's Talk!

In pairs: What is happening in the picture? Would you like to go to university in the future? Why (not)?

(Theo cặp: Những gì đang xảy ra trong bức tranh? Bạn có muốn học đại học trong tương lai không? Tại sao (không)?)

Lời giải chi tiết:

The boyfriend in the picture is delivering supplies and books to the school.

(Bạn trai trong bức tranh đang chuyển đồ dùng, sách vở tới trường học.)

I want to go to university in the future because going to university helps me have in-depth knowledge of a field and practice many skills such as: integrating with friends, teachers, knowing how to go to college, knowing how to identify Set goals and plan, know how to manage time, …

(Tôi muốn học đại học trong tương lai vì học đại học giúp tôi có kiến thức chuyên sâu về một lĩnh vực và rèn luyện được nhiều kỹ năng như: hòa nhập với bạn bè, thầy cô, biết cách học đại học, biết cách xác định mục tiêu và lập kế hoạch, biết cách quản lí thời gian,…)

New Words a

a. Read the text and match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Đọc văn bản và nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

1. located or happening on the internet online

(nằm hoặc xảy ra trên internet trực tuyến)

2. by being in the same location as other people

(ở cùng địa điểm với những người khác)

3. mixing two things together (trộn hai thứ lại với nhau)

4. in a foreign country (ở nước ngoài)

5. the study of planning how something will look before it is made

(nghiên cứu về việc lên kế hoạch cho một thứ gì đó sẽ trông như thế nào trước khi nó được tạo ra)

6. the study of developing apps for computers and smart devices

(nghiên cứu phát triển ứng dụng cho máy tính và thiết bị thông minh)

7. the study of how companies find new customers

(nghiên cứu cách các công ty tìm kiếm khách hàng mới)

8. the study of how people, companies, and countries make and spend money.

(nghiên cứu về cách mọi người, các công ty và các quốc gia kiếm tiền và tiêu tiền.)

I really want to study abroad because I love visiting other countries. But I just can't decide what to study! I have so many interests. I like art, math, and lots more. People who love art and drawing often study design . You have to be really good at math to study economics. My sister is studying software engineering because she wants to develop a new smartphone app. She studies in person because she loves to ask the teacher a lot of questions. My brother is studying marketing because he wants to sell interesting new products. He's studying online because he doesn't have time to go to university. I want to study in person, and I want to study online, too. That's why I want to find a hybrid course.

Tạm dịch:

Nhiều người sống ở ngoại ô nhưng làm việc ở trung tâm thành phố. Họ đi du lịch trung tâm thành phố đến văn phòng của họ. Những người đi lại này thường phải dành nhiều thời gian tham gia giao thông vì tắc nghẽn. Nếu phương tiện của họ không sử dụng nhiên liệu hiệu quả, họ sẽ lãng phí rất nhiều nhiên liệu và cả tiền bạc nữa. Thành phố nên thực sự cải thiện hệ thống giao thông công cộng của nó. Nên tăng số lượng xe buýt và giảm giá vé. Nó vẫn còn hơi đắt để đi du lịch bằng xe buýt.

Trong tương lai, ô tô tự lái sẽ giúp lái xe an toàn hơn vì chúng không chạy quá tốc độ cho phép. Tuy nhiên, giao thông có thể trở nên tồi tệ hơn. Việc lái xe sẽ trở nên an toàn và dễ chịu hơn, nhưng sẽ có nhiều ô tô hơn trên đường phố.

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. In pairs: Who do you know that studies at university? What, where, and how do they study? Would you like to study in the same way?

(Theo cặp: Bạn biết ai học ở trường đại học? Họ học cái gì, ở đâu và như thế nào? Bạn có muốn học theo cách tương tự không?)

My sister studies marketing in Hanoi. (Em gái tôi học marketing ở Hà Nội.)

Does she study online or in person? (Cô ấy học trực tuyến hay trực tiếp?)

Lời giải chi tiết:

My sister studied general medicine at Hanoi Medical University.

(Chị gái tôi học y đa khoa ở trường Đại học Y Hà Nội.)

I also want to study medical knowledge like my sister.

(Tôi cũng muốn học kiến thức y khoa giống như chị của tôi.)

Listening a

a. Listen to the Teen Life podcast. What kind of subjects does Emily like?

(Nghe podcast Cuộc sống tuổi teen. Emily thích loại môn học nào?)

1. art and science (nghệ thuật và khoa học)

2. business and math (kinh doanh và toán học)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

MC: Hello and welcome to Teen Life Podcast the podcast fight for today we're focusing on finding a good university course to apply for. Our first guest is Emily, a first year student at Greendale University. Thanks for being on the show, Emily.

Emily: Hi.

MC: Emily, isn't it difficult to choose what to study right?

Emily: Yes, my parents own and work at a store. My mom wanted me to study economics and my dad wanted me to do marketing, but neither option sounded interesting.

MC: So what did you do?

Emily: I went to speak to my school student advisor. He asked me about my interests. I really liked computer games and drawing, he suggested setting either software engineering or design. Both of those options sounded great.

MC: How did you choose which one you wanted to study?

Emily: Well, I thought about what I wanted to do after university and realized that I really wanted to make computer games. So I decided to study software engineering, and I love it.

MC: That sounds perfect for you. So are you studying in person or live?

Emily: Actually, I'm still helping my parents at their store. So some days I go to university. Some days I study online at the store. It's called a hybrid course.

MC: Well, I'm really glad you found a course that suits you. Thanks for joining us today, Emily.

Emily: Thanks. See you.

Tạm dịch:

MC: Xin chào và chào mừng đến với Teen Life Podcast cuộc chiến podcast hôm nay chúng ta tập trung vào việc tìm kiếm một khóa học đại học tốt để đăng ký. Vị khách đầu tiên của chúng tôi là Emily, sinh viên năm thứ nhất tại Đại học Greendale. Cảm ơn vì đã tham gia chương trình, Emily.

Emily: Xin chào.

MC: Emily, chọn ngành học không khó đúng không?

Emily: Vâng, bố mẹ tôi sở hữu và làm việc tại một cửa hàng. Mẹ tôi muốn tôi học kinh tế và bố tôi muốn tôi làm tiếp thị, nhưng cả hai lựa chọn đều không thú vị.

MC: Vậy bạn đã làm gì?

Emily: Tôi đã đến nói chuyện với cố vấn học sinh của trường tôi. Anh ấy hỏi tôi về sở thích của tôi. Tôi thực sự thích trò chơi máy tính và vẽ, anh ấy đề nghị thiết lập hoặc kỹ thuật phần mềm hoặc thiết kế. Cả hai tùy chọn nghe có vẻ tuyệt vời.

MC: Làm thế nào bạn chọn cái mà bạn muốn học?

Emily: Chà, tôi đã nghĩ về những gì tôi muốn làm sau khi tốt nghiệp đại học và nhận ra rằng tôi thực sự muốn làm trò chơi máy tính. Vì vậy, tôi quyết định học ngành công nghệ phần mềm, và tôi yêu thích nó.

MC: Điều đó nghe có vẻ hoàn hảo đối với bạn. Vậy bạn học trực tiếp hay trực tiếp?

Emily: Thực ra, tôi vẫn đang giúp bố mẹ ở cửa hàng của họ. Vì vậy, một số ngày tôi đi đến trường đại học. Một số ngày tôi học trực tuyến tại cửa hàng. Nó được gọi là một khóa học lai.

MC: Chà, tôi thực sự rất vui vì bạn đã tìm thấy một khóa học phù hợp với mình. Cảm ơn vì đã tham gia cùng chúng tôi hôm nay, Emily.

Emily: Cảm ơn. Hẹn gặp lại.

Lời giải chi tiết:

1. art and science (nghệ thuật và khoa học)

Listening b

b. Now, listen and circle the correct answers.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn các câu trả lời đúng.)

1. How many years has Emily been at university?

(Emily đã học đại học bao nhiêu năm rồi?)

a. one                          b. two                          c. three

(một)                           (hai)                            (ba)

2. Which of Emily's parents is a storekeeper?

(Cha mẹ của Emily ai là thủ kho nào?)

a. Mom                        b. Dad                         c. Mom and Dad

(Mẹ)                            (Bố)                             (Mẹ và bố)

3. What is Emily interested in?

(Emily quan tâm đến điều gì?)

a. marketing                b. economics               c. drawing

(tiếp thị)                      (kinh tế)                       (vẽ)

4. How many of the student advisor's ideas did Emily like?

(Emily thích bao nhiêu ý tưởng của cố vấn sinh viên?)

a. two                          b. one                                      c. none

(hai)                            (một)                                       (không có)

5. How does Emily study now?

(Bây giờ Emily học thế nào?)

a. in person                  b. on a hybrid course              c. online

(trực tiếp)                    (trên một khóa học kết hợp)    (trực tuyến)

Lời giải chi tiết:

1. a

Thông tin: Our first guest is Emily, a first year student at Greendale University.

(Vị khách đầu tiên của chúng tôi là Emily, sinh viên năm thứ nhất tại Đại học Greendale.)

2. c

Thông tin: Yes, my parents own and work at a store.

(Vâng, bố mẹ tôi sở hữu và làm việc tại một cửa hàng.)

3. c

Thông tin: I really liked computer games and drawing.

(Tôi thực sự thích trò chơi máy tính và vẽ.)

4. a

Thông tin: . He suggested setting either software engineering or design. Both of those options sounded great.

( Anh ấy đề nghị thiết lập hoặc kỹ thuật phần mềm hoặc thiết kế. Cả hai tùy chọn nghe có vẻ tuyệt vời.)

5. b

Thông tin: Actually, I'm still helping my parents at their store. So some days I go to university. Some days I study online at the store. It's called a hybrid course.

(Thực ra, tôi vẫn đang giúp bố mẹ ở cửa hàng của họ. Vì vậy, một số ngày tôi đi đến trường đại học. Một số ngày tôi học trực tuyến tại cửa hàng. Nó được gọi là một khóa học lai.)

Listening c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)

Listening d

d. Now, listen again and circle the phrase you hear.

(Bây giờ, hãy nghe lại và khoanh tròn cụm từ mà bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

Well, I'm really glad (you've found a course that suits you).

(Chà, tôi thực sự rất vui (bạn đã tìm thấy một khóa học phù hợp với mình).)

Listening e

e. In pairs: Do you think you'd enjoy studying the same course or in the same way as Emilly? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có nghĩ rằng bạn thích học cùng một khóa học hoặc theo cách giống như Emily không? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

I think I like to learn in the same way as Emily because it helps me to proactively arrange my study and work time, and can exchange knowledge directly with my teachers and friends.

(Tôi nghĩ tôi thích học theo cách giống của Emily vì nó vừa giúp tôi chủ động sắp xếp thời gian học và làm việc của mình, vừa có thể trao đổi kiến thức trực tiếp với giáo viên và bạn bè của mình.)

Grammar Meaning and Use a

a. Look at the picture. What do you think the boy is saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cậu bé đang nói gì?)

Lời giải chi tiết:

Do you want to study math or science? (Bạn muốn học toán hay khoa học?)

No. Neither subject sounds good to me. (Không. Cả hai chủ đề nghe có vẻ tốt với tôi.)

How about software engineering or design? (Làm thế nào về công nghệ phần mềm hoặc thiết kế?)

Both of them sound great! (Cả hai đều có âm thanh tuyệt vời!)

Grammar Meaning and Use b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Do you want to study math or science? (Bạn muốn học toán hay khoa học?)

No. Neither subject sounds good to me . (Không. Cả hai chủ đề nghe có vẻ tốt với tôi.)

How about software engineering or design? (Làm thế nào về công nghệ phần mềm hoặc thiết kế?)

Both of them sound great! (Cả hai đều có âm thanh tuyệt vời!)

Grammar Meaning and Use c

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Do you want to study math or science? (Bạn muốn học toán hay khoa học?)

No. Neither subject sounds good to me. (Không. Cả hai chủ đề nghe có vẻ tốt với tôi.)

How about software engineering or design? ( Làm thế nào về công nghệ phần mềm hoặc thiết kế?)

Both of them sound great! (Cả hai đều có âm thanh tuyệt vời!)

Grammar Form and Practice a

a. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng các gợi ý.)

1. A: Do you want to study in person or online?

B: I/like/both/option

I like both options.

2. A: Do you want to study at home or abroad?

B: either/option/sound/good

3. A: Would you prefer to study in Wakefield or Valleton?

B: either/university/have/online classes?

4. A: Will you study in Greendale or Palmdale University?

B: I/not want/study/at/either/university

5. A: I think you should study marketing or software engineering.

B: neither of/subject/be/interesting

Lời giải chi tiết:

1. A: Do you want to study in person or online?

(Bạn muốn học trực tiếp hay trực tuyến?)

B: I like both options.

(Tôi thích cả hai phương án.)

2. A: Do you want to study at home or abroad?

(Bạn muốn học trong nước hay nước ngoài?)

B: Either option sounds good.

(Một trong hai lựa chọn nghe có vẻ tốt.)

3. A: Would you prefer to study in Wakefield or Valleton?

(Bạn muốn học ở Wakefield hay Valleton?)

B: Does either university have online classes?

(Có trường đại học nào có lớp học trực tuyến không?)

4. A: Will you study in Greendale or Palmdale University?

(Bạn sẽ học ở Đại học Greendale hay Palmdale?)

B: I don’t want to study at either university.

(Tôi không muốn học ở cả hai trường đại học.)

5. A: I think you should study marketing or software engineering.

(Tôi nghĩ bạn nên học marketing hoặc kỹ thuật phần mềm.)

B: Neither of the subjects is interesting.

(Cả hai môn học đều không thú vị.)

Grammar Form and Practice b

b. Look at the table and complete the sentences with both, either, or neither.

1. Both courses are four years long.

2. You would need to use computers on __________ course.

3. __________ courses have classes in the afternoon.

4. You can't study in Canada on ____________ course.

5. ___________ course allows you to study abroad for a full year.

Lời giải chi tiết:

1. Both c ourses are four years long.

(Cả hai khóa học đều kéo dài bốn năm.)

2. You would need to use computers on either course.

(Bạn sẽ cần sử dụng máy tính trong cả hai khóa học.)

3. Both courses have classes in the afternoon.

(Cả hai khóa đều có tiết dạy buổi chiều.)

4. You can't study in Canada on either course.

(Bạn không thể học ở Canada trong cả hai khóa học.)

5. Neither course allows you to study abroad for a full year.

(Không khóa học nào cho phép bạn đi du học cả năm.)

Grammar Form and Practice c

c. In pairs: Ask and answer about the points below using the table above. Which course would you prefer? Why?

(Theo cặp: Hỏi và trả lời về các điểm dưới đây bằng cách sử dụng bảng trên. Bạn thích khóa học nào hơn? Tại sao?)

Does either course have afternoon classes? (Liệu một trong hai khóa học có các lớp học buổi chiều?)

Yes, both courses do. (Có, cả hai khóa học đều có).

Lời giải chi tiết:

I prefer the one-year study abroad course because it's neither too short nor too long to experience and study in a new country.

(Tôi thích khóa học du học một năm hơn bởi vì khoảng thời gian đó không quá ngắn cũng không quá dài để trải nghiệm và học tập ở một đất nước mới.)

Pronunciation a

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)

ei th er                           nei th er                         bro th er

(hoặc)                          (không phải)               (anh trai)

Pronunciation c

c. Listen and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)

1. they                                                 day

2. Dan                                                 than

3. those                                                doze

Lời giải chi tiết:

1. they

2. than

3. doze

Pronunciation d

d. Take turns saying the words in Task c while your partner points to them.

(Thay phiên nhau nói các từ trong Nhiệm vụ c trong khi đối tác của bạn chỉ vào chúng.)

Practice a

a. In pairs: Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Theo cặp: Thực hành hội thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Peter: Hi Jennifer. How can I help?

Jennifer: Hi Peter. I can't decide which university to study at. I really like both Weston and Eastdale.

Peter: OK. Let's have a look. What do you want to study?

Jennifer: I want to study marketing or economics.

Peter: Both universities teach marketing. Only Eastdale has economics. Would you like to study in person or online?

Jennifer: Oh. Can I study online?

Peter: Let's see... Yes, you can study online at either university.

Jennifer: OK. I think I'll study economics online at Eastdale.

Peter: Well, I'm glad I could help.

Jennifer: Me too! Thanks!

Tạm dịch:

Peter: Chào Jennifer. Tôi có thể giúp gì?

Jennifer: Chào Peter. Tôi không thể quyết định nên học trường đại học nào. Tôi thực sự thích cả Weston và Eastdale.

Peter: Được rồi. Chúng ta hãy có một cái nhìn. Bạn muốn học cái gì?

Jennifer: Tôi muốn học tiếp thị hoặc kinh tế.

Peter: Cả hai trường đại học đều dạy marketing. Chỉ Eastdale có kinh tế học. Bạn muốn học trực tiếp hay trực tuyến?

Jennifer: Ồ. Tôi có thể học trực tuyến không?

Peter: Để xem nào... Vâng, bạn có thể học trực tuyến tại một trong hai trường đại học.

Jenifer: Được rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ học kinh tế trực tuyến tại Eastdale.

Peter: Chà, tôi rất vui vì tôi có thể giúp được.

Jennifer: Tôi cũng vậy! Cảm ơn!

Practice b

b. Make two more conversations using the information in the tables. Decide on a university at the end.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng thông tin trong bảng. Quyết định về một trường đại học ở cuối.)

Lời giải chi tiết:

Peter: Hi Jennifer. How can I help?

Jennifer: Hi Peter. I can't decide which university to study at. I really like both Kennedy and Sherwood.

Peter: OK. Let's have a look. What do you want to study?

Jennifer: I want to study software engineering or Math.

Peter: Both universities teach software engineering. Only Sherwood has Maths. Would you like to study in person or online?

Jennifer: Oh. Can I study online?

Peter: Let's see... Yes, you can study online at both universities.

Jennifer: OK. I think I'll study Math online at Sherwood.

Peter: Well, I'm glad I could help.

Jennifer: Me too! Thanks!

Tạm dịch:

Peter: Chào Jennifer. Tôi có thể giúp gì?

Jennifer: Chào Peter. Tôi không thể quyết định nên học trường đại học nào. Tôi thực sự thích cả Kennedy và Sherwood.

Peter: Được rồi. Chúng ta hãy có một cái nhìn. Bạn muốn học cái gì?

Jennifer: Tôi muốn học công nghệ phần mềm hoặc Toán.

Peter: Cả hai trường đại học đều dạy kỹ thuật phần mềm. Chỉ Sherwood có môn Toán. Bạn muốn học trực tiếp hay trực tuyến?

Jennifer: Ồ. Tôi có thể học trực tuyến không?

Peter: Để xem... Vâng, bạn có thể học trực tuyến ở cả hai trường đại học.

Jenifer: Được rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ học Toán trực tuyến tại Sherwood.

Peter: Chà, tôi rất vui vì tôi có thể giúp được.

Jennifer: Tôi cũng vậy! Cảm ơn!

Peter: Hi Jennifer. How can I help?

Jennifer: Hi Peter. I can't decide which university to study at. I really like both Oakwood and Redfield.

Peter: OK. Let's have a look. What do you want to study?

Jennifer: I want to study design or economics.

Peter: Both universities teach economics. Both schools do not teach design. Would you like to study in person or online?

Jennifer: Oh. Can I study in person?

Peter: Let's see... Yes, you can study in person at either university.

Jennifer: OK. I think I'll study economics in person in Redfield.

Peter: Well, I'm glad I could help.

Jennifer: Me too! Thanks!

Tạm dịch:

Peter: Chào Jennifer. Tôi có thể giúp gì?

Jennifer: Chào Peter. Tôi không thể quyết định nên học trường đại học nào. Tôi thực sự thích cả Oakwood và Redfield.

Peter: Được rồi. Chúng ta hãy có một cái nhìn. Bạn muốn học cái gì?

Jennifer: Tôi muốn học thiết kế hoặc kinh tế.

Peter: Cả hai trường đại học đều dạy kinh tế. Cả hai trường đều không dạy thiết kế. Bạn muốn học trực tiếp hay trực tuyến?

Jennifer: Ồ. Tôi có thể học trực tiếp không?

Peter: Để xem... Vâng, bạn có thể học trực tiếp tại một trong hai trường đại học.

Jenifer: Được rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ trực tiếp học kinh tế ở Redfield.

Peter: Chà, tôi rất vui vì tôi có thể giúp được.

Jennifer: Tôi cũng vậy! Cảm ơn!

Speaking a

SELF-DRIVING TAXIS: WHICH UNIVERSITY SHOULD I CHOOSE? ( NÊN CHỌN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÀO?)

a. A student is meeting their advisor to talk about universities. In pairs: Student B, advisor. Ask the student questions and explain the two options.

(Một sinh viên đang gặp cố vấn của họ để nói về các trường đại học. Theo cặp: Học sinh B, cố vấn. Đặt câu hỏi cho học sinh và giải thích hai lựa chọn.)

Lời giải chi tiết:

A: Hi B. How can I help?

B: Hi A. I can't decide which university to study at. I really like both Greendale and Palmdale.

A: OK. Let's have a look. What do you want to study?

B: I want to study design or marketing.

A: Both universities teach design. Only Greendale has marketing. Would you like to study in person or online?

B: Oh. Can I study in person?

A: Let's see... Yes, you can study in person at both university.

A: How are the facilities at the two schools?

B: Both schools have gyms and libraries. However, there is no computer lab in Palmdale.

B: OK. I think I'll study design in person in Palmdale.

A: Well, I'm glad I could help.

B: Me too! Thanks!

Tạm dịch:

A: Xin chào B. Tôi có thể giúp gì?

B: Chào A. Tôi không thể quyết định sẽ học trường đại học nào. Tôi thực sự thích cả Greendale và Palmdale.

Đáp: Được. Chúng ta hãy có một cái nhìn. Bạn muốn học cái gì?

B: Tôi muốn học thiết kế hoặc tiếp thị.

A: Cả hai trường đại học đều dạy thiết kế. Chỉ Greendale có tiếp thị. Bạn muốn học trực tiếp hay trực tuyến?

B: Ồ. Tôi có thể học trực tiếp không?

A: Để xem... Vâng, bạn có thể học trực tiếp ở cả hai trường đại học.

A: Cơ sở ở hai trường thế nào?

B: Cả hai trường đềi có phòng tập thể dục thể thao và thư viện. Tuy nhiên, ở Palmdale không có phòng máy tính.

B: Được. Tôi nghĩ tôi sẽ trực tiếp học thiết kế ở Palmdale.

A: Vâng, tôi rất vui vì tôi có thể giúp đỡ.

B: Tôi cũng vậy! Cảm ơn!

Speaking b

b. Swap roles and repeat. Student A, you're a student who wants to study either marketing or economics at Wakefield or Valleton University. Listen to Student B and decide which university to study at.

(Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên A, bạn là sinh viên muốn học tiếp thị hoặc kinh tế tại Đại học Wakefield hoặc Valleton. Lắng nghe sinh viên B và quyết định học trường đại học nào.)

Lời giải chi tiết:

Tạm dịch:

Speaking c

c. What do you think are the most important things about a university? Join another pair. Do you agree?

(Bạn nghĩ những điều quan trọng nhất về một trường đại học là gì? Tham gia một cặp khác. Bạn có đồng ý không?)

Lời giải chi tiết:

I think the most important thing about the university is the modern facilities, which integrate many facilities. Modern education increasingly affirms the indispensable role of learning facilities for students' morale and learning quality. A university that is fully equipped with modern equipment with standard laboratory, practice, and simulation systems will help students access knowledge more easily and intuitively.

(Tôi nghĩ điều quan trọng nhất ở trường đại học là cơ sở vật chất hiện đại, tích hợp nhiều tiện ích. Nền giáo dục hiện đại ngày càng khẳng định vai trò không thể thiếu của các tiện ích học tập đối với tinh thần và chất lượng học tập của sinh viên. Một trường đại học được đầu tư trang thiết bị đầy đủ, hiện đại với hệ thống phòng thí nghiệm, thực hành, mô phỏng... đạt chuẩn sẽ giúp sinh viên tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng, trực quan hơn.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 7 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 3