Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 2 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 9: Education in the Future


Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 2

In pairs: What is happening in the picture? Do you like using technology at school? Why (not)? a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about how and when people use smart devices. What do you like to do on a smart device? Why? a. Read the email and choose the best subject line. b. Read and circle the answer that best fits the numbered gap.

Let's Talk!

In pairs: What is happening in the picture? Do you like using technology at school? Why (not)?

(Làm theo cặp: Những gì đang xảy ra trong bức tranh? Bạn có thích sử dụng công nghệ ở trường không? Tại sao (không)?)

Lời giải chi tiết:

Students are using electronic devices such as tablets and smartphones to study.

(Các bạn học sinh đang sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính bảng, điện thoại thông minh để phục vụ việc học tập.)

I love using industry at school because technology in the classroom not only helps to capture attention and excitement in the classroom, but also energizes traditional learning experiences.

(Tôi thích sử dụng công nghiệp ở trường bởi vì công nghệ trong lớp học không chỉ giúp thu hút sự chú ý và hứng thú khi ở trong lớp mà còn tiếp thêm sinh lực cho các trải nghiệm học tập truyền thống.)

New Words a

a. Match the underlined words to the pictures and definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch chân với các hình ảnh và định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)

4. websites where you can post photos and videos, and write messages to friends _________

(các trang web nơi bạn có thể đăng ảnh và video cũng như viết tin nhắn cho bạn bè)

5. display something in a public place or online __________

(hiển thị một cái gì đó ở nơi công cộng hoặc trực tuyến)

6. make an app or game ready to use after downloading it __________

(làm cho ứng dụng hoặc trò chơi sẵn sàng để sử dụng sau khi tải xuống)

Lời giải chi tiết:

New Words b

b. In pairs: Talk about how and when people use smart devices. What do you like to do on a smart device? Why?

(heo cặp: Nói về cách thức và thời điểm mọi người sử dụng các thiết bị thông minh. Bạn thích làm gì trên một thiết bị thông minh? Tại sao?)

My mom uses social media with her tablet. (Mẹ tôi sử dụng mạng xã hội với máy tính bảng của bà.)

I charge my smartphone at night. (Tôi sạc điện thoại thông minh của mình vào ban đêm.)

Lời giải chi tiết:

I use my laptop to search and research history information.

(Tôi sử dụng máy tính xách tay để tìm kiếm, nghiên cứu thông tin môn lịch sử.)

I love listening to music and surfing social media on my smart device because it helps me relax after a stressful school day.

(Tôi thích nghe nhạc và lướt mạng xã hội trên thiết bị thông minh bởi vì nó giúp tôi thư giãn sau mỗi giờ học căng thẳng.)

Reading a

a. Read the email and choose the best subject line.

(Đọc email và chọn dòng chủ đề tốt nhất.)

1. Benefits of e-learning (Lợi ích của bài giảng điện tử)

2. A new rule for students (Quy định mới dành cho học sinh)

3. A new school club (Câu lạc bộ trường học mới)

From: [email protected]

To: All teachers

Dear teachers,

As you know, we converted to paperless e-learning last year. We (1) __________ using paper textbooks and notepads. All of our studying now takes place on tablets. The change was not easy, but our school has seen many benefits. The students are now much more interested in their school work. In addition, they are able to learn important new skills which will help them in the future. Overall, it has been a positive change for our school.

However, several teachers have reported new problems in their classes. The students feel very tired and are unable to focus on their schoolwork. Some students are stressed and are getting angry and upset with their friends. This is most likely because of too much screen time. At the moment, students are allowed to keep their tablets with them all day. As a result, instead of spending time with their friends during break and lunch, they play online games and post things on social media. Students shouldn't be allowed to spend all day using their tablets. They have to stop using them for at least one hour each day. I am introducing a new rule today:

• All students must return their tablets during break and lunch times.

This will give students time to relax their eyes and spend time with their friends. There are also a few more problems with the tablets. I have asked the school's technology dub to discuss the problems in their next meeting and suggest some more new rules.

Best regards,

Principal Brian Crawford

Tạm dịch:

Từ: [email protected]

Kính gửi: Toàn thể giáo viên

Kính thưa quý thầy cô,

Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái. Chúng tôi (1) __________ sử dụng sách giấy và sổ tay. Tất cả các nghiên cứu của chúng tôi bây giờ diễn ra trên máy tính bảng. Sự thay đổi không hề dễ dàng, nhưng trường học của chúng tôi đã nhận được nhiều lợi ích. Các sinh viên bây giờ quan tâm nhiều hơn đến công việc học tập của họ. Ngoài ra, họ có thể học các kỹ năng mới quan trọng sẽ giúp ích cho họ trong tương lai. Nhìn chung, đó là một thay đổi tích cực cho trường học của chúng tôi.

Tuy nhiên, một số giáo viên đã báo cáo những vấn đề mới trong lớp học của họ. Học sinh cảm thấy rất mệt mỏi và không thể tập trung vào việc học. Một số học sinh bị căng thẳng và đang tức giận và khó chịu với bạn bè của họ. Điều này rất có thể là do có quá nhiều thời gian trên màn hình. Hiện tại, học sinh được phép mang theo máy tính bảng cả ngày. Kết quả là, thay vì dành thời gian với bạn bè trong giờ nghỉ và ăn trưa, họ lại chơi trò chơi trực tuyến và đăng mọi thứ lên mạng xã hội. Học sinh không được phép dành cả ngày để sử dụng máy tính bảng của mình. Họ phải ngừng sử dụng chúng ít nhất một giờ mỗi ngày. Hôm nay tôi giới thiệu một quy tắc mới:

• Tất cả học sinh phải trả lại máy tính bảng của mình trong giờ nghỉ giải lao và ăn trưa.

Điều này sẽ giúp học sinh có thời gian để thư giãn mắt và dành thời gian cho bạn bè của mình. Ngoài ra còn có một vài vấn đề nữa với máy tính bảng. Tôi đã yêu cầu người lồng tiếng công nghệ của trường thảo luận về các vấn đề trong cuộc họp tiếp theo của họ và đề xuất thêm một số quy tắc mới.

Trân trọng,

Hiệu trưởng Brian Crawford

Lời giải chi tiết:

2. A new rule for students (Quy định mới dành cho học sinh)

Reading b

b. Read and circle the answer that best fits the numbered gap.

(Đọc và khoanh tròn câu trả lời phù hợp nhất với khoảng trống được đánh số.)

1. a. started                             b. continued                            c. stopped

(bắt đầu)                                 (tiếp tục)                                 (dừng lại)

Now, read and match. (Bây giờ, đọc và kết hợp.)

2. Overall, the principal thinks that …

3. Some students are having problem because...

4. The principal doesn't think that …

5. The principal's new rule says that …

a. students cannot use the tablets at break time.

b. the tablets are good for the school.

c. they use the tablets too much.

d. students should spend all day using tablets.

Lời giải chi tiết:

2. Overall, the principal thinks that - b. the tablets are good for the school.

(Nhìn chung, hiệu trưởng nghĩ rằng - b. máy tính bảng tốt cho trường học.)

3. Some students are having problem because - c. they use the tablets too much.

(Một số học sinh gặp vấn đề vì - c. họ sử dụng máy tính bảng quá nhiều.)

4. The principal doesn't think that - d. students should spend all day using tablets.

(Hiệu trưởng không nghĩ vậy - d. học sinh nên dành cả ngày để sử dụng máy tính bảng.)

5. The principal's new rule says that - a. students cannot use the tablets at break time.

(Quy tắc mới của hiệu trưởng nói rằng - a. học sinh không thể sử dụng máy tính bảng vào giờ giải lao.)

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

From: [email protected]

To: All teachers

Dear teachers,

As you know, we converted to paperless e-learning last year. We (1) stopped using paper textbooks and notepads. All of our studying now takes place on tablets. The change was not easy, but our school has seen many benefits. The students are now much more interested in their school work. In addition, they are able to learn important new skills which will help them in the future. Overall, it has been a positive change for our school.

However, several teachers have reported new problems in their classes. The students feel very tired and are unable to focus on their schoolwork. Some students are stressed and are getting angry and upset with their friends. This is most likely because of too much screen time. At the moment, students are allowed to keep their tablets with them all day. As a result, instead of spending time with their friends during break and lunch, they play online games and post things on social media. Students shouldn't be allowed to spend all day using their tablets. They have to stop using them for at least one hour each day. I am introducing a new rule today:

• All students must return their tablets during break and lunch times.

This will give students time to relax their eyes and spend time with their friends. There are also a few more problems with the tablets. I have asked the school's technology dub to discuss the problems in their next meeting and suggest some more new rules.

Best regards,

Principal Brian Crawford

Tạm dịch:

Từ: [email protected]

Kính gửi: Toàn thể giáo viên

Kính thưa quý thầy cô,

Như bạn đã biết, chúng tôi đã chuyển đổi sang hình thức học trực tuyến không cần giấy tờ vào năm ngoái. Chúng tôi (1) dừng lại sử dụng sách giấy và sổ tay. Tất cả các nghiên cứu của chúng tôi bây giờ diễn ra trên máy tính bảng. Sự thay đổi không hề dễ dàng, nhưng trường học của chúng tôi đã nhận được nhiều lợi ích. Các sinh viên bây giờ quan tâm nhiều hơn đến công việc học tập của họ. Ngoài ra, họ có thể học các kỹ năng mới quan trọng sẽ giúp ích cho họ trong tương lai. Nhìn chung, đó là một thay đổi tích cực cho trường học của chúng tôi.

Tuy nhiên, một số giáo viên đã báo cáo những vấn đề mới trong lớp học của họ. Học sinh cảm thấy rất mệt mỏi và không thể tập trung vào việc học. Một số học sinh bị căng thẳng và đang tức giận và khó chịu với bạn bè của họ. Điều này rất có thể là do có quá nhiều thời gian trên màn hình. Hiện tại, học sinh được phép mang theo máy tính bảng cả ngày. Kết quả là, thay vì dành thời gian với bạn bè trong giờ nghỉ và ăn trưa, họ lại chơi trò chơi trực tuyến và đăng mọi thứ lên mạng xã hội. Học sinh không được phép dành cả ngày để sử dụng máy tính bảng của mình. Họ phải ngừng sử dụng chúng ít nhất một giờ mỗi ngày. Hôm nay tôi giới thiệu một quy tắc mới:

• Tất cả học sinh phải trả lại máy tính bảng của mình trong giờ nghỉ giải lao và ăn trưa.

Điều này sẽ giúp học sinh có thời gian để thư giãn mắt và dành thời gian cho bạn bè của mình. Ngoài ra còn có một vài vấn đề nữa với máy tính bảng. Tôi đã yêu cầu người lồng tiếng công nghệ của trường thảo luận về các vấn đề trong cuộc họp tiếp theo của họ và đề xuất thêm một số quy tắc mới.

Trân trọng,

Hiệu trưởng Brian Crawford

Reading d

d. In pairs: Would you like to study at a school like this? Why (not)?

(Theo cặp: Bạn có muốn học ở một ngôi trường như thế này không? Tại sao không)?)

Lời giải chi tiết:

I want to study at a school like this because it helps me access modern technology, and at the same time have interest and feel convenient in studying and researching.

(Tôi muốn được học ở ngôi trường như này bởi vì nó giúp tôi tiếp cận được với công nghệ hiện đại, đồng thời có hứng thú và cảm thấy tiện lợi trong việc học tập, nghiên cứu.)

Grammar Meaning and Use a

a. Look at the picture. What do you think the girl and boy are saying?

(Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ cô gái và chàng trai đang nói gì?)

Lời giải chi tiết:

Look! We have to wear uniforms, n ow. (Nhìn kìa! Bây giờ chúng ta phải mặc đồng phục.)

Oh no! We can’t wear our own clothes! (Ôi không! Chúng ta không thể mặc quần áo của riêng mình!)

Grammar Meaning and Use b

b. Now, listen and check your ideas.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và kiểm tra ý tưởng của bạn.)

Look! We have to wear uniforms, n ow. (Nhìn kìa! Bây giờ chúng ta phải mặc đồng phục.)

Oh no! We can’t wear our own clothes! (Ôi không! Chúng ta không thể mặc quần áo của riêng mình!)

Grammar Meaning and Use c

c. Listen and repeat.

(Lắng nghe và lặp lại.)

Look! We have to wear uniforms, n ow. (Nhìn kìa! Bây giờ chúng ta phải mặc đồng phục.)

Oh no! We can’t wear our own clothes! (Ôi không! Chúng ta không thể mặc quần áo của riêng mình!)

Grammar Form and Practice a

a. Unscramble the sentences.

(Sắp xếp lại câu.)

1. lake/care/ol/tablets/Students/must/their

Students must take care of their tablets.

2. drink/Can/or/we/in/eat/class?

3. lesson/We/have/tablets/bring/la/our/every/to

4. have/charge/dinesn't/at/her/tablet/home/Kate/tn

5. car/games/Students/tablets/thein/install/on

Lời giải chi tiết:

1. Students must take care of their tablets.

(Học sinh phải bảo quản máy tính bảng của mình.)

2. Can we eat or drink in class?

(Chúng tôi có được ăn uống trong lớp không?)

3. We have to bring our tablets to every lesson.

(Chúng tôi phải mang máy tính bảng đến mỗi buổi học.)

4. Kate doesn’t have to charge her tablet at home.

(Kate không phải sạc máy tính bảng ở nhà.)

5. Students can install games on their tablets.

(Học sinh có thể cài đặt trò chơi trên máy tính bảng của mình.)

Grammar Form and Practice b

b. Circle the sentence with the similar meaning.

(Khoanh tròn câu có nghĩa tương tự.)

1. Students must charge their tablets before class.

(Học viên phải sạc máy tính bảng trước khi đến lớp.)

a. "We are allowed to charge our tablets during class."

("Chúng tôi được phép sạc máy tính bảng trong giờ học.")

b. "We have to charge our tablets before class."

("Chúng tôi phải sạc máy tính bảng trước khi đến lớp.")

c. "We don't have to charge our tablets before class."

("Chúng tôi không phải sạc máy tính bảng trước giờ học.")

d. "We shouldn't have to charge our tablets before class."

("Chúng ta không cần phải sạc máy tính bảng trước giờ học.")

2. "We can't post mean things on social media."

("Chúng tôi không thể đăng những thứ ác ý trên mạng xã hội.")

a. Students must past mean things on social media.

(Học sinh phải vượt qua những điều có ý nghĩa trên phương tiện truyền thông xã hội.)

b. Students shouldn't be allowed to post mean things on social media.

(Học sinh không được phép đăng những điều có ý nghĩa trên phương tiện truyền thông xã hội.)

c. Students don't have to post mean things on social media.

(Học sinh không cần phải đăng những điều có ý nghĩa trên phương tiện truyền thông xã hội.)

d. Students mustn't post mean things on social media.

(Học sinh không được đăng những điều có ý nghĩa trên phương tiện truyền thông xã hội.)

3. Students must not play online games in class.

(Học sinh không được chơi game online trong lớp.)

a. "We can't play online games in class."

("Chúng ta không thể chơi trò chơi trực tuyến trong lớp học.")

b. "We should be allowed to play online games in class."

("Chúng ta nên được phép chơi trò chơi trực tuyến trong lớp.")

c. "We shouldn't have to play online games in class."

("Chúng ta không nên chơi trò chơi trực tuyến trong lớp.")

d. "We don't have to play online games in class."

("Chúng ta không phải chơi trò chơi trực tuyến trong lớp.")

Lời giải chi tiết:

Grammar Form and Practice c

c. In pairs: Use modals and semi-modals to talk about the rules at your school.

(Làm theo cặp: Sử dụng các mô thức và bán mô thức để nói về các quy tắc ở trường của bạn.)

We can't be late for class, and have to bring a pen. (Chúng tôi không thể đến lớp muộn và phải mang theo bút.)

Lời giải chi tiết:

We have to wear uniforms when we go to school. (Chúng tôi phải mặc đồng phục khi đến trường.)

Pronunciation a

Pronunciation b

b. Notice the sound changes of the underlined words.

(Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các từ được gạch chân.)

We don't have to bring a pen and paper. (Chúng ta không cần phải mang theo bút và giấy.)

We can't play games in class. (Chúng tôi không thể chơi game trong lớp.)

Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the wrong sound changes.

We don't have to wear uniforms. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)

We can't post mean things online. ( Chúng tôi không thể đăng những thứ có ý nghĩa trực tuyến.)

Lời giải chi tiết:

We don't have to wear uniforms. (Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)

- Wrong. The /t/ sound is pronounced fully. (Sai. Âm /t/ được phát âm đầy đủ.)

Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct intonation to a partner.

(Đọc các câu với ngữ điệu chính xác với đối tác.)

Practice a

a. You're a student at Smartschool. Take turns to describe your school's rules to a partner.

(Bạn đang là học sinh tại Smartschool. Thay phiên nhau mô tả các quy tắc của trường bạn cho một đối tác.)

We have to wear school uniforms. (Chúng tôi phải mặc đồng phục học sinh.)

And we can't stay inside at break time. (Và chúng ooia không thể ở trong nhà vào giờ giải lao.)

Lời giải chi tiết:

We must return their tablets during breaks. (Chúng tôi phải trả lại máy tính bảng của mình trong thời gian nghỉ giải lao.)

We must not mark their tablets with pens or paints. (Chúng tôi không được đánh dấu bảng của mình bằng bút hoặc sơn.)

Practice b

b. Use your own ideas to suggest new rules or changes to these rules.

(Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để đề xuất các quy tắc mới hoặc thay đổi các quy tắc này.)

We shouldn't have to go outside at break time. (Chúng ta không cần phải ra ngoài vào giờ giải lao.)

Lời giải chi tiết:

We shouldn't have to charge our tablets for 15 minutes before each lesson.

(Chúng ta không cần phải sạc máy tính bảng trong 15 phút trước mỗi buổi học.)

Speaking a

TECHNOLOGY CLUB MEETING: SOLVING PROBLEMS AT SCHOOL (Họp CLB công nghệ: giải vấn đề trong trường học)

a. Imagine your school introduced tablets for everyone but there are some problems. In pairs: Discuss and write rules to solve each problem.

(Hãy tưởng tượng trường học của bạn giới thiệu máy tính bảng cho mọi người nhưng có một số vấn đề. Theo cặp: Thảo luận và viết quy tắc để giải từng bài toán.)

I think students shouldn't be allowed to take the tablets home. (Tôi nghĩ học sinh không nên được phép mang máy tính bảng về nhà.)

You're right. Let's make a new rule: Students must return their tablets at the end of the day. (Bạn đúng. Hãy đưa ra một quy tắc mới: Học sinh phải trả lại máy tính bảng của mình vào cuối ngày.)

Lời giải chi tiết:

I think students mustn't install games and apps because tablets can have viruses.

(Tôi nghĩ học sinh không nên cài đặt trò chơi và ứng dụng vì máy tính bảng có thể có vi-rút.)

You're right. Let's make a new rule: If a student installs games and applications on the tablet, the student will be penalized and write a review.

(Bạn đúng. Hãy đưa ra một quy tắc mới: Nếu học sinh cài đặt trò chơi và ứng dụng vào bảng máy tính thì học sinh sẽ bị phạt và viết bản kiểm tra.)

Speaking b

b. Share your rules with another pair. Which rules will help students the most? Why?

(Chia sẻ quy tắc của bạn với một cặp khác. Quy tắc nào sẽ giúp học sinh nhiều nhất? Tại sao?)

Now, students have to return their tablet before they go home. This will reduce their screen time and stop them staying up too late.

(Giờ đây, học sinh phải trả lại máy tính bảng trước khi về nhà. Điều này sẽ giảm thời gian sử dụng thiết bị của họ và ngăn họ thức quá khuya.)

Lời giải chi tiết:

Now, students mustn't send instant messages and use social media during class time. This will help them not lose focus on the lecture and adversely affect their learning results.

(Giờ đây, học sinh không được gửi tin nhắn nhanh và sử dụng mạng xã hội trong giờ học. Điều này sẽ giúp các em không bị mất tập trung vào bài giảng và ảnh hưởng xấu đến kết quả học tập.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 7 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 9 Lesson 3
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 1
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng