Tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 8 11 iLearn
LESSON 1
1.
carbohydrate
/ˌkɑːbəʊˈhaɪdreɪt/
(adj) chất bột đường
2.
processed
/ˈprəʊ.sest/
(adj) đã qua chế biến
3.
avoid
/əˈvɔɪd/
(v) tránh
4.
dairy
/ˈdeə.ri/
(adj) làm từ sữa
5.
limit
/ˈlɪmɪt/
(v) hạn chế
6.
awful
/ˈɔːfl/
(adj) khủng khiếp
7.
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/
(adj) người ăn chay
8.
diet
/ˈdaɪət/
(n) chế độ ăn
9.
healthy
/ˈhelθi/
(adj) lành mạnh
10.
vitamin
/ˈvɪtəmɪn/
(n) vitamin
11.
cereal
/ˈsɪəriəl/
(n) ngũ cốc
12.
whole grain
/ˌhəʊl ˈɡreɪn/
(n) ngũ cốc nguyên cám
13.
sausage
/ˈsɒsɪdʒ/
(n) xúc xích
14.
horrible
/ˈhɒrəbl/
(adj) kinh khủng
15.
nut
/nʌt/
(n) hạt
16.
heal
/hiːl/
(v) chữa lành
17.
injury
/ˈɪndʒəri/
(n) vết thương
LESSON 2
18.
fitness
/ˈfɪtnəs/
(n) thể trạng khỏe mạnh
19.
manage
/ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý
20.
stressed
/strest/
(adj) căng thẳng
21.
chill out
/tʃɪl aʊt/
(v) thư giãn một cách thoải mái
22.
lift weights
/lɪft weɪt/
(phr v) nâng tạ
23.
balanced diet
/ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/
(n) chế độ ăn uống cân bằng
24.
social life
/ˈsəʊ.ʃəl ˌlaɪf/
(n) đời sống xã hội
25.
calm
/kɑːm/
(adj) bình tĩnh
26.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
27.
junk food
/dʒʌŋk fu:d /
(n) đồ ăn vặt
28.
report
/rɪˈpɔːt/
(n) báo cáo
29.
pick up
/pɪk ʌp/
(phr v) nhặt
30.
object
/ˈɒbdʒɪkt/(n)
(n) vật thể
31.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj) mệt mỏi
32.
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr v) tắt
33.
put away
/pʊt əˈweɪ/
(phr v) cất đi
34.
relax
/rɪˈlæks/
(v) thư giãn
LESSON 3
35.
life expectancy
/ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n)
(n) tuổi thọ
36.
lifestyle
/ˈlaɪfstaɪl/
(n) lối sống
37.
connection
/kəˈnek.ʃən/
(n) mối liên hệ
38.
active
/ˈæktɪv/
(adj) tích cực
39.
risk
/rɪsk/
(n) nguy cơ
40.
mineral
/ˈmɪnərəl/
(n) khoáng chất
41.
restore
/rɪˈstɔː(r)/
(v) phục hồi
42.
pay attention
/ peɪ ə'tenʃən /
(phr v) chú ý
43.
study
/ˈstʌdi/
(n) nghiên cứu
44.
sunscreen
/ˈsʌnskriːn/
(n) kem chống nắng
45.
habit
/ˈhæbɪt/
(n) thói quen
46.
plenty
/ˈplenti/
(pro.): nhiều
47.
schedule
/ˈʃedjuːl/
(n) lịch học
48.
nervous
/ˈnɜːvəs/
(adj) lo lắng
49.
summarize
/ˈsʌməraɪz/
(v) tóm tắt
50.
listicles
/ˈlɪstɪkl/
(n) danh sách chi tiết (có hình ảnh, chú thích...)
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng