Tiếng Anh 11 iLearn Unit 5 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 5: Vietnam & ASEAN


Tiếng Anh 11 iLearn Unit 5 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 iLearn

LESSON 1

1.

nation /ˈneɪʃn/
(n) quốc gia

2.

founder /ˈfaʊndə(r)/
(n) người sáng lập

3.

summit /ˈsʌmɪt/
(n) hội nghị

4.

agreement /əˈɡriː.mənt/
(n) thỏa thuận

5.

Secretary General /ˈsek.rə.tər.i ˈdʒen.ər.əl/
(v) tổng thư ký

6.

promote /prəˈməʊt/
(v) quảng bá

7.

trade /treɪd/
(n) thương mại

8.

leader /ˈliːdə(r)/
(n) nhà lãnh đạo

9.

network /'netwə:k/
(n) mạng lưới

10.

official /əˈfɪʃl/
(adj) chính thức

11.

charter /ˈtʃɑːtə(r)/
(n) hiến chương

12.

declaration /ˌdek.ləˈreɪ.ʃən/
(n) tuyên bố

13.

take place /teɪk pleɪs/
(phr v) diễn ra

14.

establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v) thành lập

15.

international /ˌɪntəˈnæʃnəl/
(adj) quốc tế

LESSON 2

16.

scholarship /ˈskɒləʃɪp/
(n) học bổng

17.

facility /fəˈsɪləti/
(n) cơ sở vật chất

18.

equipment /ɪˈkwɪpmənt/
(n) thiết bị

19.

semester /sɪˈmestə(r)/
(n) học kỳ

20.

degree /dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp

21.

program /ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình

22.

document /ˈdɒk.jə.mənt/
(n) tài liệu

23.

graduate /ˈɡrædʒuət/
(n) tốt nghiệp

24.

salary /ˈsæləri/
(n) lương

25.

made /meɪd/
(v) kết bạn

26.

emphasize /ˈemfəsaɪz/
(v) nhấn mạnh

27.

incredible /ɪnˈkredəbl/
(adj) tuyệt vời

28.

helpful /ˈhelpfl/
(adj) tốt bụng

29.

modern /ˈmɒdn/
(adj) hiện đại

30.

funny /ˈfʌni/
(adj) hài hước

31.

opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội

32.

friendly /ˈfrendli/
(adj) thân thiện

33.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm

LESSON 3

34.

expand /ɪkˈspænd/
(v) nở ra

35.

itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n)
(n) hành trình

36.

hand out /hænd aʊt /
(phr v) phát

37.

costume /ˈkɒstjuːm/
(n) trang phục

38.

supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/
(n) người giám sát

39.

give /ɡɪv/
(v) cung cấp

40.

accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở

41.

rocket /ˈrɒkɪt/
(n) tên lửa

42.

contact /ˈkɒntækt/
(n) liên hệ

43.

sign up /saɪn/ /ʌp/
(phr v) đăng ký

44.

ceremony /ˈserəməni/
(n) lễ

45.

souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/
(n) quà lưu niệm

46.

journey /ˈdʒɜːni/
(n) chuyến đi

47.

larb /lɑːb/
(n) ấu trùng

48.

temple /ˈtempl/
(n) ngôi đền

49.

cave /keɪv/
(n) hang

50.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

>> Luyện tập từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 10 Từ vựng