Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
budgeting
/ˈbʌdʒɪtɪŋ/
(n) ngân sách
2.
society
/səˈsaɪəti/
(n) xã hội
3.
deadline
/ˈdedlaɪn/
(n) thời hạn
4.
remind
/rɪˈmaɪnd/
(v) nhắc nhở
5.
time management
/taɪmˈmænɪdʒmənt/
(n) quản lý thời gian
6.
productively
/prəˈdʌk.tɪv.li/
(adv) hiệu quả
7.
basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản
8.
campus
/ˈkæmpəs/(n)
(n) khuôn viên
9.
appointment
/əˈpɔɪntmənt/
(n) cuộc hẹn
10.
frustrated
/frʌˈstreɪtɪd/
(adj) thất vọng
11.
messy
/ˈmesi/
(adj) bừa bộn
12.
hire
/ˈhaɪə(r)/
(v) thuê
13.
maid
/meɪd/
(n) người giúp việc
14.
angry
/ˈæŋɡri/
(adj) tức giận
15.
smartphone
/ˈsmɑːtfəʊn/
(n) điện thoại thông minh
16.
oversleep
/ˌəʊvəˈsliːp/
(v) ngủ quên
17.
tide up
/ˌtaɪ.diˈʌp/
(n) dọn dẹp
18.
lonely
/ˈləʊnli/
(adj) cô đơn
19.
domestic
/dəˈmestɪk/
(adj) trong nước
20.
assignment
/əˈsaɪnmənt/
(n) bài tập
21.
ability
/əˈbɪləti/
(n) khả năng
LESSON 2
22.
take care of
/teɪk ker ɒv/
(phr v) chăm sóc
23.
rely on
/rɪˈlaɪ ɒn/
(phr v) dựa vào
24.
eat out
/iːt aʊt/
(phr v) ăn ngoài
25.
part-time job
/ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/
(n) công việc bán thời gian
26.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) nghề nghiệp
27.
recipe
/ˈresəpi/
(n) công thức
28.
good at
/ ɡʊd æt/
(phr v) giỏi về
29.
freeze
/friːz/
(v) đóng băng
30.
laundry
/ˈlɔːndri/
(n) giặt giũ
31.
run out of
/rʌn aʊt ɒv/
hết, cạn sạch
32.
convenient
/kənˈviːniənt/
(adj) thuận tiện
33.
stressful
/ˈstresfl/
(adj) căng thẳng
34.
fried rice
/ˌfraɪd ˈraɪs/
(n) cơm chiên
35.
curry
/ˈkʌri/
(n) món cà ri
36.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập
37.
expensive
/ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt
38.
instruction
/ɪnˈstrʌk·ʃənz/
(n) hướng dẫn
39.
save money
/seɪv ˈmʌn.i/
(n) tiết kiệm tiền
LESSON 3
40.
precisely
/prɪˈsaɪsli/
(adv) chính xác
41.
grocery
/ˈɡrəʊsəri/
(n) cửa hàng tạp hóa
42.
appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá
43.
support
/səˈpɔːt/
(v) ủng hộ
44.
apologize
/əˈpɒlədʒaɪz/
(v) xin lỗi
45.
regret
/rɪˈɡret/
(n) hối hận
46.
practice
/ˈpræktɪs/
(n) thực tế
47.
show
/ʃəʊ/
(v) chỉ ra
48.
management
/ˈmænɪdʒmənt/
(n) quản lý
49.
teamwork
/ˈtiːmwɜːk/
(n) làm việc nhóm
50.
relationship
/rɪˈleɪʃnʃɪp/
(n) mối quan hệ
51.
emotion
/ɪˈməʊʃn/
(n) cảm xúc
52.
thank for
/θæŋk fɔːr/
(phr v) cảm ơn vì
53.
project
/ˈprɒdʒekt/
(n) dự án
54.
patience
/ˈpeɪʃns/
(n) kiên nhẫn
55.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng