Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
jungle
/ˈdʒʌŋɡl/
(n) rừng
2.
landscape
/ˈlændskeɪp/
(n) cảnh quan
3.
endangered species
/ɪnˈdeɪn·dʒərd ˈspi·ʃiz/
(n) nguy cơ tuyệt chủng
4.
karst
/kɑːst/
(n) phong hóa
5.
rock
/rɒks/
(n) đá
6.
impressive
/ɪmˈpresɪv/
(adj) ấn tượng
7.
amazed
/əˈmeɪzd/
(adj) ngạc nhiên
8.
rare
/reə(r)/
(adj) hiếm
9.
discover
/dɪˈskʌvə(r)/
(v) phát hiện
10.
assistant
/əˈsɪstənt/
(n) trợ lý
11.
photography
/fəˈtɒɡrəfi/
(n) nhiếp ảnh
12.
heritage
/ˈherɪtɪdʒ/
(n) di sản
13.
limestone
/ˈlaɪmstəʊn/
(n) đá vôi
14.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc đáo
15.
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
(n) thác nước
16.
kayaking
/ˈkaɪækɪŋ/
(n) chèo thuyền kayak
17.
penguin
/ˈpeŋɡwɪn/
(n) chim cánh cụt
18.
sunset
/ˈsʌnset/
(n) hoàng hôn
19.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) cổ đại
20.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
chùa
21.
rice field
/ raɪs fiːldz /
(n) ruộng lúa
LESSON 2
22.
pillar
/ˈpɪl.ər/
(n) cột
23.
historical
/hɪˈstɒrɪkl/
(adj) lịch sử
24.
preserver
/prɪˈzɜːvə(r)/
(n) bảo tồn
25.
prevent
/prɪˈvent/
(v) ngăn chặn
26.
pass a law
/pɑːs ə lɔː/
thông qua luật
27.
statue
/ˈstætʃuː/
(n) bức tượng
28.
knock down
/nɑk/ /daʊn/
(phr v) phá bỏ
29.
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v) biến mất
30.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại
31.
unused
/ʌnˈjuːzd/
(adj) không sử dụng
32.
awareness
/əˈweənəs/
(n) nhận thức
33.
put up
/pʊt/ /ʌp/
(phr v) đặt
34.
citadel
/ˈsɪtədəl/
(n) tòa thành
35.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n) tượng đài
36.
trash
/træʃ/
(n) rác
37.
protect
/prəˈtekt/
(v) bảo vệ
38.
national park
/ˈnæʃənl/ /pɑːk/
(n) công viên quốc gia
39.
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/
(n) du khách
LESSON 3
40.
tomb
/tuːm/
(n) ngôi mộ
41.
emperor
/ˈempərə(r)/
(n) hoàng đế
42.
tour guide
/tʊə ɡaɪd/
(n) hướng dẫn viên du lịch
43.
brick
/brɪk/
(n) gạch
44.
symbol
/ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng
45.
parade
/pəˈreɪd/
(n) duyệt binh
46.
imperial
/ɪmˈpɪəriəl/
(adj) hoàng gia
47.
pavilion
/pəˈvɪl.jən/
(n) đình
48.
capital
/ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô
49.
surround
/səˈraʊnd/
(v) bao quanh
50.
sanctuary
/ˈsæŋktʃuəri/
(n) thánh địa
51.
religious
/rɪˈlɪdʒəs/
(adj) tôn giáo
52.
architecture
/ˈɑːkɪtektʃə(r)/
(n) kiến trúc
53.
complex
/ˈkɒmpleks/
(adj) khu phức hợp
54.
famous for
/ˈfeɪməs fɔː/
(phr v) nổi tiếng
55.
check out
/tʃek aʊt/
(phr v) kiểm tra
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng