Tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
rural
/ˈrʊərəl/
(adj) nông thôn
2.
skyscraper
/ˈskaɪskreɪpə(r)/
(n) tòa nhà chọc trời
3.
outskirt
/'aʊtskɜ:ts/
(n) ngoại ô
4.
highway
/ˈhaɪweɪ/
(n) đường cao tốc
5.
invest
/ɪnˈvest/
(v) đầu tư
6.
emergency services
/ɪˌmɜː.dʒən.si ˈsɜː.vɪ.sɪz/
(n) dịch vụ khẩn cấp
7.
ambulance
/ˈæmbjələns/
(n) cứu thương
8.
firefighter
/ˈfaɪəfaɪtə(r)/
(n) lính cứu hỏa
9.
organization
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) tổ chức
10.
movie theater
/ˈmuːvi ˈθɪətə/
(n) rạp chiếu phim
11.
supermarket
/ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n) siêu thị
12.
stadium
/ˈsteɪdiəm/
(n) sân vận động
13.
government
/ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ
14.
subway
/ˈsʌbweɪ/
(n) tàu điện ngầm
15.
university
/ˌjuːnɪˈvɜːsəti/
(n) trường đại học
16.
bookstore
/ˈbʊk.stɔːr/
(n) hiệu sách
17.
crowded
/ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc
18.
population
/ˌpɒpjuˈleɪʃn/
(n) dân số
19.
alley
/ˈæl.i/
(n) sân chơi
20.
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng
21.
poverty
/ˈpɒvəti/
(n) sự nghèo đói
22.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ
23.
library
/ˈlaɪbrəri/
(n) thư viện
LESSON 2
24.
shortage
/ˈʃɔːtɪdʒ/
(n) thiếu
25.
education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) giáo dục
26.
health care
/ˈhelθkeər
(n) chăm sóc sức khỏe
27.
crime
/kraɪm/
(n) tội phạm
28.
security
/sɪˈkjʊərəti/
(n) an ninh
29.
physical
/ˈfɪzɪkl/
(adj) thể chất
30.
mental
/ˈmentl/
(adj) tinh thần
31.
challenge
/ˈtʃælɪndʒ/
(n) thách thức
32.
look for
/lʊk. fɔːr/
(phr v) tìm kiếm
33.
rooftop
/ˈruːftɒp/
(n) mái nhà
34.
allow
/əˈlaʊ/
(v) cho phép
35.
license plate
/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/
(n) biển số xe
36.
lack
/læk/
(n) thiếu
37.
overcrowding
/ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/
(n) quá tải
38.
socialise
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(v) giao tiếp
39.
community
/kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng
40.
pollution
/pəˈluːʃn/
(n) ô nhiễm
41.
transportation
/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông
LESSON 3
42.
pandemic
/pænˈdemɪk/
(n) dịch bệnh
43.
positive
/ˈpɒzətɪv/
(adj) tích cực
44.
negative
/ˈneɡətɪv/
(adj) tiêu cực
45.
quit
/kwɪt/
(v) nghỉ việc
46.
addiction
/əˈdɪk.ʃən/
(n) nghiện
47.
content
/kənˈtent/
(n) nội dung
48.
self-esteem
/ˌself ɪˈstiːm/
(n) lòng tự trọng
49.
distract
/dɪˈstrækt/
(v) phân tâm
50.
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(n) béo phì
51.
bullying
/ˈbʊliɪŋ/
(n) bạo lực
52.
struggle
/'strʌgl/
(v) vấn đề
53.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
54.
overweight
/ˌəʊvəˈweɪt/
(adj) thừa cân
55.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
56.
drop out
/drɑːp/
(phr v) bỏ học
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng