Tiếng Anh 11 iLearn Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
leather
/ˈleðə(r)/
(n) da
2.
trend
/trend/
(n) xu hướng
3.
stylish
/ˈstaɪ.lɪʃ/
(adj) sành điệu
4.
pretty
/ˈprɪti/
(adj) đẹp
5.
silly
/ˈsɪli/
(adj) ngớ ngẩn
6.
ugly
/ˈʌɡli/
(adj) xấu xí
7.
bad-looking
/bæd ˈlʊk.ɪŋ/
(adj) xấu
8.
practical
/ˈpræktɪkl/
(adj) thực tế
9.
suitable
/ˈsuːtəbl/(adj)
(adj) phù hợp
10.
comfortable
/ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái
11.
headscarf
/ˈhed.skɑːf/
(n) khăn trùm đầu
12.
miniskirt
/ˈmɪn.iˌskɜːt/
(n) váy ngắn
13.
bell-bottom
/ˈbelˌbɒt.əmd/
(adj) ống loe
14.
shoulder pad
/ˈʃəʊl.də ˌpæd/
(n) miếng đệm vai
15.
cool
/kuːl/
(adj) quản lý
16.
fashionable
/ˈfæʃnəbl/
(adj) mốt
17.
jacket
/ˈdʒækɪt/
(n) áo khoác
18.
go out of
(adj) lỗi mốt
19.
interested in
/ˈɪn.trɪst /
(phr v) hứng thú
LESSON 2
20.
influence
/ˈɪnfluəns/
(n) ảnh hưởng
21.
behavior
/bɪˈheɪ.vjɚ/
(n) hành vi
22.
respect
/rɪˈspekt/
(n) tôn trọng
23.
ignore
/ɪɡˈnɔː(r)/
(v) phớt lờ
24.
curfew
/ˈkɜːfjuː/
(n) giờ giới nghiêm
25.
permission
/pəˈmɪʃn/
(n) sự cho phép
26.
privacy
/ˈprɪvəsi/
(n) quyền riêng tư
27.
make decision
/meɪk/ /dɪˈsɪʒən/
(phr v) đưa ra quyết định
28.
score
/skɔː(r)/
(n) điểm số
29.
hang out
/hæŋ/ /aʊt/
(phr v) đi chơi
30.
torn
/tɔːn/
(adj) xé rách
31.
diary
/ˈdaɪəri/
(n) nhật ký
32.
hairstyle
/ˈheəstaɪl/
(n) kiểu tóc
33.
tight
/taɪt/
(adj) bó sát
LESSON 3
34.
previously
/ˈpriː.vi.əs.li/
(adv) trước đây
35.
adversity
/ədˈvɜː.sə.ti/
(n) nghịch cảnh
36.
deal with
/diːl wɪð/
(phr v) đối phó
37.
survival
/səˈvaɪvl/
(n) sinh tồn
38.
spear
/spɪə(r)/
(n) giáo
39.
benefit
/ˈbenɪfɪt/
(n) lợi ích
40.
instrument
/ˈɪnstrəmənt/
(n) nhạc cụ
41.
elder
/ˈel.dər/
(n) người lớn tuổi hơn
42.
restate
/ˌriːˈsteɪt/
(v) nhắc lại
43.
generation gap
/dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/
(n) khoảng cách thế hệ
44.
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm
45.
law
/lɔː/
(n) luật
46.
path
/pɑːθ/
(n) con đường
47.
put up
/pʊt/ /ʌp/
(phr v) dựng lều
48.
tire
/taɪər/
(n) lốp xe
49.
make up
/ˈmeɪk.ʌp/
(phr v) trang điểm
50.
chess
/tʃes/
cờ vua
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 2 Từ vựng