Tiếng Anh 11 iLearn Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 4: Global Warming


Tiếng Anh 11 iLearn Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 iLearn

LESSON 1

1.

fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/
(n) nhiên liệu hóa thạch

2.

global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/
(n) nóng lên toàn cầu

3.

electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/
(n) điện

4.

hectare /ˈhek.teər/
(n) hecta

5.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải

6.

approximately /əˈprɒksɪmətli/
(adv) xấp xỉ

7.

carbon dioxide carbon dioxide
(n) Khí CO2

8.

atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/
(n) khí quyển

9.

unit /ˈjuː.nɪt/
(n) đơn vị.

10.

energy /ˈenədʒi/
(n) năng lượng

11.

plastic /ˈplæstɪk/
(n) nhựa

12.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ

13.

greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n)
(n) khí nhà kính

14.

deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n) phá rừng

15.

damage /ˈdæmɪdʒ/
(v) hư hại

LESSON 2

16.

prohibit /prə'hibit/
(v) cấm

17.

switch /swɪtʃ/
(n) công tắc

18.

tax /tæks/
(n) thuế

19.

biofuel /ˈbaɪ.əʊˌfjuː.əl/
(n) nhiên liệu sinh học

20.

consume /kənˈsjuːm/
(v) tiêu thụ

21.

sustainable /səˈsteɪnəbl/
(adj) không bền vững

22.

destroy /di'strɔi/
(v) phá hủy

23.

natural /ˈnætʃrəl/
(adj) tự nhiên

24.

protect /prəˈtekt/
(v) bảo vệ

25.

remove /rɪˈmuːv/
(v) loại bỏ

26.

shut down /ʃʌt daʊn/
(phr v) đóng cửa

27.

downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/
(adj) khu vực trung tâm thành phố

28.

vehicle / ˈviːɪkl /
(n) xe cộ

29.

replace /rɪˈpleɪs/
(v) thay thế

30.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế

31.

unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/
(adj) không đáng tin cậy

32.

advantage /ədˈvɑːntɪdʒ/
(n) tích cực

33.

motorbike /ˈməʊtəbaɪk/
(n) xe máy

LESSON 3

34.

dam /dæm/
(n) đập

35.

journalist /ˈdʒɜːnəlɪst/
(n) phóng viên

36.

unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
(adv) thất nghiệp

37.

redirect /ˌriː.daɪˈrekt/
(v) chuyển hướng

38.

reservoir /ˈrez.ə.vwɑːr/
(n) hồ chứa

39.

tourism /ˈtʊərɪzəm/
(n) du lịch

40.

wind farm /ˈwɪnd ˌfɑːm/
(n) trang trại gió

41.

nuclear power /ˈnjuːklɪə ˈpaʊə/
(n) năng lượng hạt nhân

42.

coal /kəʊl/
(n) than đá

43.

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) hòa bình

44.

fishermen /ˈfɪʃ.ə.mən/
(n) ngư dân

45.

polite /pəˈlaɪt/
(n) lịch sự

46.

noise /nɔɪz/
(n) ồn ào

47.

available /əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn

48.

traffic jam /'træfɪk dʒæm/
(n) tắc đường

49.

appreciate /əˈpriːʃieɪt/
(v) đánh giá

50.

quite /kwaɪt/
(adv) khá

>> Luyện tập từ vựng Unit 4 Tiếng Anh 11 iLearn Smart World


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 2
Tiếng Anh 11 Unit 10 Lesson 3
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 9 Từ vựng