Tiếng Anh 11 iLearn Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
abroad
/əˈbrɔːd/
(adv) du học
2.
design
/dɪˈzaɪn/
(v) thiết kế
3.
economics
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/
(n) kinh tế
4.
software engineering
/ˈsɒft.weər ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/
(n) kỹ thuật phần mềm
5.
develope
/dɪˈvel.əp/
(v) phát triển
6.
in person
/ɪn/ /ˈpɜːsn/
trực tiếp
7.
marketing
/ˈmɑːkɪtɪŋ/
(n) tiếp thị
8.
online
/ˌɒnˈlaɪn/
(adj) trực tuyến
9.
hybrid
/ˈhaɪ.brɪd/
(n) kết hợp
10.
suit
/suːt/
(n) phù hợp
11.
advisor
/ədˈvaɪ.zər/
(n) cố vấn
12.
option
/ˈɒpʃn/(n)
(n) lựa chọn
13.
lab
/læb/
(n) phòng thí nghiệm
14.
app
/æp/
(n) ứng dụng
15.
engineer
/ˌendʒɪˈnɪə(r)/
(n) kỹ sư
16.
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
(n) chị em
17.
customer
/ˈkʌstəmə(r)/
(n) khách hàng
18.
storekeeper
/ˈstɔːˌkiː.pər/
(n) thủ kho
19.
drawing
/ˈdrɔːɪŋ/
(n) thiết kế
LESSON 2
20.
install
/ɪnˈstɔːl/
(v) cài đặt
21.
educational
/ˌedʒuˈkeɪʃənl/
(adj) giáo dục
22.
tablet
/ˈtæblət/
(n) máy tính bảng
23.
instant
/ˈɪnstənt/
(adj) tức thì
24.
social media
/ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n) mạng xã hội
25.
charge
/tʃɑːdʒ/
(v) sạc
26.
post
/pəʊst/
(n) bài đăng
27.
rule
/ruːl/
(n) quy tắc
28.
convert
/kənˈvɜːt/
(v) chuyển đổi
29.
textbook
/ˈtekstbʊk/
(n) sách giáo khoa
30.
notepad
/ˈnəʊt.pæd/
(n) sổ ghi chú
31.
principal
/ˈprɪnsəpl/
(adj) chính
32.
break
/biːk/
(n) nghỉ
33.
limit
/ˈlɪmɪt/
(n) giới hạn
34.
display
/dɪˈspleɪ/
(v) trưng bày
35.
uniform
/ˈjuːnɪfɔːm/
(n) đồng phục
36.
mark
/mɑːrk/
(n) đánh dấu
37.
battery
/ˈbætri/
(n) pin
38.
cafeteria
/ˌkæfəˈtɪəriə/
(n) căng tin
39.
pick up
/pɪk ʌp/
(phr v) chọn
LESSON 3
40.
animator
/ˈæn.ɪ.meɪ.tər/
(n) họa sĩ hoạt hình
41.
animation
/ˌænɪˈmeɪʃn/
(n) hoạt hình
42.
communicative
/kəˈmjuː.nɪ.kə.tɪv/
(adj) giao tiếp
43.
presentation
/ˌpreznˈteɪʃn/
(n) thuyết trình
44.
summarize
/ˈsʌməraɪz/
(v) tóm tắt
45.
qualification
/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp
46.
hometown
/ˈhəʊmˈtaʊn/
(n) quê hương
47.
degree
/dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp
48.
communicate
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
(v) giao tiếp
49.
feedback
/ˈfiːdbæk/
(n) phản hồi
50.
industry
/ˈɪndəstri/
(n) công nghiệp
51.
attend
/əˈtend/
(v) tham gia
52.
science
/ˈsaɪəns/
(n) khoa học
53.
organizational
/ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/
(adj) tổ chức
54.
social science
/ˌsəʊ.ʃəl ˈsaɪəns/
(n) khoa học xã hội
55.
tutor
/ˈtjuːtə(r)/
(n) gia sư
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 9 Từ vựng