Tiếng Anh 11 iLearn Unit 10 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 11 iLearn
LESSON 1
1.
outskirt
/'aʊtskɜ:ts/
(n) ngoại ô
2.
center
/ˈsentə(r)/
(n) trung tâm
3.
downtown
/ˌdaʊnˈtaʊn/
(n) trung tâm thành phố
4.
commuter
/kəˈmjuː.tər/
(n) người đi lại
5.
congestion
/kənˈdʒestʃən/
(n) tắc nghẽn
6.
fuel
/ˈfjuːəl/
(n) nhiên liệu
7.
fare
/feə(r)/
(n) vé
8.
pleasant
/ˈpleznt/
(adj) dễ chịu
9.
efficient
/ɪˈfɪʃnt/
(adj) hiệu quả
10.
definitely
/ˈdefɪnətli/
(adv) quyết định
11.
reasonably
/ˈriːznəbli/
(adv) hợp lý
12.
occasionally
/əˈkeɪ.ʒən.əl.i/
(adv) thỉnh thoảng
13.
waste
/weɪst/
(n) lãng phí
14.
vehicle
/ ˈviːɪkl /
(n) phương tiện
15.
reduce
/ri'dju:s/
(v) giảm
16.
public transportation
/ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃən/
phương tiện công cộng
17.
traffic jam
/'træfɪk dʒæm/
(n) tắc nghẽn giao thông
18.
self-driving
/ˌself ˈdraɪvɪŋ/
(adj) tự lái
19.
follow
/ˈfɒləʊ/
(v) đi theo
LESSON 2
20.
human
/ˈhjuːmən/
(adj) con người
21.
drone
/drəʊn/
(n) không người lái của tôi
22.
control
/kənˈtrəʊl/
(v) kiểm soát
23.
by hand
/baɪ hænd/
(idiom) bằng tay
24.
delivery
/dɪˈlɪvəri/
(n) dịch vụ giao hàng
25.
automated
/ˈɔːtəmeɪt/
(adj) tự động
26.
material
/məˈtɪəriəl/
(n) chất
27.
throw away
/θrəʊ əˈweɪ/
(phr v) vứt đi
28.
machine
/məˈʃiːn/
(n) máy móc
29.
robotics
/rəʊˈbɒt.ɪks/
(n) người máy
30.
touchscreen
/ˈtʌtʃskriːn/
(n) màn hình cảm ứng
31.
chef
/ʃef/
(n) đầu bếp
32.
truck
/trʌk/
(n) xe tải
33.
washing machine
/ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/
(n) máy giặt
34.
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy
35.
household
/ˈhaʊshəʊld/
(n) sinh hoạt
36.
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v) tái chế
37.
repair
/rɪˈpeə(r)/
(v) sửa chữa
38.
security
/sɪˈkjʊərəti/
(n) an ninh
39.
fast food
/fɑːst fuːd/
(n) đồ ăn nhanh
LESSON 3
40.
renewable
/rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo
41.
eco-friendly
/ˈiːkəʊ-ˈfrendli/
(adj) thân thiện với môi trường
42.
affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj) có thể chi trả được
43.
homeless
/ˈhəʊmləs/
(adj) vô gia cư
44.
improvement
/ɪmˈpruːvmənt/
(n) cải tiến
45.
solar panel
/ˈsəʊlə ˈpænl/
(n) pin mặt trời
46.
wordy
/ˈwɜː.di/
(adj) dài dòng
47.
flow
/fləʊ/
(v) trôi
48.
smoothly
/ˈsmuːð.li/
(adv) trôi chảy
49.
repetitive
/rɪˈpetətɪv/
(adj) lặp lại
50.
mistake
/mɪˈsteɪk/
(n) lỗi lầm
51.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ
52.
subway
/ˈsʌbweɪ/
(n) tàu điện ngầm
53.
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
(adj) nguy hiểm
54.
solve
/sɒlv/
(v) giải quyết
55.
crime
/kraɪm/
(n) tội phạm
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 10 Từ vựng