Tiếng Anh 11 iLearn Unit 7 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất Unit 7: Ecological Systems


Tiếng Anh 11 iLearn Unit 7 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 11 iLearn

LESSON 1

1.

ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/
(n) hệ sinh thái

2.

threat /θret/(n)
(n) đe dọa

3.

danger /deindʒə/
(n) nguy hiểm

4.

spread /spred/
(v) lan rộng

5.

poison /ˈpɔɪzn/
(n) độc

6.

insect /ˈɪnsekt/
(n) côn trùng

7.

seed /siːd/
(n) hạt giống

8.

native /ˈneɪtɪv/
(adj) hoang dã

9.

turtle /ˈtɜːtl/
(n) rùa biển

10.

woodland /ˈwʊd.lənd/
(n) rừng cây

11.

crocodile /ˈkrɒkədaɪl/
(n) cá sấu

12.

python /ˈpaɪθən/
(n) con trăn

13.

squirrel /ˈskwɪrəl/
(n) con sóc

14.

lionfish /ˈlaɪ.ənfɪʃ/
(n) cá sư tử

15.

apple snail /ˈæp.əl sneɪl/
(n) ốc sên táo

16.

ant /ænt/
(n) kiến

17.

mosquito /məs'ki:tou/
(n) con muỗi

18.

disease /dɪˈziːz/
(n) bệnh

19.

release /rɪˈliːs/
(v) ra tù

20.

foreign specie /ˈfɒr.ən ˈspiːʃi/
(n) loài ngoại lai

21.

crop /krɒp/(n)
(n) mùa vụ

LESSON 2

22.

freezing /ˈfriːzɪŋ/
(adj) lạnh cóng

23.

shower /ˈʃaʊə(r)/
(n) vòi hoa sen

24.

grassland /ˈɡrɑːslænd/
(n) đồng cỏ

25.

coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/
(n) rạn san hô

26.

volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/
(n) núi lửa

27.

sunshine /ˈsʌnʃaɪn/
(n) ánh nắng

28.

glacier /ˈɡlæs.i.ər/
(n) sông băng

29.

hot spring /hɒt sprɪŋ/
(n) suối nước nóng

30.

hill /hɪl/
(n) đồi

31.

mail /meɪl/
(n) gửi

32.

adventure /ədˈventʃə(r)/
(n) cuộc phiêu lưu

33.

Northern Light /ˌnɔː.ðən ˈlaɪts/
(n) Đèn phía Bắc

34.

rainstorm /ˈreɪn.stɔːm/
(n) mưa bão

35.

hunt /hʌnt/
(v) săn

36.

diving /ˈdaɪvɪŋ/
(n) lặn

37.

whale /weɪl/
(n) cá voi

38.

bear /beə(r)/
(n) chịu đựng

39.

ski /skiː/
(n) trượt tuyết

LESSON 3

40.

illegal /ɪˈliːɡl/
(adj) hợp pháp

41.

extinct /ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng

42.

fine /faɪn/
(n) tiền phạt

43.

deter /dɪˈtɜːr/
(v) ngăn chặn

44.

invasive /ɪnˈveɪ.sɪv/
(adj) các loài xâm lấn

45.

harm /hɑːm/
(adj) có hại

46.

ban /bæn/
(v) cấm

47.

flood /flʌd/
(n) lũ

48.

wildlife /ˈwaɪldlaɪf/
(n) động vật hoang dã

49.

commercial /kəˈmɜːʃl/
(adj) quảng cáo

50.

unsafe /ʌnˈseɪf/
(adj) không an toàn

51.

air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/
(n) ô nhiễm không khí

52.

cut down / kʌt daʊn /
(phr v) chặt cây

53.

catch /kætʃ/
(v) bắt

54.

dodo /ˈdəʊ.dəʊ/
(n) chim dodo

55.

pigeon /ˈpɪdʒɪn/
(n) chim bồ câu


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 11 iLearn Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 11 iLearn Unit 10 Từ vựng
Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 ilearn smart world hay nhất