Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 1 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Grammar Expansion


Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 1

1. Put the verbs into Past Simple or Past Continuous. 2. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one. . Put the verbs in brackets into the Past Perfect. 4. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Perfect.

Bài 1

1. Put the verbs into Past Simple or Past Continuous

(Chia động từ ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ tiếp diễn.)

1. run

a. James _____ a marathon at 7 a.m. last Saturday.

b. James _____ a marathon last week.

2. trek

a. Andrea _____ in the mountains when she was on holiday in France.

b. Andrea _____ in the mountains in France at this time last week.

3. explore

a. George and his friends _____ London yesterday morning.

b. George and his friends _____ London when they met a famous person.

4. travel

a. She _____ a lot when she was younger.

b. She met lots of interesting people while she _____ to Vietnam last year.

5. swim

a. Jane _____ with dolphins last week.

b. Jane _____ with dolphins at this time last week.

6. sing, dance

a. While Ann _____ on stage, her friends _____.

b. Ann _____ a song on stage, and then _____ with her friends.

7. give

a. David _____ a speech in the town hall at 7 o'clock last night.

b. David _____ a speech in the town hall a few times last year.

8. camp

a. They _____ under the stars last week.

b. They _____ under the stars all night yesterday.

Lời giải chi tiết:

1. run

a. James was running a marathon at 7 a.m. last Saturday.

(James đang chạy marathon vào lúc 7 giờ sáng thứ bảy tuần trước.)

b. James ran a marathon last week.

(James đã chạy marathon vào tuần trước.)

Giải thích:

a. Ta có 7 a.m. last Saturday là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn → một hành động đang xảy ra tại một thời điểm chính xác trong quá khứ → was running

b. Ta có last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn → một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. → ran

2. trek

a. Andrea trekked in the mountains when she was on holiday in France.

(Andrea đi bộ leo núi khi cô đang đi nghỉ ở Pháp.)

b. Andrea was trekking in the mountains in France at this time last week.

(Andrea đang đi bộ xuyên rừng ở Pháp vào thời điểm này tuần trước.)

Giải thích:

a. Đây là một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. → trekked

b. Ta có at this time last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn → một hành động đang xảy ra tại một thời điểm chính xác trong quá khứ → was trekking

3. explore

a. George and his friends explored London yesterday morning.

(George và bạn bè của anh ấy đã khám phá London vào sáng hôm qua.)

b. George and his friends were exploring London when they met a famous person.

(George và những người bạn của anh đang khám phá London thì gặp một người nổi tiếng.)

Giải thích:

a. Ta có yesterday morning là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn → một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ → explored

b. Đây là một hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen vào, mệnh đề đi với when chia quá khứ đơn, mệnh đề còn lại chia quá khứ tiếp diễn → was exploring

4. travel

a. She travelled a lot when she was younger.

(Cô ấy đã đi du lịch rất nhiều khi còn trẻ.)

b. She met lots of interesting people while she was travelling to Vietnam last year.

(Cô ấy đã gặp rất nhiều người thú vị khi đi du lịch Việt Nam vào năm ngoái.)

Giải thích:

a. Một thói quen trong quá khứ → chia thì quá khứ đơn → travelled

b. Đây là một hành động đang xảy ra thì một hành động khác chen vào, mệnh đề đi với while chia quá khứ tiếp diễn, mệnh đề còn lại chia quá khứ đơn → was travelling

5. swim

a. Jane swam with dolphins last week.

(Jane đã bơi cùng cá heo vào tuần trước.)

b. Jane was swimming with dolphins at this time last week.

(Jane đang bơi cùng cá heo vào thời điểm này tuần trước.)

a. Ta có last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn → một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. → swam

b. Ta có at this time last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn → một hành động đang xảy ra tại một thời điểm chính xác trong quá khứ → was swimming

6. sing, dance

a. While Ann was singing on stage, her friends were dancing .

(Trong khi Ann hát trên sân khấu thì bạn bè của cô ấy đang nhảy múa.)

b. Ann sang a song on stage, and then danced with her friends.

(Ann hát một bài hát trên sân khấu và sau đó nhảy với bạn bè của cô ấy.)

Giải thích:

a. Hai hành động cùng xảy ra song song trong cùng một thời điểm trong quá khứ → chia thì quá khứ tiếp diễn → was singing, was dancing

b. Hai hành động xảy ra liên tiếp nhau (hành động A xảy ra xong mới đến hành động B) → chia thì quá khứ đơn → sang, danced

7. give

a. David was giving a speech in the town hall at 7 o'clock last night.

(David đã có bài phát biểu ở tòa thị chính lúc 7 giờ tối qua.)

b. David gave a speech in the town hall a few times last year.

(David đã có bài phát biểu ở tòa thị chính vài lần vào năm ngoái.)

Giải thích:

a. Ta có 7 o'clock last night là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn → một hành động đang xảy ra tại một thời điểm chính xác trong quá khứ → was running

b. Một hành động xảy ra và kết thúc nhiều lần trong quá khứ như một thói quen → chia quá khứ đơn → gave

8. camp

a. They camped under the stars last week.

(Họ đã cắm trại ngoài trời vào tuần trước.)

b. They were camping under the stars all night yesterday.

(Họ đã cắm trại ngoài trời suốt đêm hôm qua.)

a. Ta có last week là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn → một hành động xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ. → camped

b. Ta có all nigh yesterday là dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ tiếp diễn → một hành động đang xảy ra tại một thời điểm chính xác trong quá khứ → was camping

Bài 2

2. Complete the second sentence so that it has the same meaning as the first one.

(Hoàn thành câu thứ hai sao cho nghĩa giống với câu thứ nhất.)

1. Chris and his friends started going on a safari at 8 a.m. and finished at 11 am.

Chris and his friends _________________________ at 10 a.m.

2. At 7 o'clock last night, Vanessa was singing in public and her brother was playing the guitar.

While Vanessa _________________________.

3. Susan hurt her ankle during her trek in the mountains.

Susan __________________________ when she hurt her ankle.

4. They swam with dolphins all morning yesterday.

They _________________________ at 10 a.m. yesterday.

Lời giải chi tiết:

1. Chris and his friends were going on a safari at 10 a.m.

(Chris và bạn bè của anh ấy đang đi dã ngoại vào lúc 10 giờ sáng.)

Giải thích: Chris và các bạn của anh ta bắt đầu đi dã ngoại lúc 8 giờ sáng và kết thúc lúc 11 giờ, nghĩa là lúc 10 giờ họ vẫn đang đi dã ngoại → chia thì quá khứ đơn

2. While Vanessa was singing in public at 7 o’clock last night, her brother was playing the guitar .

(Trong khi Vanessa đang hát trước công chúng lúc 7 giờ tối qua thì anh trai cô ấy đang chơi ghi-ta.)

Giải thích: Vào 7 giờ tối hôm qua, Vannessa đang hát trước mọi người anh trai cô ấy đang chơi ghi ta → hai hành động cùng xảy ra song song tại một thời điểm trong quá khứ → cả mệnh đề đi với while và mệnh đề còn lại đều chia quá khứ tiếp diễn.

3. Susan was trekking in the mountains when she hurt her ankle.

(Susan đang đi bộ xuyên núi thì bị đau mắt cá chân.)

Giải thích: Susan bị đau mắt cá chân trong chuyến đi bộ leo núi → đang đi bộ leo núi thì việc đau mắt cá chân xen vào → mệnh đề đi với when chia quá khứ đơn, mệnh đề còn lại chia quá khứ tiếp diễn.

4. They were swimming with dolphin at 10 a.m. yesterday.

(Họ đang bơi cùng cá heo lúc 10 giờ sáng hôm qua.)

Giải thích: Họ đi bơi với cá heo nguyên buổi sáng hôm qua nghĩa là 10 giờ sáng hôm qua họ vẫn đang bơi với cá heo → chia thì quá khứ tiếp diễn

Bài 3

3. Put the verbs in brackets into the Past Perfect.

(Chia động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ hoàn thành.)

1. Stephen _____ ( win ) several medals for running by the time he was 18.

2. Mary _____ ( receive ) some good news, so she was in a great mood.

3. _____ ( you/go ) on a safari before you went there last month?

4. I didn't go on the camping trip because my friends _____ ( forget ) to tell me about it.

5. The coach _____ ( help ) his athletes review the strategy twice before the race began.

6. We _____ ( practise ) putting up different types of tents three times before we joined the trekking trip.

7. Eric _____ ( never/read ) about giraffes online before he went on the safari.

8. _____ ( she/ever/swim ) with dolphins before her holiday last week?

Phương pháp giải:

Thì quá khứ hoàn thành:

Dạng khẳng định: S + had + V3/ed + … .

Dạng phủ định: S + had not/ hadn’t + V3/ed + … .

Dạng nghi vấn: Had + S + V3/ed + … ?

Lời giải chi tiết:

1. Stephen had won several medals for running by the time he was 18.

(Stephen đã giành được nhiều huy chương chạy bộ khi mới 18 tuổi.)

2. Mary had received some good news, so she was in a great mood.

(Mary đã nhận được một số tin tốt nên cô ấy đang có tâm trạng rất vui.)

3. Had you gone on a safari before you went there last month?

(Bạn đã đi dã ngoại trước khi đến đó vào tháng trước chưa?)

4. I didn't go on the camping trip because my friends had forgotten to tell me about it.

(Tôi không đi cắm trại vì bạn bè tôi đã quên kể cho tôi nghe về chuyện đó.)

5. The coach had helped his athletes review the strategy twice before the race began.

(Tôi không đi cắm trại vì bạn bè tôi đã quên kể cho tôi nghe về chuyện đó.)

6. We had practice putting up different types of tents three times before we joined the trekking trip.

(Chúng tôi đã thực hành dựng các loại lều khác nhau ba lần trước khi tham gia chuyến đi bộ leo núi.)

7. Eric had never read about giraffes online before he went on the safari.

(Eric chưa bao giờ đọc về hươu cao cổ trên mạng trước khi anh ấy đi dã ngoại.)

8. Had she ever swum with dolphins before her holiday last week?

(Cô ấy đã bao giờ bơi cùng cá heo trước kỳ nghỉ tuần trước chưa?)

Bài 4

4. Put the verbs in brackets into the Past Simple or the Past Perfect.

(Chia các động từ trong ngoặc ở dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành.)

1. Dylan and Rob _____ ( go ) out for a trek after they _____ ( put ) their boots on.

2. Everyone _____ ( be ) surprised to learn that she _____ ( swim ) with dolphins before.

3. When Tom _____ ( be ) halfway through the race, Angela _____ ( already/cross ) the finish line.

4. Last Sunday, I _____ ( meet ) a famous person. I _____ ( never /meet ) a famous person before that.

5. After Rob and his friends _____ ( get ) their swimming medals, they _____ ( go ) to a restaurant and _____ ( celebrate ) together.

Phương pháp giải:

Các cấu trúc liên quan đến sự phối hợp  giữa thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành:

After: After + S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành), S + V2/ed + … (quá khứ đơn)

Before: Before + S + V2/ed + … (quá khứ đơn), S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành)

By the time: By the time + S + V2/ed + … (quá khứ đơn), S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành)

When: When +  S + V2/ed + … (quá khứ đơn), S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành)

Lời giải chi tiết:

1. Dylan and Rob went out for a trek after they had put their boots on.

(Dylan và Rob đi dã ngoại sau khi mang giày vào.)

Giải thích: Hành động đeo ủng xảy ra trước khi họ đi leo núi.

After: After + S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành), S + V2/ed + … (quá khứ đơn)

Chỗ trống thứ nhất chia quá khứ đơm, chỗ trống thứ hai chia quá khứ hoàn thành → went – had put

2. Everyone was surprised to learn that she had swum with dolphins before.

(Mọi người đều ngạc nhiên khi biết trước đó cô đã từng bơi cùng cá heo.)

Giải thích: hành động đi bơi với cá heo xảy ra trước khi mọi người cảm thấy ngạc nhiên.

Chỗ trống thứ nhất chia quá khứ đơn, chỗ trống thứ hai chia quá khứ hoàn thành. → was – had swum

3. When Tom was halfway through the race, Angela had already crossed the finish line.

(Khi Tom đi được nửa đường thì Angela đã cán đích.)

Giải thích: When: When +  S + V2/ed + … (quá khứ đơn), S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành)

Hành động Angela cán đích xảy ra trước khi Tom đến được nửa đường đua.

Chỗ trống thứ nhất chia quá khứ đơn, chỗ trống thứ hai chia quá khứ hoàn thành. → was – had already crossed

4. Last Sunday, I met a famous person. I had never met a famous person before that.

(Chủ nhật tuần trước, tôi gặp một người nổi tiếng. Trước đó tôi chưa bao giờ gặp một người nổi tiếng nào cả.)

Giải thích: Last Sunday là dấu hiệu của thì quá khứ đơn → chỗ trống thứ nhất chia thì quá khứ đơn

Before that là trước đó, trước đó ở đây nghĩa là trước chủ nhật tuần trước → chỗ trống thứ nhất chia thì quá khứ hoàn thành →

5. After Rob and his friends had got their swimming medals, they went to a restaurant and celebrated together.

(Sau khi Rob và những người bạn của anh ấy giành được huy chương bơi lội, họ đến một nhà hàng và cùng nhau ăn mừng.)

Giải thích:

Cấu trúc: After + S + had V3/ed + … (quá khứ hoàn thành), S + V2/ed + … (quá khứ đơn)

→ chỗ trống thứ nhất chia thì quá khứ hoàn thành, chỗ trống thứ hai và thứ ba là hai hành động liên tiếp xảy ra trong quá khứ → chia thì quá khứ đơn.

Bài 5

5. Rearrange the words to make complete sentences.

(Xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

1. left / Anna / had / remember / where / she / running shoes. / couldn't / her /

2. The / completed / runner / in/ he/ a hundred / 21. / by the time / race / was / had

3. Jane / she / completed / relieved / her / because/ assignment/ had / before / deadline / yesterday. / the / felt

4. After / the / at/ everyone/ office, arrived / started / our/ we / meeting. / had

5. plenty / of / had /suncream / and / packed / water. / Jamie / they / before / went / on / safari yesterday. / a

Lời giải chi tiết:

1. Anna couldn't remember where she had left her running shoes.

(Anna không thể nhớ mình đã để đôi giày chạy bộ ở đâu.)

2. The runner had competed in a hundred races by the time he was 21.

(Vận động viên chạy bộ đã thi đấu 100 cuộc đua khi mới 21 tuổi.)

3. Jane felt relieved because she had completed her assignment before the deadline yesterday.

(Jane cảm thấy nhẹ nhõm vì hôm qua cô ấy đã hoàn thành bài tập trước thời hạn.)

4. After everyone had arrived at the office, we started our meeting.

(Sau khi mọi người đã đến văn phòng, chúng tôi bắt đầu cuộc họp.)

5. Jamie and Mark had packed plenty of water and suncream before they went on a safari yesterday.

(Jamie và Mark đã mang theo nhiều nước và kem chống nắng trước khi họ đi săn ngày hôm qua.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright B Progress Check (Units 3 – 4)
Tiếng Anh 12 Bright CLIL C (Social Studies)
Tiếng Anh 12 Bright CLIL D (History)
Tiếng Anh 12 Bright Culture Corner C
Tiếng Anh 12 Bright Culture Corner D
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 1
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 2
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 3
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 4
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 5
Tiếng Anh 12 Bright Grammar Expansion Unit 6