Tiếng Anh 12 Bright Unit 2 2d. Speaking
1. a) Fill in each gap with bachelor's, certificate, application, qualifications, knowledge or candidate. Then listen and check. b) Would you like to do the job advertised? Why/Why not? Tell your partner. Listen and read the dialogue. What is it about?
Bài 1 a
Graduation & Career (Tốt nghiệp và sự nghiệp)
1. a) Fill in each gap with bachelor's, certificate, application, qualifications, knowledge or candidate. Then listen and check.
(Điền vào mỗi chỗ trống với bachelor's, certificate, application, qualifications, knowledge hoặc candidate. Sau đó nghe và kiểm tra.)
SCENE Mag
needs a new CONTENT WRITER for its online magazine
The successful 1) _____ should have some of the following 2) _____ and qualities:
• a 3) _____ degree in English
• a 4) _____ in Journalism
• work experience in Creative Writing
• a strong 5) _____ of different writing styles
• two years' experience writing online content
• ability to work under pressure
• must be responsible, creative and flexible
Email your 6) _____ to [email protected] .
Phương pháp giải:
bachelor (n): cử nhân
certificate (n): chứng chỉ
application (n): đơn ứng tuyển
qualifications (n): bằng cấp
knowledge (n): kiến thức
candidate (n): ứng viên
Lời giải chi tiết:
SCENE Mag
needs a new CONTENT WRITER for its online magazine
(cần một biên tập nội dung mới cho tạp chí trực tuyến mới của họ)
The successful candidate should have some of the following qualifications and qualities:
(Ứng viên ửng tuyển thành công cần có những bằng cấp và những tiêu chí sau:)
• a bachelor's degree in English
(một bằng cử nhân tiếng Anh)
• a certificate in Journalism
(chứng chỉ ngành báo chí)
• work experience in Creative Writing
(có kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực viết sáng tạo)
• a knowledge of different writing styles
(có kiến thức về các loại văn phong )
• two years' experience writing online content
(hai năm kinh nghiệm viết các nội dung trực tuyến.)
• ability to work under pressure
(khả năng làm việc dưới áp lực)
• must be responsible, creative and flexible
(phải có trách nhiệm, sáng tạo và linh hoạt)
Email your application to [email protected] .
(Gửi bản đăng kí của bạn đến email [email protected] .)
Bài 1 b
b) Would you like to do the job advertised? Why/Why not? Tell your partner.
(Bạn có muốn làm công việc được quảng cáo hay không? Tại sao/ Tại sao không? Nói với bạn cùng bàn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I wouldn’t like to do the job advertise because I don’t have experience in writing online content. Though I have a bachelor ‘s degree in English, I prefer working in translation.
Bài 2 a
a. Listen and read the dialogue. What is it about?
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Nó nói về điều gì?)
Phương pháp giải:
Interviewer: Hello, Jason. So, how did you hear about this job?
Jason: I saw it advertised on your website.
Interviewer: Why do you think you are the best candidate for the position of social media manager?
Jason: Well, I'm decisive and creative, and I have a good knowledge of social media.
Interviewer: Do you have any previous experience in this line of work?
Jason: Yes. I've written social media posts for a local company in my town for three years.
Interviewer: Fantastic! And when can you start work?
Jason: I can start right away.
Interviewer: Excellent! Thanks for coming, Jason. We'll be in touch and let you know our decision.
Jason: Thank you. I look forward to hearing from you.
Tạm dịch:
Interviewer: Chào Jason. Vậy bạn biết đến công việc này như thế nào?
Jason: Tôi thấy nó được quảng cáo trên trang web của bạn.
Interviewer: Tại sao bạn nghĩ bạn là ứng viên tốt nhất cho vị trí quản lí mạng xã hội này?
Jason: Vâng tôi quyết đoán và sáng tạo, và tôi có kiến thức tốt về mạng xã hội?
Interviewer: Bạn có kinh nghiệm nào trước đó cho công việc này không?
Jason: Có. Tôi đã viết các bài đăng trên mạng xã hội cho một công ty địa phương ở thị trấn của tôi trong ba năm.
Interviewer: Tuyệt lắm! Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?
Jason: Tôi có thể bắt đầu ngay bây giờ.
Interviewer: Xuất sắc! Cám ơn vì đã đến, Jason. Chúng ta sẽ liên lạc và tôi sẽ cho bạn biết quyết định của chúng tôi.
Jason: Cám ơn. Tôi mong nhận được tin của mọi người.
Bài 2 b
b) Replace the underlined questions with Have you done this job before?/How did you find out about this job?/Why should we choose you as ...?/and When are you available to work? Think of more similar questions.
(Thay các câu hỏi được gạch chân với Have you done this job before?/How did you find out about this job?/Why should we choose you as ...?/and When are you available to work? Nghĩ thêm những câu hỏi giống như vậy.)
Lời giải chi tiết:
Interviewer: Hello, Jason. How did you find out about this job?
Jason: I saw it advertised on your website.
Interviewer: Why should we choose you as social media manager?
Jason: Well, I'm decisive and creative, and I have a good knowledge of social media.
Interviewer: Have you done this job before?
Jason: Yes. I've written social media posts for a local company in my town for three years.
Interviewer: Fantastic! And when are you available to work?
Jason: I can start right away.
Interviewer: Excellent! Thanks for coming, Jason. We'll be in touch and let you know our decision.
Jason: Thank you. I look forward to hearing from you.
Bài 3
3. Think. You are applying for the job in Exercise 1a. Your friend is the interviewer. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Suy nghĩ. Bạn đang xin việc cho công việc ở bài tập 1a. Bạn của bạn sẽ là người phỏng vấn. Diễn một đoạn hội thoại giống đoạn trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý âm điệu và ngữ điệu.)
A: Greet B. Ask how B heard about the job.
(Chào B. Hỏi B làm sao biết được về công việc này.)
B: Reply (Phản hồi.)
A: Ask why B thinks he/she is suitable for the job.
(Hỏi B tại sao người đó lại phù hợp với công việc này.)
B: Reply (Phản hồi.)
A: Ask about B's experience.
(Hỏi về kinh nghiệm của B.)
B: Talk about your experience
(Nói về kinh nghiệm của bạn.)
A: Ask when B can work.
(Hỏi B khi nào có thể đi làm.)
B: Reply (Phản hồi.)
A: Reply that you will be in touch.
(Phản hồi sẽ liên lạc với B.)
B: Thank. (Cám ơn.)
Lời giải chi tiết:
A: Hello, Jason. So, how did you hear about this job?
B: I saw it advertised on your website.
A: Why do you think you are the best candidate for the position of content write?
B: Well, I'm responsible, creative and flexible, and I have a good knowledge of different writing styles.
A: Do you have any previous experience in this line of work?
B: Yes. I’ve completed a one-year internship at Thanh Niên magazine and I have two-year experience writing content for a learning website.
A: Fantastic! And when can you start work?
B: I can start right away.
A: Excellent! Thanks for coming, B. We'll be in touch and let you know our decision.
B: Thank you. I look forward to hearing from you.
(A: Chào Jason. Vậy bạn biết đến công việc này như thế nào?
B: Tôi thấy nó được quảng cáo trên trang web của bạn.
A: Tại sao bạn nghĩ bạn là ứng viên tốt nhất cho vị trí biên tập nội dung này?
B: Vâng tôi có trách nhiệm, sáng tạo và linh hoạt, và tôi có kiến thức tốt về nhiều loại văn phong khác nhau?
A: Bạn có kinh nghiệm nào trước đó cho công việc này không?
B: Có. Tôi vừa hoàn thành một năm thực tập ở Báo Thanh niên và có 2 năm kinh nghiệm viết nội dung cho một trang web học tập.
A: Tuyệt lắm! Khi nào bạn có thể bắt đầu làm việc?
B: Tôi có thể bắt đầu ngay bây giờ.
A: Xuất sắc! Cám ơn vì đã đến, B. Chúng ta sẽ liên lạc và tôi sẽ cho bạn biết quyết định của chúng tôi.
B: Cám ơn. Tôi mong nhận được tin của mọi người.)
Bài 4
Pronunciation (Ngữ âm) – Strong and weak form of function words (Dạng mạnh và yếu của các hư từ)
4. Listen and mark the function words in bold as S (strong) or W (weak). Listen again and repeat. Practise saying them.
(Nghe và đánh dấu các hư từ là mạnh (S) hay yếu (W). Nghe lại và lặp lại. Luyện tập nói các câu trên.)
1.
a. Does Jack do all his company's accounts? _____
b. I'm not sure what Peter does. _____
2.
a. Did Joe send that email to you? _____
b. Who did Joe send the email to? _____
Phương pháp giải:
• Many function words such as articles (a, an, the), modals and auxiliaries (can, do, does, has, etc.), prepositions (from, to, at, etc.), pronouns and possessive adjectives (my, his, your, etc.) and conjunctions (but, or etc.) are pronounced with both strong and weak forms.
(Nhiều hư từ như mạo từ (a, an, the), động từ khuyết thiếu và các trợ động từ (can, do, does, has, v.v), giới từ (from, to, at, v.v), đại từ và tính từ sở hữu (my, his, your, v.v) và liên từ (but, or, v.v) được phát âm ở cả dạng mạnh và dạng yếu.)
• When a function word emphasises important information or appears at the end of a sentence, it's often pronounced with a strong form.
(Khi một hư từ nhấn mạnh thông tin quan trong hoặc xuất hiện ở cuối câu, nó thường được phát âm ở dạng mạnh.)
I know who this email is from. (/frɒm/ – strong)
(Tôi biết lá thư này là từ ai.)
Have you got an email from Jo? (/frəm/ – weak)
(Bạn đã nhận được email từ Jo chưa?)
Lời giải chi tiết: