Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1: Life stories Tiếng Anh 12 Bright
Introduction
1.
go on safari
/ɡoʊ ɒn səˈfɑːri/
(phr) tham quan động vật hoang dã
2.
meet a famous person
/miːt ə ˈfeɪməs ˈpɜːrsən/
(phr) gặp người nổi tiếng
3.
run a marathon
/rʌn ə ˈmærəθən/
(phr) chạy ma-ra-tông
4.
sing in public
/sɪŋ ɪn ˈpʌblɪk/
(phr) hát trước đám đông
5.
sleep under the starts
/sliːp ˈʌndər ðə stɑːrts/
(phr) ngủ ngoài trời
6.
trek in the mountains
/trɛk ɪn ðə ˈmaʊntənz/
(phr) đi bộ đường dài qua các ngọn núi
7.
swim with dolphins
/swɪm wɪð ˈdɒlfɪnz/
(phr) bơi cùng cá heo
8.
win a medal
/wɪn ə ˈmɛdəl/
(phr) giành huy chương
9.
poultry
/ˈpəʊltri/
(n) gia cầm
10.
bronze
/brɒnz/
(n) đồng
11.
struggle
/'strʌgl/
(v) đấu tranh
12.
attention
/əˈtenʃn/
(n) sự chú ý
1a. Reading
13.
devastate
/ˈdevəsteɪt/
(v) phá tan
14.
determination
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
(n) sự quyết tâm
15.
diabetes
/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/
(n) bệnh tiểu đường
16.
doubt
/daut/
(n) sự nghi ngờ
17.
frustrated
/frʌˈstreɪtɪd/
(adj) nản lòng, nản chí
18.
glory
/ˈɡlɔːri/
(n) sự vinh quang, danh tiếng
19.
obstacle
/ˈɒbstəkl/
(n) khó khăn, trở ngại
20.
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
(v) vượt qua
21.
ashamed
/əˈʃeɪmd/
(adj) xấu hổ
22.
depressed
/dɪˈprest/
(adj) buồn rầu, chán nản
23.
embarrassed
/ɪmˈbærəst/
(adj) bối rối, xấu hổ
24.
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) mệt mỏi, kiệt sức
25.
frightened
/ˈfraɪtnd/
(adj) hoảng sợ
26.
furious
/ˈfjʊə.ri.əs/
(adj) giận dữ
27.
pleased
/pliːzd/
(adj) hài lòng
28.
shocked
/ʃɒkt/
(adj) ngạc nhiên
1b. Grammar
29.
commit
/kəˈmɪt/
(v) cam kết
30.
simultaneous
/ˌsɪm.əlˈteɪ.ni.əs/
(adj) đồng thời
31.
campsite
/ˈkæmp.saɪt/
(n) nơi cắm trại
32.
interrupt
/ˌɪn.t̬əˈrʌpt/
(v) ngắt lời
33.
atmosphere
/ˈætməsfɪə(r)/
(n) bầu không khí
34.
decide
/dɪˈsaɪd/
(v) quyết định
35.
creature
/ˈkriːtʃə(r)/
(n) sinh vật
1c. Listening
36.
make up
/ˈmeɪk.ʌp/
(phr.v) hòa giải
37.
make up for
/meɪk ʌp fɔːr/
(phr.v) bồi thường
38.
terrified
/ˈterɪfaɪd/
(adj) sợ hãi
39.
performance
/pəˈfɔːməns/
(n) buổi biểu diễn
1d. Speaking
40.
apply to college/university
/əˈplaɪ tuː ˈkɒlɪdʒ/ or /juːnɪˈvɜːsɪti/
(phr) nộp đơn vào trường đại học
41.
become wealthy
/bɪˈkʌm ˈwɛlθi/
(phr) trở nên giàu có
42.
graduate from high school
/ˈɡrædʒʊeɪt frʌm haɪ skul/
(phr) tốt nghiệp trung học
43.
make it on a sports team
/meɪk ɪt ɒn ə spɔːrts tiːm/
(phr) được chọn vào đội thể thao
44.
marry and have children
/ˈmæri ænd hæv ˈtʃɪldrən/
(phr) kết hôn và có con
45.
pursue a promising career
/pəˈsjuː ə ˈprɒmɪsɪŋ kəˈrɪər/
(phr) theo đuổi sự nghiệp có triển vọng
46.
set up a business
/sɛt ʌp ə ˈbɪznɪs/
(phr) thành lập một doanh nghiệp
47.
win an award
/wɪn ən əˈwɔːrd/
(phr) giành giải thưởng
48.
win a schoolarship
/wɪn ə ˈskɒləʃɪp/
(phr) giành được học bổng
49.
admiration
/ˌædməˈreɪʃn/
(n) sự ngưỡng mộ
1e. Writing
50.
passionate
/ˈpæʃənət/
(adj) nhiệt huyết
51.
low-paying
/ləʊ ˈpeɪɪŋ/
(adj) công việc lương thấp
52.
survive
/sə'vaiv/
(v) sống sót
53.
passion
/ˈpæʃn/(n)
(n) niềm đam mê
54.
tremendous
/trəˈmendəs/
(adj) to lớn
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 Bright Unit 1 Từ vựng