Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Unit 3: The mass media


Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 3: The mass media Tiếng Anh 12 Bright

Introduction

1.

banner /ˈbænə/
(n) biểu ngữ

2.

billboard /ˈbɪlbɔːd/
(n) bảng quảng cáo

3.

brochure /ˈbrəʊʃə(r)/
(n) cẩm nang

4.

documentary /ˌdɒkjuˈmentri/
(n) phim tài liệu

5.

flyer /ˈflaɪə(r)/
(n) tờ rơi

6.

magazine /ˌmæɡəˈziːn/
(n) tạp chí

7.

newspaper /ˈnjuːzpeɪpə(r)/
(n) báo

8.

podcast /ˈpɒdkɑːst/
(n) tệp âm thanh

9.

poster /ˈpəʊstə(r)/
(n) áp phích

10.

radio /ˈreɪ.di.oʊ/
(n) đài

11.

social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/
(n.phr) mạng xã hội

12.

streaming /ˈstriːmɪŋ/
(n) phát trực tuyến

13.

television /ˈtelɪvɪʒn/
(n) truyền hình, ti vi

14.

web page /wɛb peɪdʒ/
(n.phr) trang web

3a. Reading

15.

evolve /ɪˈvɑːlv/
(v) phát triển

16.

innovative /ˈɪnəveɪtɪv/
(adj) sáng tạo

17.

mass media /mæs ˈmiːdiə/
(n.phr) phương tiện truyền thông đại chúng

18.

millennia /mɪˈlɛnɪə/
(n) thiên niên kỷ

19.

revolutionize /ˌrɛvəˈluːʃənaɪz/
(v) cách mạng hóa

20.

transmit /trænzˈmɪt/
(v) truyền

21.

utilize /ˈjuːtɪlaɪz/
(v) sử dụng

22.

follow /ˈfɑː.loʊ/
(v) theo dõi

23.

news bulletin /njuːz ˈbʊlɪtɪn/
(n.phr) bản tin

24.

newsfeed /ˈnjuːzfiːd/
(n) bảng tin

25.

profile /ˈprəʊfaɪl/
(n) hồ sơ cá nhân

26.

publication /ˌpʌb.lɪˈkeɪ.ʃən/
(n) sự xuất bản

27.

tag /tæɡ/
(v) gắn thẻ

28.

definition /ˌdefɪˈnɪʃn/
(n) khái niệm, định nghĩa

29.

simplistic /sɪmˈplɪstɪk/
(adj) đơn giản

30.

instantly /ˈɪnstəntli/
(adv) ngay lập tức

31.

remain /rɪˈmeɪn/
(v) duy trì

32.

symbol /ˈsɪmbl/
(n) biểu tượng

33.

duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/
(n) thời lượng

34.

divide /dɪˈvaɪd/
(v) chia, tách

35.

cartoon /kɑːrˈtuːn/
(n) hoạt hình

36.

subscribe /səbˈskraɪb/
(v) đăng ký

37.

cancel /ˈkænsəl/
(v) hủy bỏ

38.

programme /ˈprəʊɡræm/
(n) chương trình

39.

ruin /ˈruːɪn/
(v) phá hủy, làm hỏng

40.

prevent /prɪˈvent/
(v) ngăn chặn

41.

addiction /əˈdɪk.ʃən/
(n) sự nghiện ngập

42.

interaction /ˌɪntərˈækʃn/
(n) sự tương tác

3b. Grammar

43.

business and finance /ˈbɪznɪs ənd ˈfaɪnæns/
(n.phr) kinh doanh và tài chính

44.

education /ˌedʒuˈkeɪʃn/
(n) giáo dục

45.

entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/
(n) giải trí

46.

health and lifestyle /hɛlθ ənd ˈlaɪfˌstaɪl/
(n.phr) sức khỏe và đời sống

47.

local and international news /ˈləʊkəl ənd ˌɪntəˈnæʃənl nuz/
(n.phr) tin tức trong nước và quốc tế

48.

politics /ˈpɒlɪtɪks/
(n) chính trị

49.

possession /pəˈzeʃ.ən/
(n) sự sở hữu

50.

method /ˈmeθəd/
(n) phương pháp, cách thức

51.

fanbase /ˈfænbeɪs/
(n) fan hâm mộ

3c. Listening

52.

run across /rʌn əˈkrɒs/
(phr.v) tình cở

53.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(phr.v) cạn kiệt

54.

election /ɪˈlekʃn/
(n) cuộc bầu cử

55.

regularly /ˈrɛɡjələli/
(adv) thường xuyên

3d. Speaking

56.

fact-check /ˈfæktˌtʃek/
(v) kiểm tra nhanh

57.

judgment /ˈdʒʌdʒmənt/
(n) sự phán xét

58.

misleading /ˌmɪsˈliːdɪŋ/
(adj) hiểu lầm

59.

outrageous /aʊtˈreɪdʒəs/
(adj) đắt đỏ

60.

sloppy /ˈslɒpi/
(adj) thiếu cẩn thận

61.

grab /ɡræb/
(v) nắm, bắt lấy

62.

reliable /rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy

63.

organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/
(n) tổ chức

64.

catchy /ˈkætʃi/
(adj) bắt tai

65.

identify /aɪˈdentɪfaɪ/
(v) nhận diện

66.

ceremony /ˈserəməni/
(n) buổi lễ

3e. Writing

67.

illustrate /ˈɪləstreɪt/
(v) minh họa

68.

conduct /kənˈdʌkt/
(v) tiến hành

69.

portion /ˈpɔːʃn/
(n) phần

70.

survey /ˈsɜːveɪ/
(n) cuộc khảo sát

71.

segment /ˈsɛɡmənt/
(n) đoạn/phần

72.

constitute /ˈkɒnstɪtjuːt/
(v) cấu tạo, cấu thành


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 3e. Writing
Tiếng Anh 12 Bright Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4e. Writing