Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12, soạn Anh 12 Bright hay nhất Unit 4: Cultural diversity


Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Cultural diversity Tiếng Anh 12 Bright

Introduction

1.

baby shower /ˈbeɪbi ˈʃaʊə/
(n.phr) buổi tiệc cho bé

2.

coming of age celebration /ˈkʌmɪŋ əv eɪdʒ ˌsɛlɪˈbreɪʃən/
(n.phr) lễ kỷ niệm tuổi trưởng thành

3.

marriage ceremony /ˈmærɪdʒ ˈsɛrɪməni/
(n.phr) lễ cưới

4.

wedding anniversary /ˈwɛdɪŋ ˌænɪˈvɜːsəri/
(n.phr) kỷ niệm lễ cưới

5.

remarkable /rɪˈmɑːkəbl/
(adj) đánh nhớ, đáng nể

6.

energetic /ˌenəˈdʒetɪk/
(adj) sôi động, nhiều năng lượng

4a. Reading

7.

longevity /lɒnˈdʒevəti/
(n) tuổi thọ

8.

blessing /ˈblesɪŋ/
(n) cầu nguyện, cầu chúc

9.

feast /fiːst/
(n) buổi tiệc lớn

10.

prosperity /prɒˈsperəti/
(n) sự thịnh vượng

11.

religious /rɪˈlɪdʒəs/
(adj) tôn giáo

12.

ritual /ˈrɪtʃuəl/
(n) nghi thức

13.

adorn /əˈdɔːn/
(v) trang trí

14.

ancestor /ˈænsestə(r)/
(n) tổ tiên

15.

attend /əˈtend/
(v) tham gia vào

16.

attract /əˈtrækt/
(v) thu hút

17.

Carnevale /ˌkɑːnɪˈvɑːli/
(n) lễ hội hóa trang Carnevale

18.

dress up /drɛs ʌp/
(phr.v) hóa trang

19.

experience /ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm

20.

gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/
(n) lòng biết ơn

21.

mask /mɑːsk/
(n) mặt nạ

22.

massive /ˈmæsɪv/
(adj) khổng lồ

23.

partake /pɑːˈteɪk/
(v) tham gia

24.

period /ˈpɪəriəd/
(n) thời kỳ

25.

skull /skʌl/
(n) hộp sọ

26.

stage /steɪdʒ/
(n) sân khấu

27.

wisdom /ˈwɪz.dəm/
(n) sự thông thái

28.

honour /ˈɒnə(r)/
(n) niềm vinh hạnh

29.

vibrant /ˈvaɪbrənt/
(adj) sôi động

30.

messy /ˈmesi/
(adj) bừa bộn

31.

reunion /ˌriːˈjuːniən/
(n) cuộc hội ngộ

32.

altar /ˈɔːltə(r)/
(n) bàn thờ

33.

saint /seɪnt/
(n) sự bảo hộ

34.

shamrock /ˈʃæmrɒk/
(n) cỏ ba lá

35.

float /fləʊt/
(n) xe diễu hành

36.

foster /ˈfɔːstər/
(v) nhận nuôi

4b. Grammar

37.

display /dɪˈspleɪ/
(v) trưng bày

38.

jumber /ˈdʒʌmpə/
(n) áo len

39.

decorate /ˈdek.ər.eɪt/
(v) trang trí

40.

venue /ˈvenjuː/
(n) địa điểm

4c. Listening

41.

go along with /ɡəʊ əˈlɒŋ wɪð/
(phr.v) đồng ý

42.

go in for /ɡəʊ ɪn fɔːr/
(phr.v) tham gia vào

43.

previous /'pri:viəs/
(adj) trước đó

4d. Speaking

44.

ancestral /ænˈsɛstrəl/
(adj) thuộc về tổ tiên

45.

assemble /əˈsembl/
(v) tụ tập lại

46.

attire /əˈtaɪə(r)/
(n) trang phục

47.

cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/
(n.phr) bản sắc văn hóa

48.

engage /ɪnˈɡeɪdʒ/
(v) kích thích

49.

maintain /meɪnˈteɪn/
(v) duy trì

50.

recreate /ˌriːkriˈeɪt/
(v) tái tạo

51.

cuisine /kwɪˈziːn/
(n) ẩm thực

52.

export /ˈekspɔːt/
(v) xuất khẩu

53.

permit /pəˈmɪt/
(v) cho phép

54.

refuse /rɪˈfjuːz/
(v) từ chối

4e. Writing

55.

leaflet /ˈliːflət/
(n) tờ rơi

56.

steelpan /ˈstiːlpæn/
(n) trống thép (nhạc cụ)

57.

curry /ˈkɝː.i/
(n) món cà ri

58.

cob /kɒb/
(n) lõi ngô

59.

combination /ˌkɒmbɪˈneɪʃn/
(n) sự kết hợp

60.

leisurely /ˈleʒ.ə.li/
(adv) một cách nhàn nhã

61.

accessible /əkˈsesəbl/
(adj) có thể tiếp cận được


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 4e. Writing
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Introduction
Tiếng Anh 12 Bright Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5a. Reading
Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5b. Grammar
Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5c. Listening
Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5d. Speaking
Tiếng Anh 12 Bright Unit 5 5e. Writing