Tiếng Anh 12 Bright Unit 6 6d. Speaking
1. a) Match the environmental problems (1-6) to the solutions (a-f). Then listen and check. b) Can you think of other solutions to the problems (1-6)? 2. a) Listen and read the dialogue. What are Ben's suggestions about overloaded landfills?
Bài 1 a
a) Match the environmental problems (1-6) to the solutions (a-f). Then listen and check.
(Nối các vấn đề môi trường (1-6) với các giải pháp (a-f). Sau đó nghe và kiểm tra.)
Environmental problems 1. ___ soil pollution 2. ___ polluted rivers 3. ___ energy waste 4. ___ energy crisis 5. ___ water shortage 6. ___ overloaded landfills |
Solutions a. conserve electricity b. reduce water wastage c. maintain and develop renewable energy sources d. replace disposable items with reusable ones e. improve wastewater treatment f. avoid using harmful chemicals in farming |
Phương pháp giải:
- soil pollution (n): ô nhiễm đất
- polluted rivers (n): sông bị ô nhiễm
- energy waste (n): lãng phí năng lượng
- energy crisis (n): khủng hoảng năng lượng
- water shortage (n): thiếu nước
- overloaded landfill (n): bãi rác quá sức chứa
Lời giải chi tiết:
1-f: soil pollution - avoid using harmful chemicals in farming
(ô nhiễm đất – tránh sử dụng các chất hoá học độc hại trong nông nghiệp)
2-e: polluted rivers - improve wastewater treatment
(các con sông bị ô nhiễm – cải thiện hệ thống xử lý nước thải)
3-a: energy waste - conserve electricity
(lãng phí năng lượng – tiết kiệm điện)
4-c: energy crisis - maintain and develop renewable energy sources
(khủng hoảng năng lượng – duy trì và phát triển các nguồn năng lượng tái tạo)
5-b: water shortage - reduce water wastage
(thiếu nước – giảm lãng phí nước)
6-d: overloaded landfills - replace disposable items with reusable ones
(các bãi rác quá sức chứa – thay thế các đồ vật dùng một lần với các đồ vật tái sử dụng được)
Bài 1 b
b) Can you think of other solutions to the problems (1-6)?
Lời giải chi tiết:
Environmental problems (Các vấn đề môi trường) |
Solutions (Giải pháp) |
1. soil pollution (ô nhiễm đất) |
- use bacteria to clean up the soil (dùng vi khuẩn để tẩy đất) - pump air and water through it to remove the bad stuff (bơm không khí và nước để loại bỏ những thứ xấu) |
2. polluted rivers (các con sông bị ô nhiễm) |
- organizing clean-up events to remove garbage from rivers (tổ chức các sự kiện dọn dẹp để loại bỏ rác ra khỏi sông) |
3. energy waste (lãng phí năng lượng) |
- save energy by turning off lights and using energy-efficient appliances. (tiết kiệm năng lượng bằng cách tắt điện và dùng các thiết bị tiết kiệm năng lượng) |
4. energy crisis (khủng hoảng năng lượng) |
- need better ways to store energy (cần các cách tốt hơn để lưu trữ năng lượng) |
5. water shortage (thiếu nước) |
- fixing leaks, collecting rainwater, and using water-saving devices (sửa các vết rỉ nước, thu nước mưa và dùng các thiết bị tiếp kiệm nước) |
6. overloaded landfills (các bãi rác quá sức chứa) |
follow 3R rules: reuse, reduce and recycle (tuân theo quy tắc 3R: tái sử dụng, giảm thiểu và tái chế rác thải) |
Bài 2 a
a) Listen and read the dialogue. What are Ben's suggestions about overloaded landfills?
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Đề nghị của Ben về các bãi rác quá tải là gì?)
Ann: I have concerns regarding the waste our town produces. It could cause some serious issues soon.
Ben: What do you mean?
Ann: It's worrying that there's so much rubbish in the local landfill now. Something needs to change before they become overloaded.
Ben: What do you think if we make posters to raise awareness of the problem in our community?
Ann: That's a start. What else can we do?
Ben: It might be a good idea to replace disposal items like plastic cups with reusable ones to reduce waste.
Ann: Great idea!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ann: Tôi lo ngại về lượng rác thải mà thị trấn chúng ta tạo ra. Nó có thể sớm gây ra một số vấn đề nghiêm trọng.
Ben: Ý bạn là sao?
Ann: Điều đáng lo ngại là bây giờ có quá nhiều rác ở bãi rác địa phương. Cần phải thay đổi điều gì đó trước khi chúng trở nên quá tải.
Ben: Bạn nghĩ sao nếu chúng ta làm áp phích để nâng cao nhận thức về vấn đề này trong cộng đồng của mình?
Ann: Đó là sự khởi đầu. Ta còn làm gì khác được nữa?
Ben: Có thể là một ý tưởng hay nếu thay thế những vật dụng vứt đi như cốc nhựa bằng những vật dụng có thể tái sử dụng để giảm thiểu rác thải.
Ann: Ý tưởng hay đó!
Lời giải chi tiết:
Ben's suggestions about overloaded landfills:
(Đề nghị của Ben về các bãi rác quá tải là:)
+ make posters to raise awareness of the problem in our community
(làm áp phích để nâng cao nhận thức về vấn đề này trong cộng đồng của mình)
+ replace disposal items like plastic cups with reusable ones to reduce waste
(thay thế những vật dụng vứt đi như cốc nhựa bằng những vật dụng có thể tái sử dụng để giảm thiểu rác thải)
Bài 2 b
b) Which of the underlined phrases are used for expressing concerns?/making suggestions?
( Cụm từ gạch chân nào dưới đây được dùng để thể hiện sự lo lắng?/ và đưa ra đề nghị?)
Lời giải chi tiết:
expressing concerns: I have concerns regarding …; It's worrying that …
(thể hiện sự lo lắng: Tôi lo ngại về …; Điều đáng lo ngại là…)
make suggestions: What do you think if …; It might be a good idea to …
(đưa ra đề nghị: Bạn nghĩ sao nếu …; Có thể là một ý tưởng hay…)
Bài 2 c
c) Replace the underlined phrases with I propose that, I find it concerning they have some worries about and It would be wise to. Think of more similar phrases.
(Thay thế các cụm từ gạch chân với I propose that, I find it concerning they have some worries about và It would be wise to. Nghĩ thêm những cụm tương tự khác.)
Phương pháp giải:
- I propose that …: Tôi đề nghị rằng
- I find it concerning they have some worries about …: Tôi thấy điều đó liên quan đến việc họ có một số lo lắng về
- It would be wise to …: Sẽ khôn ngoan nếu …
Lời giải chi tiết:
Ann: I find it concerning they have some worries about and the waste our town produces. It could cause some serious issues soon.
Ben: What do you mean?
Ann: It's worrying that there's so much rubbish in the local landfill now. Something needs to change before they become overloaded.
Ben: What do you think if we make posters to raise awareness of the problem in our community?
Ann: That's a start. What else can we do?
Ben: It would be wise to replace disposal items like plastic cups with reusable ones to reduce waste.
Ann: Great idea!
Bài 3
3. Act out a similar dialogue to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhythm.
(Diễn một đoạn hội thoại tương tự đoạn trong bài tập 2a. Dùng sơ đồ bên dưới. Chú ý ngữ âm và ngữ điệu.)
A: Express your concern about an issue.
B: Ask for more information.
A: Reply with your concern.
B: Make a suggestion.
A: Agree. Ask for more ideas.
B: Suggest another idea.
A. Say you like the idea.
(A: Thể hiện mối quan tâm của bạn về một vấn đề.
B: Hỏi để biết thêm thông tin.
Đáp: Trả lời mối quan tâm của bạn.
B: Đưa ra lời đề nghị.
Đ: Đồng ý. Hỏi thêm ý tưởng.
B: Đề xuất một ý tưởng khác.
A. Nói rằng bạn thích ý tưởng đó.)
Lời giải chi tiết:
A: Water pollution is a significant problem that worries me.
B: What do you mean?
A: It's concerning that our rivers and lakes are contaminated with harmful substances. We need to take action before the situation worsens.
B: How about organizing cleanup campaigns along the riverbanks to remove trash and pollutants?
A: That's a a good idea. What other ideas can we explore?
B: Perhaps we could promote eco-friendly practices like reducing plastic usage and properly disposing of hazardous materials.
A: Excellent suggestion!
(A: Ô nhiễm nước là một vấn đề nghiêm trọng khiến tôi lo lắng.
B: Ý bạn là gì?
Đáp: Điều đáng lo ngại là sông hồ của chúng ta bị ô nhiễm các chất độc hại. Chúng ta cần phải hành động trước khi tình hình trở nên tồi tệ hơn.
B: Thế còn việc tổ chức các chiến dịch dọn dẹp dọc bờ sông để loại bỏ rác và chất ô nhiễm thì sao?
A: Đó là một ý tưởng hay. Chúng ta có thể khám phá những ý tưởng nào khác?
B: Có lẽ chúng ta có thể thúc đẩy các hoạt động thân thiện với môi trường như giảm sử dụng nhựa và xử lý đúng cách các vật liệu nguy hiểm.
Đáp: Đó là một đề xuất tuyệt vời!)
Bài 4
4. Listen and repeat. Which sound is added in each pair of words in each sentence? Practise saying them.
(Nghe và lặp lại. Âm nào được thêm vào mỗi cặp từ? Luyện tập nói chúng.)
Phương pháp giải:
In spoken English, when one word ends with a vowel sound and the next word begins with a vowel sound, a /j/, /w/ or /r/ sound is often added to link the words.
(Trong văn nói tiếng Anh, khi một từ kết thúc bằng một nguyên âm và từ kế tiếp bắt đầu bằng một nguyên âm, một âm /j/, /w/ hoặc /r/ sẽ được thêm vào để nối các từ.
Lời giải chi tiết:
1. I am planning to attend a beach clean up the day after tomorrow.
(Tôi dự định tham dự một buổi dọn dẹp bãi biển vào ngày hôm kia.)
I -/y/-am; day-/y/-after
2. It was the mayor who organised the meeting to explore green energy solutions.
(Đó chính là thị trưởng người đã tổ chức buổi gặp mặt để khám phá các giải pháp năng lượng xanh.)
who - /w/ - organise; to - /w/ - explore
3. Do you know any shops where I can buy energy-efficient appliances?
(Bạn có biết cửa hàng nào mà tôi có thể mua những thiết bị tiết kiệm năng lượng không?)
know - /w/ - any; where - /w/ - i; buy - /j/ - energy
4. It's so easy to generate solar power in places where it's sunny every day.
(Thật dễ dàng tạo năng lượng mặt trời ởi những nơi có nắng mỗi ngày.)
where - /w/ - it; sunny - /j/ - everyday