Tiếng Anh 12 Review 3 Skills — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Review 3


Tiếng Anh 12 Review 3 Skills

Listening 1. Listen and choose the factors that have affected the blue whale population. There is ONE extra option. 2. Listen again and choose the correct answer A, B, or C. Speaking 1. Work in pairs. Match the threats facing blue whales with the solutions. 2. Work in groups. Discuss each solution above and think about what each individual can do to help save the blue whales. Then report to the class.

Listening 1

1. Listen and choose the factors that have affected the blue whale population. There is ONE extra option.

(Hãy lắng nghe và lựa chọn những yếu tố ảnh hưởng đến số lượng cá voi xanh. Có MỘT lựa chọn dư.)

A. They were hunted for commercial purposes.

(Chúng bị săn bắt vì mục đích thương mại.)

B. They are hit by large ships.

(Chúng bị tàu lớn đâm phải.)

C. They are dangerous to humans.

(Chúng nguy hiểm cho con người.)

D. They eat pieces of plastic.

(Chúng ăn những mảnh nhựa.)

E. They find it hard to find food in warming oceans.

(Chúng khó tìm được thức ăn trong đại dương đang nóng lên.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Ms Smith: Now we are heading towards the shark lagoon in the Central Aquarium.

Nam: Can we also see blue whales and dolphins?

Ms Smith: I'm afraid you can't. These animals shouldn't be kept in captivity. It's also impossible to build a suitable habitat for the blue whale.

Mai: The blue whale is the largest animal on Earth, isn't it?

Ms Smith: That's right. It can weigh as much as 30 elephants. It's longer than the longest jumbo jet.

Nam: Wow! Amazing! But are these animals an endangered species?

Ms Smith: Yes, they're classified as endangered on the IUCN Red List. Before the 1920s they were considered too difficult to hunt because of their size and speed. However, technological advancement gave rise to the hunting and killing of whales. It became a profitable business, and more than 340,000 blue whales were killed in the first half of the 20th century .

Mai: So how many blue whales are left now?

Ms Smith: Scientists estimate that the current population is between 10,000 and 25,000 individuals.

Mai: Do they face other threats?

Ms Smith: Unfortunately, large cargo or cruise ships also pose a threat to blue whales, which get hit by these huge boats especially at night when they feed near the water surface .

Nam: That's very sad! How about pollution? Has it affected the blue whale?

Ms Smith: Yes, it has. Our oceans are filling up with plastic so blue whales could be swallowing 10 million pieces of plastic every day . Another threat is climate change. Rising temperatures are causing a decline in their food sources .

Nam: So what can we do to protect them? ...

Tạm dịch:

Cô Smith: Bây giờ chúng ta đang hướng đến đầm cá mập ở Thủy cung Trung tâm.

Nam: Chúng ta cũng có thể nhìn thấy cá voi xanh và cá heo không ạ?

Cô Smith: Cô e là các em không thể. Những loài động vật này không nên bị nuôi nhốt. Cũng không thể xây dựng một môi trường sống phù hợp cho cá voi xanh.

Mai: Cá voi xanh là loài động vật lớn nhất trên Trái Đất, phải không ạ?

Cô Smith: Đúng vậy. Nó có thể nặng bằng 30 con voi. Nó dài hơn cả máy bay phản lực khổng lồ dài nhất.

Nam: Wow! Thật tuyệt! Nhưng những loài động vật này có phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng không ạ?

Cô Smith: Có, chúng được phân loại là loài có nguy cơ tuyệt chủng trong Sách đỏ IUCN. Trước những năm 1920, chúng được coi là quá khó để săn bắt vì kích thước và tốc độ của chúng. Tuy nhiên, sự tiến bộ về công nghệ đã làm nảy sinh hoạt động săn bắt và giết cá voi. Hoạt động này đã trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận và hơn 340.000 con cá voi xanh đã bị giết trong nửa đầu thế kỷ 20.

Mai: Vậy hiện nay còn lại bao nhiêu con cá voi xanh ạ?

Cô Smith: Các nhà khoa học ước tính rằng quần thể hiện tại là từ 10.000 đến 25.000 cá thể.

Mai: Chúng có phải đối mặt với những mối đe dọa khác không?

Cô Smith: Thật không may, các tàu chở hàng lớn hoặc tàu du lịch cũng gây ra mối đe dọa cho cá voi xanh, chúng thường bị những chiếc thuyền lớn này đâm phải, đặc biệt là vào ban đêm khi chúng kiếm ăn gần mặt nước.

Nam: Thật đáng buồn! Còn ô nhiễm thì sao ạ? Nó có ảnh hưởng đến cá voi xanh không ạ?

Cô Smith: Có chứ. Đại dương của chúng ta đang tràn ngập nhựa nên cá voi xanh có thể nuốt 10 triệu mảnh nhựa mỗi ngày. Một mối đe dọa khác là biến đổi khí hậu. Nhiệt độ tăng cao đang khiến nguồn thức ăn của chúng suy giảm.

Nam: Vậy chúng ta có thể làm gì để bảo vệ chúng? ...

Lời giải chi tiết:

A. They were hunted for commercial purposes.

(Chúng bị săn bắt vì mục đích thương mại.)

B. They are hit by large ships.

(Chúng bị tàu lớn đâm phải.)

D. They eat pieces of plastic.

(Chúng ăn những mảnh nhựa.)

E. They find it hard to find food in warming oceans.

(Chúng khó tìm được thức ăn trong đại dương đang nóng lên.)

Listening 2

2. Listen again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. How does Nam feel about the size of whales?

A. Impressed.

B. Concerned.

C. Annoyed.

2. Which of the following is NOT mentioned as the reason for the widespread whaling in the 1920s?

A. Advances in technology made whale hunting easier.

B. It became a profitable business.

C. It was impossible to build suitable habitats for blue whales.

3. According to the speaker, what is the current number of blue whales?

A. About 10,000.

B. No more than 25,000.

C. About 340,000.

4. Why are blue whales more likely to be hit by ships at night?

A. They can't see or hear well at night.

B. There is more plastic pollution at night.

C. They are looking for food near the water surface at night.

Lời giải chi tiết:

1. A

How does Nam feel about the size of whales?

(Nam cảm thấy thế nào về kích thước của cá voi?)

A. Impressed. (Ấn tượng)

B. Concerned. (Quan tâm)

C. Annoyed. (Bực mình)

Thông tin: Wow! Amazing! But are these animals an endangered species?

( Wow! Thật tuyệt vời! Nhưng liệu những loài động vật này có phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng không?)

2. C

Which of the following is NOT mentioned as the reason for the widespread whaling in the 1920s?

(Điều nào sau đây KHÔNG được đề cập là nguyên nhân dẫn đến nạn săn bắt cá voi lan rộng vào những năm 1920?)

A. Advances in technology made whale hunting easier.

(Những tiến bộ trong công nghệ khiến việc săn cá voi trở nên dễ dàng hơn.)

B. It became a profitable business.

(Nó đã trở thành một công việc kinh doanh có lợi nhuận.)

C. It was impossible to build suitable habitats for blue whales.

(Không thể xây dựng được môi trường sống thích hợp cho cá voi xanh.)

Thông tin: However, technological advancement gave rise to the hunting and killing of whales. It became a profitable business, and more than 340,000 blue whales were killed in the first half of the 20th century.

( Tuy nhiên, sự tiến bộ về công nghệ đã dẫn đến việc săn bắt và giết cá voi. Đây trở thành một ngành kinh doanh có lợi nhuận và hơn 340.000 con cá voi xanh đã bị giết trong nửa đầu thế kỷ 20.)

3. B

According to the speaker, what is the current number of blue whales?

(Theo người nói, số lượng cá voi xanh hiện tại là bao nhiêu?)

A. About 10,000. (Khoảng 10,000)

B. No more than 25,000. (Không quá 25,000)

C. About 340,000. (Khoảng 340,000)

Thông tin: Scientists estimate that the current population is between 10,000 and 25,000 individuals.

(Các nhà khoa học ước tính rằng quần thể hiện tại có khoảng từ 10.000 đến 25.000 cá thể.)

4. C

Why are blue whales more likely to be hit by ships at night?

(Tại sao cá voi xanh dễ bị tàu đâm vào ban đêm?)

A. They can't see or hear well at night.

(Chúng không thể nhìn và nghe rõ vào ban đêm.)

B. There is more plastic pollution at night.

(Ô nhiễm nhựa nhiều hơn vào ban đêm.)

C. They are looking for food near the water surface at night.

(Chúng tìm kiếm thức ăn gần mặt nước vào ban đêm.)

Thông tin: Unfortunately, large cargo or cruise ships also pose a threat to blue whales, which get hit by these huge boats especially at night when they feed near the water surface.

(Thật không may, các tàu chở hàng hoặc tàu du lịch lớn cũng gây ra mối đe dọa cho cá voi xanh vì chúng thường bị những con tàu lớn này đâm phải, đặc biệt là vào ban đêm khi chúng kiếm ăn gần mặt nước.)

Speaking 1

1. Work in pairs. Match the threats facing blue whales with the solutions.

(Làm việc theo cặp. Hãy ghép các mối đe dọa mà cá voi xanh phải đối mặt với các giải pháp.)

Threats

Solutions

1. Hunting whales for commercial purposes

a. Changing shipping routes away from their habitats

2. Being hit by large ships

b. Imposing a total ban in all countries

3. Plastic pollution

c. Slowing global warming down

4. Climate change

d. Reducing plastic use

Lời giải chi tiết:

1 - b. Hunting whales for commercial purposes - Imposing a total ban in all countries

(Săn bắt cá voi vì mục đích thương mại - Áp dụng lệnh cấm hoàn toàn ở tất cả các quốc gia)

2 - a. Being hit by large ships - Changing shipping routes away from their habitats

(Bị tàu lớn đâm phải - Thay đổi tuyến đường vận chuyển ra xa nơi sinh sống của chúng)

3 - d. Plastic pollution - Reducing plastic use

(Ô nhiễm nhựa - Giảm sử dụng nhựa)

4 - c. Climate change - Slowing global warming down

(Biến đổi khí hậu - Làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu)

Speaking 2

2. Work in groups. Discuss each solution above and think about what each individual can do to help save the blue whales. Then report to the class.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận từng giải pháp ở trên và suy nghĩ xem mỗi cá nhân có thể làm gì để giúp cứu cá voi xanh. Sau đó báo cáo trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

To help save the blue whales, each person should reduce the reliance on single-use plastics by carrying reusable alternatives, support organizations working to end whaling by donating or volunteering and raise awareness about this issue to your friends and family.

(Để giúp cứu cá voi xanh, mỗi người nên giảm sự phụ thuộc vào nhựa sử dụng một lần bằng cách mang theo các sản phẩm thay thế có thể tái sử dụng, hỗ trợ các tổ chức hoạt động nhằm chấm dứt nạn săn bắt cá voi bằng cách quyên góp hoặc tình nguyện và nâng cao nhận thức về vấn đề này cho bạn bè và gia đình của bạn.)

Reading 1

1. Read the article below. Match each section (A-C) with the heading (1-5). There are TWO extra headings.

(Đọc bài viết dưới đây. Nối mỗi phần (A-C) với tiêu đề (1-5). Có HAI tiêu đề dư.)

1. Writing articles automatically

(Viết bài tự động)

2. Adding extra security to social media login

(Thêm bảo mật bổ sung khi đăng nhập vào mạng xã hội)

3. Changing the appearance of users

(Thay đổi diện mạo của người dùng)

4. Suggesting more suitable programmes

(Đề xuất chương trình phù hợp hơn)

5. AI in journalism

(AI trong báo chí)

Artificial Intelligence in the mass media

The mass media has undergone many changes over the last century. Artificial intelligence has also had an impact on the media. AI has become an important part of all forms of mass communication.

A. _____

Nowadays, people receive so much information from different sources that it is difficult to spot false stories. This is where AI can help. The advanced technology is able to classify types of information and recognise news that is not suitable for the public. Furthermore, AI can automatically change data into various forms such as online graphic organisers, images, and videos. This innovation is a breakthrough in journalism.

B. _____

Social media is popular all over the world, and more and more people are using platforms such as Facebook, Instagram, or Twitter. AI can make these platforms much safer and help the users avoid identity theft. A typical example is facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts. In many cases, social networking sites require personal information, which can be verified via facial recognition.

C. _____

Although television has been popular for a long time, it is now attracting larger audiences because of new features made possible by AI. TV viewers can watch programmes with higher picture quality and a lot of special effects. AI can also provide personalised recommendations to different users. The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history.

Lời giải chi tiết:

A. 5

B. 2

C. 4

Artificial Intelligence in the mass media

The mass media has undergone many changes over the last century. Artificial intelligence has also had an impact on the media. AI has become an important part of all forms of mass communication.

A. AI in journalism

Nowadays, people receive so much information from different sources that it is difficult to spot false stories. This is where AI can help. The advanced technology is able to classify types of information and recognise news that is not suitable for the public. Furthermore, AI can automatically change data into various forms such as online graphic organisers, images, and videos. This innovation is a breakthrough in journalism.

B. Adding extra security to social media login

Social media is popular all over the world, and more and more people are using platforms such as Facebook, Instagram, or Twitter. AI can make these platforms much safer and help the users avoid identity theft. A typical example is facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts. In many cases, social networking sites require personal information, which can be verified via facial recognition.

C. Suggesting more suitable programmes

Although television has been popular for a long time, it is now attracting larger audiences because of new features made possible by AI. TV viewers can watch programmes with higher picture quality and a lot of special effects. AI can also provide personalised recommendations to different users. The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history.

Tạm dịch:

Trí tuệ nhân tạo trên các phương tiện thông tin đại chúng

Các phương tiện truyền thông đại chúng đã trải qua nhiều thay đổi trong thế kỷ qua. Trí tuệ nhân tạo cũng đã có tác động đến truyền thông. AI đã trở thành một phần quan trọng của mọi hình thức truyền thông đại chúng.

A. AI trong báo chí

Ngày nay, mọi người nhận được rất nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nên rất khó để phát hiện ra những câu chuyện sai sự thật. Đây là nơi AI có thể giúp đỡ. Công nghệ tiên tiến có khả năng phân loại các loại thông tin và nhận biết những tin tức không phù hợp với công chúng. Hơn nữa, AI có thể tự động thay đổi dữ liệu thành nhiều dạng khác nhau như tổ chức đồ họa, hình ảnh và video trực tuyến. Sự đổi mới này là một bước đột phá trong ngành báo chí.

B. Thêm tính năng bảo mật bổ sung khi đăng nhập vào mạng xã hội

Phương tiện truyền thông xã hội phổ biến trên toàn thế giới và ngày càng có nhiều người sử dụng các nền tảng như Facebook, Instagram hoặc Twitter. AI có thể làm cho các nền tảng này an toàn hơn nhiều và giúp người dùng tránh bị đánh cắp danh tính. Một ví dụ điển hình là phần mềm nhận dạng khuôn mặt cho phép chúng tôi tăng cường tính an toàn và bảo mật cho tài khoản của mình. Trong nhiều trường hợp, các trang mạng xã hội yêu cầu thông tin cá nhân có thể được xác minh thông qua nhận dạng khuôn mặt.

C. Đề xuất các chương trình phù hợp hơn

Mặc dù truyền hình đã phổ biến từ lâu nhưng hiện nay nó đang thu hút lượng khán giả lớn hơn nhờ những tính năng mới nhờ AI. Khán giả truyền hình có thể xem các chương trình với chất lượng hình ảnh cao hơn và nhiều hiệu ứng đặc biệt. AI cũng có thể cung cấp các đề xuất được cá nhân hóa cho những người dùng khác nhau. Phần mềm có thể giúp người xem TV tìm các kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích, hành vi và lịch sử của họ.

Reading 2

2. Read the article again. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Đọc lại bài viết. Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. The purpose of writing the article is _____ in the mass media.

A. to advertise AI

B. to introduce the benefits of AI

C. to help readers avoid using AI

D. to describe an AI robot

2. Which of the following benefits of Al in journalism is NOT mentioned?

A. AI can change data into various forms.

B. AI can help people avoid unsuitable information.

C. AI can help journalists express their opinions.

D. AI can identify whether the information is true or not.

3. Why does the author mention 'facial recognition' in Section B?

A. To support an idea.

B. To illustrate a contrast.

C. To give a reason.

D. To give a description.

4. What can be inferred about television in Section C?

A. TV viewers can watch more live TV shows.

B. There are more special effects on live TV programmes.

C. It has not benefited from AI.

D. AI makes it easier for people to choose their favourite programmes.

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. D

1. B

The purpose of writing the article is _____ in the mass media.

(Mục đích viết bài là _____ trên các phương tiện thông tin đại chúng.)

A. to advertise AI

(để quảng cáo AI)

B. to introduce the benefits of AI

(giới thiệu lợi ích của AI)

C. to help readers avoid using AI

(giúp người đọc tránh sử dụng AI)

D. to describe an AI robot

(để mô tả một robot AI)

2. C

Which of the following benefits of Al in journalism is NOT mentioned?

(Lợi ích nào sau đây của Al trong báo chí KHÔNG được đề cập?)

A. AI can change data into various forms.

(AI có thể thay đổi dữ liệu thành nhiều dạng khác nhau.)

B. AI can help people avoid unsuitable information.

(AI có thể giúp con người tránh được những thông tin không phù hợp.)

C. AI can help journalists express their opinions.

(AI có thể giúp các nhà báo bày tỏ quan điểm của mình.)

D. AI can identify whether the information is true or not.

(AI có thể xác định thông tin đó có đúng hay không.)

Thông tin:

- Furthermore, AI can automatically change data into various forms such as online graphic organisers, images, and videos.

(Hơn nữa, AI có thể tự động thay đổi dữ liệu thành nhiều dạng khác nhau như tổ chức đồ họa, hình ảnh và video trực tuyến.)

- The advanced technology is able to classify types of information and recognise news that is not suitable for the public.

(Công nghệ tiên tiến có khả năng phân loại các loại thông tin và nhận biết những tin tức không phù hợp với công chúng.)

- Nowadays, people receive so much information from different sources that it is difficult to spot false stories. This is where AI can help.

(Ngày nay, mọi người nhận được rất nhiều thông tin từ nhiều nguồn khác nhau nên rất khó để phát hiện ra những câu chuyện sai sự thật. Đây là nơi AI có thể giúp đỡ.)

3. A

Why does the author mention 'facial recognition' in Section B?

(Tại sao tác giả lại nhắc đến “nhận diện khuôn mặt” ở phần B?)

A. To support an idea.

(Để hỗ trợ một ý tưởng.)

B. To illustrate a contrast.

(Để minh họa sự tương phản.)

C. To give a reason.

(Đưa ra lý do.)

D. To give a description.

(Để đưa ra một mô tả.)

Thông tin: AI can make these platforms much safer and help the users avoid identity theft. A typical example is facial recognition software that allows us to increase the safety and security of our accounts.

(AI có thể làm cho các nền tảng này an toàn hơn nhiều và giúp người dùng tránh bị đánh cắp danh tính. Một ví dụ điển hình là phần mềm nhận dạng khuôn mặt cho phép chúng tôi tăng cường tính an toàn và bảo mật cho tài khoản của mình.)

4. D

What can be inferred about television in Section C?

(Có thể suy ra điều gì về truyền hình ở Phần C?)

A. TV viewers can watch more live TV shows.

(Khán giả truyền hình có thể xem nhiều chương trình truyền hình trực tiếp hơn.)

B. There are more special effects on live TV programmes.

(Có nhiều hiệu ứng đặc biệt hơn trên các chương trình truyền hình trực tiếp.)

C. It has not benefited from AI.

(Nó không được hưởng lợi từ AI.)

D. AI makes it easier for people to choose their favourite programmes.

(AI giúp mọi người dễ dàng lựa chọn chương trình yêu thích hơn.)

Thông tin: The software can help TV viewers find channels or programmes based on their preferences, behaviour, and history.

(Phần mềm có thể giúp người xem TV tìm các kênh hoặc chương trình dựa trên sở thích, hành vi và lịch sử của họ.)

Writing

Write an essay (180-200 words) about the benefits of using AI in creating content for the mass media and the problems caused by it. Select and combine information from Reading and the suggested ideas below.

(Viết một bài luận (180-200 từ) về lợi ích của việc sử dụng AI trong việc tạo nội dung cho các phương tiện thông tin đại chúng và những vấn đề mà nó gây ra. Chọn lọc và kết hợp thông tin từ phần Đọc và những ý tưởng gợi ý bên dưới.)

Problems caused by Al in creating content for the mass media

(Những vấn đề do Al gây ra trong việc sáng tạo nội dung cho các phương tiện thông tin đại chúng)

- Increasing costs of the mass media (high costs for developing, installing, and maintaining the software)

(Tăng chi phí cho các phương tiện thông tin đại chúng (chi phí phát triển, cài đặt và bảo trì phần mềm cao))

- Reducing people's creativity (automated content creation using AI tools)

(Giảm khả năng sáng tạo của con người (tạo nội dung tự động bằng công cụ AI))

- Replacing human's jobs in the mass media (AI's capability of reporting and writing)

(Thay thế công việc của con người trên các phương tiện thông tin đại chúng (Khả năng báo cáo và viết bài của AI))

Lời giải chi tiết:

Nowadays, AI is a powerful tool which can support people to do all things. While AI offers a variety of benefits, it also presents challenges that need consideration.

On the positive side, AI excels at efficiency and data analysis. It can sift through vast amounts of information to identify reliable stories or transform complex data into engaging visuals. Additionally, AI can personalize content for diverse audiences, enhancing viewer engagement.

However, AI's cost can be a burden. Developing, installing, and maintaining sophisticated software requires significant financial investment. Furthermore, AI tools can stifle creativity. Overreliance on automation for content creation lacks the unique human idea. Perhaps the most concerning issue is the potential for AI to replace human journalists altogether. While AI can write basic reports, it lacks the critical thinking and emotional intelligence necessary for nuanced analysis and storytelling.

In conclusion, AI offers powerful tools for the mass media. However, its successful integration requires balancing efficiency with human creativity to ensure engaging and high-quality content.

Tạm dịch:

Ngày nay, AI là một công cụ đắc lực có thể hỗ trợ con người làm mọi việc. Mặc dù AI mang lại nhiều lợi ích nhưng nó cũng đặt ra những thách thức cần xem xét.

Về mặt tích cực, AI vượt trội về hiệu quả và phân tích dữ liệu. Nó có thể sàng lọc lượng thông tin khổng lồ để xác định những câu chuyện đáng tin cậy hoặc chuyển đổi dữ liệu phức tạp thành hình ảnh hấp dẫn. Ngoài ra, AI có thể cá nhân hóa nội dung cho nhiều đối tượng khác nhau, nâng cao mức độ tương tác của người xem.

Tuy nhiên, chi phí của AI có thể là một gánh nặng. Việc phát triển, cài đặt và bảo trì phần mềm phức tạp đòi hỏi phải đầu tư tài chính đáng kể. Hơn nữa, các công cụ AI có thể cản trở sự sáng tạo. Việc phụ thuộc quá nhiều vào tự động hóa để tạo nội dung sẽ thiếu đi ý tưởng độc đáo của con người. Có lẽ vấn đề đáng lo ngại nhất là khả năng AI có thể thay thế hoàn toàn các nhà báo là con người. Mặc dù AI có thể viết các báo cáo cơ bản nhưng nó thiếu tư duy phê phán và trí tuệ cảm xúc cần thiết để phân tích và kể chuyện theo nhiều sắc thái.

Tóm lại, AI cung cấp các công cụ mạnh mẽ cho các phương tiện truyền thông đại chúng. Tuy nhiên, việc tích hợp thành công đòi hỏi phải cân bằng giữa hiệu quả với khả năng sáng tạo của con người để đảm bảo nội dung hấp dẫn và chất lượng cao.


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Review 1 Language
Tiếng Anh 12 Review 1 Skills
Tiếng Anh 12 Review 2 Language
Tiếng Anh 12 Review 2 Skills
Tiếng Anh 12 Review 3 Language
Tiếng Anh 12 Review 3 Skills
Tiếng Anh 12 Review 4 Language
Tiếng Anh 12 Review 4 Skills
Tiếng Anh 12 Unit 1 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 12 Unit 1 Getting Started
Tiếng Anh 12 Unit 1 Language