Tiếng Anh 12 Unit 1 1.4 Reading
1. For each adjective below, add a discipline and a person. Add any other science word families that you know. 2. Read the text quickly. What do the bold words mean? What do the underlined phrases mean? 3. Read the text again. What scientists are mentioned and what are their fields of study? What do they have in common?
Bài 1
1. For each adjective below, add a discipline and a person. Add any other science word families that you know.
(Với mỗi tính từ dưới đây, hãy thêm một môn học và một người. Thêm bất kỳ họ từ khoa học nào khác mà bạn biết.)
Adjectives |
Noun (subject) |
Noun (person) |
archeological |
archaeology |
archaeologist |
astronomical |
||
biological |
||
botanical |
||
chemical |
||
geological |
||
mathematical |
||
physical |
Lời giải chi tiết:
Adjectives (Tính từ) |
Noun (subject) (Danh từ môn học) |
Noun (person) (Danh từ người) |
archeological (khảo cổ học) |
archaeology (khảo cổ học) |
archaeologist (nhà khảo cổ học) |
astronomical (thiên văn học) |
astronomy (thiên văn học) |
astronomers (nhà thiên văn học) |
biological (sinh học) |
biology (sinh học) |
biologist (nhà sinh học) |
botanical (thuộc thực vật) |
botany (thực vật học) |
botanist (nhà thực vật học) |
chemical (hóa chất) |
chemistry (hóa học) |
chemist (nhà hóa học) |
geological (địa chất học) |
geography (địa lý) |
geologist (nhà địa chất học) |
mathematical (toán học) |
maths (toán học) |
mathematician (nhà toán học) |
physical (thuộc vật chất) |
physics (vật lý) |
physicists (nhà vật lý) |
Bài 2
2. Read the text quickly. What do the bold words mean? What do the underlined phrases mean?
(Đọc văn bản một cách nhanh chóng. Những từ in đậm có nghĩa là gì? Những cụm từ được gạch chân có nghĩa là gì?)
FEMALE SCIENTISTS Changing The World
In any web search for the world's famous scientists, Marie Curie always receives a mention. Curie, a Polish and naturalised French physicist and chemist, discovered radiation, helped apply it in the field of X-rays and coined the term radioactivity. She made a huge contribution to science, but was one of the very few women who gained the recognition they deserved.
Science was man's world in the nineteenth century. And yet, Mary Anning became an expert in fossils and geology. Coming from a poor family, she collected fossils on the beach and sold them to make a little money. She found fossils of complete marine reptiles that became extinct over 100 million years ago. She gained the respect of scientists, but living in an era when women weren't allowed to vote or attend university, she was not Geological Society of London.
A hundred years later, conditions were still difficult for female scientists. Rosalind Franklin, a chemist born in 1920, was part of a team who discovered the molecular structure of DNA. Tragically, she died aged thirty-seven, four years before her fellow scientists, all men, were awarded the Nobel Prize in 1962. They made no reference to Franklin in their acceptance speech.
In cases where women's achievements were recognised, we still find evidence of discrimination in the way these were reported in the press. When the brilliant chemist Dorothy Hodgkin was awarded the Nobel Prize in 1964 for discovering the molecular structure of penicillin and vitamin B12, the paper headline was Oxford Housewife Wins Nobel. In fact, this housewife was also a professor at Oxford University. Today, the gender gap in the world of science is slowly closing and there are many female scientists inspiring new generations of girls to study scientific subjects. But there are still some ways to go for women to be equally represented in science.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
NHÀ KHOA HỌC NỮ Thay đổi thế giới
Trong bất kỳ tìm kiếm web nào về các nhà khoa học nổi tiếng thế giới, Marie Curie luôn nhận được sự nhắc đến. Curie, một nhà vật lý và hóa học người Ba Lan và nhập tịch Pháp, đã phát hiện ra bức xạ, giúp áp dụng nó trong lĩnh vực tia X và đặt ra thuật ngữ phóng xạ. Bà đã có đóng góp to lớn cho khoa học nhưng lại là một trong số rất ít phụ nữ nhận được sự công nhận xứng đáng.
Khoa học là thế giới của con người vào thế kỷ 19. Chưa hết, Mary Anning đã trở thành chuyên gia về hóa thạch và địa chất. Xuất thân từ một gia đình nghèo, cô thu thập hóa thạch trên bãi biển và bán chúng để kiếm một ít tiền. Cô tìm thấy hóa thạch của loài bò sát biển hoàn chỉnh đã tuyệt chủng hơn 100 triệu năm trước. Cô nhận được sự tôn trọng của các nhà khoa học, nhưng sống trong thời đại mà phụ nữ không được phép bầu cử hoặc theo học đại học, cô không phải là Hiệp hội Địa chất Luân Đôn.
Một trăm năm sau, điều kiện vẫn còn khó khăn đối với các nhà khoa học nữ. Rosalind Franklin, một nhà hóa học sinh năm 1920, là thành viên của nhóm phát hiện ra cấu trúc phân tử của DNA. Bi kịch thay, bà qua đời ở tuổi 37, bốn năm trước khi các nhà khoa học đồng nghiệp của bà, tất cả đều là nam giới, được trao giải Nobel năm 1962. Họ không đề cập đến Franklin trong bài phát biểu nhận giải.
Trong trường hợp thành tích của phụ nữ được công nhận, chúng tôi vẫn tìm thấy bằng chứng về sự phân biệt đối xử trong cách đưa tin này trên báo chí. Khi nhà hóa học lỗi lạc Dorothy Hodgkin được trao giải Nobel năm 1964 vì đã khám phá ra cấu trúc phân tử của penicillin và vitamin B12, tiêu đề của tờ báo là Bà nội trợ Oxford đoạt giải Nobel. Trên thực tế, bà nội trợ này còn là giáo sư của Đại học Oxford. Ngày nay, khoảng cách giới tính trong thế giới khoa học đang dần thu hẹp và có rất nhiều nhà khoa học nữ truyền cảm hứng cho các thế hệ nữ sinh mới nghiên cứu các môn khoa học. Nhưng vẫn còn một số cách để phụ nữ được đại diện bình đẳng trong khoa học.
Lời giải chi tiết:
radiation (n): bức xạ
coined the term: đặt ra thuật ngữ
gained the respect: nhận được sự tôn trọng
made no reference: không đề cập đến
acceptance speech: bài phát biểu nhận giải
find evidence of discrimination: tìm thấy bằng chứng về sự phân biệt đối xử
equally represented: đại diện bình đẳng
Bài 3
3. Read the text again. What scientists are mentioned and what are their fields of study? What do they have in common?
(Đọc lại văn bản. Những nhà khoa học nào được đề cập và lĩnh vực nghiên cứu của họ là gì? Họ có đặc điểm gì chung?)
Lời giải chi tiết:
The text mentions scientists Marie Curie in the field of physics and chemistry, Mary Anning in the field of fossils and geology, Rosalind Franklin and Dorothy Hodgkin in the field of chemistry.
(Văn bản nhắc đến nhà khoa học Marie Curie thuộc lĩnh vực vật lý và hóa học, Mary Anning thuộc lĩnh vực hóa thạch và địa chất, Rosalind Franklin và Dorothy Hodgkin thuộc lĩnh vực hóa học.)
What they have in common is that they are mostly female scientists in the field of chemistry and have suffered from gender discrimination in the scientific world.
(Họ có điểm chung là hầu hết là các nhà khoa học nữ thuộc lĩnh vực hóa học và phải chịu sự phân biệt đối xử giới tính trong thế giới khoa học.)
Bài 4
4. Read the text again. Decide whether the following sentences are true (T) or false (F).
(Đọc lại văn bản. Quyết định xem những câu sau đây là đúng (T) hay sai (F).)
1. Marie Curie first coined the term radioactivity.
(Marie Curie lần đầu tiên đặt ra thuật ngữ phóng xạ.)
2. Mary Anning was allowed to join the Geological Society of London despite living in an era when women weren't allowed to vote or attend university.
(Mary Anning được phép gia nhập Hiệp hội Địa chất Luân Đôn mặc dù đang sống trong thời đại mà phụ nữ không được phép bầu cử hoặc học đại học.)
3. Rosalind Franklin was awarded the Nobel Prize in 1962.
(Rosalind Franklin được trao giải Nobel năm 1962.)
4. The male scientists who were awarded the Nobel Prize did not mention Rosalind Franklin in their acceptance speech.
(Các nhà khoa học nam được trao giải Nobel đã không nhắc đến Rosalind Franklin trong bài phát biểu nhận giải.)
5. The paper headline 'Oxford Housewife Wins Nobel' did not acknowledge Dorothy Hodgkin's work as a professor.
(Tiêu đề bài báo 'Bà nội trợ Oxford đoạt giải Nobel' không thừa nhận công việc của Dorothy Hodgkin với tư cách là một giáo sư.)
6. There is no longer a gender gap in the world of science.
(Không còn khoảng cách giới tính trong thế giới khoa học.)
Lời giải chi tiết:
1. T
Thông tin: Curie, a Polish and naturalised French physicist and chemist, discovered radiation, helped apply it in the field of X-rays and coined the term radioactivity.
(Curie, một nhà vật lý và hóa học người Ba Lan và nhập tịch Pháp, đã phát hiện ra bức xạ, giúp áp dụng nó trong lĩnh vực tia X và đặt ra thuật ngữ phóng xạ.)
2. F
Thông tin: She gained the respect of scientists, but living in an era when women weren't allowed to vote or attend university, she was not Geological Society of London.
(Cô nhận được sự tôn trọng của các nhà khoa học, nhưng sống trong thời đại mà phụ nữ không được phép bầu cử hoặc theo học đại học, cô không phải là Hiệp hội Địa chất Luân Đôn.)
3. F
Thông tin: Rosalind Franklin, a chemist born in 1920, was part of a team who discovered the molecular structure of DNA. Tragically, she died aged thirty-seven, four years before her fellow scientists, all men, were awarded the Nobel Prize in 1962.
(Rosalind Franklin, một nhà hóa học sinh năm 1920, là thành viên của nhóm phát hiện ra cấu trúc phân tử của DNA. Bi kịch thay, bà qua đời ở tuổi 37, bốn năm trước khi các nhà khoa học đồng nghiệp của bà, tất cả đều là nam giới, được trao giải Nobel năm 1962.)
4. T
Thông tin: They made no reference to Franklin in their acceptance speech.
(Họ không đề cập đến Franklin trong bài phát biểu nhận giải.)
5. T
Thông tin: When the brilliant chemist Dorothy Hodgkin was awarded the Nobel Prize in 1964 for discovering the molecular structure of penicillin and vitamin B12, the paper headline was Oxford Housewife Wins Nobel. In fact, this housewife was also a professor at Oxford University.
(Khi nhà hóa học lỗi lạc Dorothy Hodgkin được trao giải Nobel năm 1964 vì đã khám phá ra cấu trúc phân tử của penicillin và vitamin B12, tiêu đề của tờ báo là Bà nội trợ Oxford đoạt giải Nobel. Trên thực tế, bà nội trợ này còn là giáo sư của Đại học Oxford.)
6. F
Thông tin: In cases where women's achievements were recognised, we still find evidence of discrimination in the way these were reported in the press.
(Trong trường hợp thành tích của phụ nữ được công nhận, chúng tôi vẫn tìm thấy bằng chứng về sự phân biệt đối xử trong cách đưa tin này trên báo chí.)
Bài 5
5. Work in groups. Discuss:
(Làm việc theo nhóm. Bàn luận:)
1. Does a gender gap exist in different professions in Việt Nam? Why not?
(Có tồn tại khoảng cách giới trong các ngành nghề khác nhau ở Việt Nam không? Tại sao không?)
2. What are some examples where a gender gap exists/does not exist?
(Một số ví dụ về khoảng cách giới tồn tại/không tồn tại là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. In some occupations in Vietnam, gender gaps still exist. Due to the characteristics of some jobs, women/men are not suitable to do so. However, some people still have sexist thoughts so they do not recognize women's contributions to that profession.
(Ở một số ngành nghề tại Việt Nam vẫn còn tồn tại khoảng cách giới. Do đặc thù của một số công việc mà phụ nữ/đàn ông không phù hợp để làm. Tuy nhiên, một số người vẫn còn tư tưởng phân biệt giới tính nên họ không công nhận sự đóng góp của phụ nữ với ngành nghề đó.)
2. For example, in the medical industry, most surgeons are men due to the specific requirements of the industry.
(Ví dụ trong ngành y học, hầu hết bác sĩ ngoại khoa đều là nam giới do yêu cầu đặc thù của ngành.)