Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9: Learning for life Tiếng Anh 12 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
revise
/rɪˈvaɪz/
(v) ôn tập
2.
fact
/fækt/
(n) sự thật
3.
exchange
/ɪksˈtʃeɪndʒ/
(n) trao đổi
4.
cram for
/kræm fɔr/
(phr.v) nhồi nhét để thi
5.
go blank
/ɡoʊ blæŋk/
(phr.v) trống rỗng (đầu óc)
6.
graduation
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
(n) tốt nghiệp
7.
content
/kənˈtent/
(n) nội dung
8.
commence
/kəˈmɛns/
(v) bắt đầu
9.
summary
/ˈsʌməri/
(n) tóm tắt
II. GRAMMAR
10.
trick
/trɪk/
(n) mẹo
11.
technique
/tekˈniːk/
(n) kỹ thuật
III. LISTENING
12.
uncertain
/ʌnˈsɜːtn/
(adj) không chắc chắn
13.
available
/əˈveɪləbl/
(adj) có sẵn
14.
appreciative
/əˈpriːʃətɪv/
(adj) trân trọng
15.
install
/ɪnˈstɔːl/
(v) cài đặt
16.
consult
/kənˈsʌlt/(v)
(v) tham vấn
IV. READING
17.
fast-paced
/ˈfæst-peɪst/
(adj) nhịp độ nhanh
18.
apply
/əˈplaɪ/
(v) nộp đơn xin
19.
peer
/pɪə(r)/
(n) bạn cùng trang lứa
20.
tailor
/ˈteɪ.lɚ/
(v) điều chỉnh theo nhu cầu
21.
hands-on
/ˌhændz ˈɒn/
(adj) thực hành
22.
extensively
/ɪkˈstɛnsɪvli/
(adv) rộng rãi
23.
cultivate
/ˈkʌltɪveɪt/
(v) trau dồi
24.
crucial
/ˈkruːʃl/
(adj) quan trọng
25.
indispensable
/ˌɪndɪˈspensəbl/
(adj) không thể thiếu
V. GRAMMAR
26.
rare
/reə(r)/
(adj) hiếm
27.
approach
/əˈprəʊtʃ/
(n) bước tiếp cận
VI. USE OF ENGLISH
28.
charity
/ˈtʃærəti/
(n) tổ chức từ thiện
29.
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
(n) kinh nghiệm
30.
pleasure
/ˈplɛʒər/
(n) niềm vui
VII. WRITING
31.
wonder
/ˈwʌn.dɚ/
(v) tự hỏi
32.
broaden
/ˈbrɔːdn/(v)
(v) mở rộng
33.
valuable
/ˈvæljuəbl/
(adj) quý giá
34.
tangible
/ˈtændʒəbl/
(adj) hữu hình
35.
alternative
/ɔːlˈtɜːnətɪv/
(adj) thay thế
36.
eligible
/ˈelɪdʒəbl/(adj)
(adj) đủ điều kiện
37.
loan
/ləʊn/
(n) khoản vay
38.
low-income
/loʊ-ˈɪnkʌm/
(adj) thu nhập thấp
39.
incentive
/ɪnˈsentɪv/
(n) động lực
40.
popularize
/ˈpɑpjələˌraɪz/
(v) phổ biến
VIII. SPEAKING
41.
homeschooling
/ˌhəʊmˈskuːl.ɪŋ/
(n) học tại nhà
42.
socialise
/ˈsəʊʃəlaɪz/
(v) giao tiếp xã hội
43.
luxury
/ˈlʌkʃəri/
(n) xa xỉ
44.
prepare
/prɪˈpeə(r)/
(v) chuẩn bị
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng