Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 8 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 8: The world of work


Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 8 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 8: The world of work Tiếng Anh 12 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

manual /ˈmænjuəl/
(adj) thủ công

2.

resign /rɪˈzaɪn/
(v) từ chức

3.

get fired /ɡɛt ˈfaɪərd/
(phr.v) bị sa thải

4.

burn out /bɜrn aʊt/
(phr.v) kiệt sức

5.

overworked /ˌoʊvərˈwɜrkt/
(adj) làm việc quá sức

6.

put off /pʊt ɒf/
(phr.v) hoãn lại

7.

get down to /ɡɛt daʊn tuː/
(phr.v) bắt tay vào

8.

output /ˈaʊtpʊt/
(n) sản lượng

9.

prospect /ˈprɒspekt/
(n) triển vọng

10.

scenario /sɪˈnɛərioʊ/
(n) kịch bản

II. GRAMMAR

11.

candidate /ˈkændɪdət/
(n) ứng cử viên

12.

weakness /ˈwiːknəs/
(n) điểm yếu

III. LISTENING

13.

lawyer /ˈlɔɪə(r)/
(n) luật sư

14.

politician /ˌpɒləˈtɪʃn/
(n) chính trị gia

15.

technician /tekˈnɪʃ.ən/
(n) kỹ thuật viên

16.

decline /dɪˈklaɪn/
(n) suy giảm

17.

gradual /ˈɡrædʒuəl/
(adj) dần dần

18.

steady /ˈstedi/
(adj) đều đặn

19.

constant /ˈkɒnstənt/
(adj) liên tục

20.

apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/
(n) học việc

21.

qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/
(n) bằng cấp

IV. READING

22.

master /ˈmɑːstə(r)/(n)
(n) bậc thầy

23.

visualise /ˈvɪʒuəˌlaɪz/
(v) hình dung

24.

adolescence /ˌædəˈlesns/
(n) tuổi vị thành niên

25.

pressure /ˈpreʃə(r)/
(n) áp lực

26.

counsellor /ˈkaʊnsələ(r)/
(n) cố vấn

27.

wire /ˈwaɪə(r)/
(v) nối dây

28.

workforce /ˈwɜːkfɔːs/
(n) lực lượng lao động

29.

profession /prəˈfeʃn/
(n) nghề nghiệp

30.

ambitious /æmˈbɪʃəs/
(adj) tham vọng

31.

workplace /ˈwɜrkˌpleɪs/
(n) nơi làm việc

V. GRAMMAR

32.

explore /ɪkˈsplɔː(r)/
(v) khám phá

33.

match /mætʃ/
(v) phù hợp

34.

stability /stəˈbɪləti/
(n) ổn định

35.

insist /ɪnˈsɪst/
(v) khăng khăng

36.

essential /ɪˈsenʃl/
(adj) cần thiết

37.

urge /ɜrdʒ/
(v) thúc giục

VI. USE OF ENGLISH

38.

keep up with /kiːp ʌp wɪð/
(phr.v) theo kịp

39.

run out of /rʌn aʊt ɒv/
(phr.v) hết

40.

stand up for /stænd ʌp fɔr/
(phr.v) đứng lên bảo vệ

41.

defend /dɪˈfend/
(v) bảo vệ

42.

make up for /meɪk ʌp fɔːr/
(phr.v) bù đắp cho

43.

tie up with /taɪd ʌp wɪð/
(phr.v) liên kết với

44.

drop out /drɑːp/
(phr.v) từ bỏ

45.

put sb off /pʊt sʌmbədi ɔf/
(phr.v) làm ai đó mất hứng

46.

bring up / brɪŋ /
(phr.v) nuôi nấng

47.

pour down /pɔr daʊn/
(phr.v) mưa như trút nước

VII. WRITING

48.

employment /ɪmˈplɔɪmənt/
(n) việc làm

49.

school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/
(n) người mới ra trường

50.

stimulating /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/
(adj) kích thích

51.

examine /ɪɡˈzæmɪn/
(v) kiểm tra

52.

motivation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/
(n) động lực

53.

outcome /ˈaʊtˌkʌm/
(n) kết quả

54.

guarantee /ˌɡærənˈtiː/
(v) bảo đảm

55.

transferable /trænsˈfɜrəbəl/
(adj) có thể chuyển đổi

56.

interpret /ɪnˈtɜːprət/
(v) diễn giải

VIII. SPEAKING

57.

spill /spɪl/
(v) làm đổ

58.

switch off /swɪtʃ ɒf/
(phr.v) tắt

59.

tractor /ˈtræk.tər/
(n) máy kéo

60.

fuel /ˈfjuːəl/
(n) nhiên liệu

61.

solution /səˈluːʃn/
(n) giải pháp


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất
Tiếng Anh 12 Unit 1 1. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 1 1. 2 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 1 1. 3 Listening