Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5: The social media Tiếng Anh 12 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
resist
/rɪˈzɪst/
(v) kháng cự
2.
commercial
/kəˈmɜːʃl/
(adj) thương mại
3.
eye-catching
/ˈiː ˈkætʃɪŋ/
(adj) bắt mắt
4.
spread
/spred/
(v) lan rộng
5.
awash
/əˈwɒʃ/
(adj) tràn ngập
6.
bombard
/bɒmˈbɑːrd/
(v) oanh tạc
7.
reputable
/ˈrɛpjʊtəbl/
(adj) có uy tín
8.
newsworthy
/ˈnuːzwɜːrði/
(adj) đáng đưa tin
9.
agenda
/əˈdʒɛndə/
(n) chương trình nghị sự
10.
manipulate
/məˈnɪp.jə.leɪt/
(v) thao túng
11.
tamper
/ˈtæmpər/
(v) can thiệp
12.
distort
/dɪˈstɔːrt/
(v) bóp méo
13.
instinct
/ˈɪnstɪŋkt/
(n) bản năng
14.
accuracy
/ˈækjərəsi/
(n) độ chính xác
15.
remarkably
/rɪˈmɑːrkəbli/
(adv) đáng kể
II. GRAMMAR
16.
misleading
/ˌmɪsˈliːdɪŋ/
(adj) gây hiểu lầm
17.
medication
/ˌmedɪˈkeɪʃn/
(n) thuốc men
18.
cure
/kjʊə(r)/
(n) chữa bệnh
19.
ailment
/ˈeɪlmənt/
(n) bệnh tật
20.
desperate
/ˈdespərət/
(adj) tuyệt vọng
21.
hospitalize
/ˈhɒspɪtəˌlaɪz/
(v) nhập viện
22.
deteriorate
/dɪˈtɪriəˌreɪt/
(v) xấu đi
23.
reliable
/rɪˈlaɪəbl/
(adj) đáng tin cậy
III. LISTENING
24.
cruelty
/ˈkruː.əl.ti/
(n) sự tàn ác
25.
fairness
/ˈfɛrnəs/
(n) sự công bằng
26.
vandalism
/ˈvæn.dəl.ɪ.zəm/
(n) phá hoại
27.
underlying
/ˌʌndərˈlaɪɪŋ/
(adj) cơ bản
IV. READING
28.
mainstream
/ˈmeɪn.striːm/
(adj) chính thống
29.
achieve
/əˈtʃiːv/
(v) đạt được
30.
origin
/ˈɒr.ɪ.dʒɪn/
(n) nguồn gốc
31.
seek
/siːk/
(v) tìm kiếm
32.
shake off
/ʃeɪk ɒf/
(phr.v) loại bỏ
33.
capture
/ˈkæptʃə(r)/
(v) bắt giữ
34.
gain
/ɡeɪn/
(v) đạt được
35.
pressure
/ˈpreʃə(r)/
(n) áp lực
36.
popularity
/ˌpɒpjuˈlærəti/
(n) sự nổi tiếng
V. GRAMMAR
37.
fictional
/ˈfɪkʃənl/
(adj) hư cấu
38.
mega-famous
/mɛɡə ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng
VI. USE OF ENGLISH
39.
anchor
/ˈæŋkər/
(n) người dẫn chương trình
40.
artificial
/ˌɑːtɪˈfɪʃl/
(adj) nhân tạo
41.
ill-advised
/ˌɪl ədˈvaɪzd/
(adj) thiếu suy nghĩ
42.
overview
/ˈoʊvərˌvjuː/
(n) tổng quan
43.
affair
/əˈfɛr/
(n) vấn đề
44.
backup
/ˈbækˌʌp/
(n) dự phòng
45.
fact-checker
/ˈfæktˌtʃɛkər/
(n) người kiểm tra sự thật
46.
tongue-tied
/ˈtʌŋˌtaɪd/
(adj) líu lưỡi
47.
rehearse
/rɪˈhɜːs/
(v) tập dợt
VII. WRITING
48.
nostalgic
/nɒsˈtæl.dʒɪk/
(adj) hoài niệm
49.
well-reviewed
/ˈwɛl rɪˌvjuːd/
(adj) được đánh giá cao
50.
inhabitant
/ɪnˈhæbɪtənt/
(n) cư dân
51.
unforgettable
/ˌʌnfəˈɡetəbl/
(adj) không thể quên
52.
rely
/rɪˈlaɪ/
dựa vào
53.
gripping
/ˈɡrɪpɪŋ/
(adj) hấp dẫn
54.
recommend
/ˌrekəˈmend/
(v) gợi ý
VIII. SPEAKING
55.
cyberbullying
/ˈsaɪbəbʊliɪŋ/
(n) bắt nạt trên mạng
56.
issue
/ˈɪʃuː/
(n) vấn đề
57.
insult
/ɪnˈsʌlt/
(v) lăng mạ
58.
system
/ˈsɪstəm/
(n) hệ thống
59.
critical
/ˈkrɪtɪkl/
(adj) phản biện
60.
source
/sɔːs/
(n) nguồn
61.
emphasize
/ˈemfəsaɪz/
(v) nhấn mạnh
62.
obvious
/ˈɒbviəs/
(adj) rõ ràng
63.
firmly
/ˈfɜːrmli/
(adv) mạnh mẽ
64.
particularly
/pəˈtɪkjələli/
(adv) đặc biệt
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng