Tiếng Anh 12 CLIL 5 Science — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất CLIL


Tiếng Anh 12 CLIL 5 Science

1. Look at the picture and the functions of the brain. Are you left-brained, right-brained both? 2. Read quickly through the text. Check if you understand the words in blue. 3. Read the text again and answer the following questions.

Bài 1

1. Look at the picture and the functions of the brain. Are you left-brained, right-brained both?

(Quan sát hình ảnh và chức năng của não. Bạn thuận cả não trái và não phải?)

LEFT AND RIGHT HEMISPHERE OF THE BRAINS

(BÁN CẦU TRÁI VÀ PHẢI CỦA NÃO)

speech (lời nói)

analytics (phân tích)

order (trật tự)

reading (đọc)

writing (viết)

computations (tính toán)

sequencing (trình tự)

logic (hợp lý)

mathematics (toán học)

creativity (sáng tạo)

imagination (trí tưởng tượng)

institution (trực giác)

holistic thinking (suy nghĩ tổng thể)

arts (nghệ thuật)

non-verbal cues (tín hiệu phi ngôn ngữ)

rhythm (nhịp)

daydreaming (mơ mộng)

emotions (cảm xúc)

Lời giải chi tiết:

I am a person with both hemispheres of the brain.

(Tôi là người thuận cả hai bán cầu não.)

Bài 2

2. Read quickly through the text. Check if you understand the words in blue.

The human brain is a fascinating organ in the body responsible for numerous cognitive functions, including language acquisition and learning. The brain is divided into left and right hemispheres. For decades, research has highlighted the dominance of the left hemisphere in language learning and the right hemisphere has been largely overlooked. Recently, scientists have found that each has distinct functions and contributions to language learning.

The Left Hemisphere

The left hemisphere of the brain primarily contributes to a person's language processing and analytical thinking. It plays a fundamental role in helping learners decode and produce language, including grammar, vocabulary, and syntax. Additionally, this hemisphere is involved in reading, writing, and verbal memory. When learners learn a new language, their left hemisphere helps them in understanding the language's structure, rules, and semantics.

The Right Hemisphere

The right hemisphere, on the other hand, is responsible for language learning in different ways. It is associated with the comprehension of subtle meanings, intonation, and emotional aspects of language. It also assists learners in the interpretation of non-verbal cues, such as facial expressions and gestures, which are crucial for effective communication. Moreover, it facilitates a learner in the acquisition of a language's rhythm and melody. When a learner has an active right hemisphere, he or she is more sensitive to acoustic differences in sound.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bộ não con người là một cơ quan hấp dẫn trong cơ thể chịu trách nhiệm về nhiều chức năng nhận thức, bao gồm cả việc tiếp thu và học tập ngôn ngữ. Bộ não được chia thành bán cầu trái và phải. Trong nhiều thập kỷ, nghiên cứu đã nhấn mạnh sự thống trị của bán cầu não trái trong việc học ngôn ngữ và bán cầu não phải phần lớn bị bỏ qua. Gần đây, các nhà khoa học đã phát hiện ra rằng mỗi loại có chức năng và đóng góp riêng biệt cho việc học ngôn ngữ.

Bán cầu trái

Bán cầu não trái chủ yếu góp phần xử lý ngôn ngữ và tư duy phân tích của một người. Nó đóng vai trò cơ bản trong việc giúp người học giải mã và tạo ra ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và cú pháp. Ngoài ra, bán cầu này còn tham gia vào việc đọc, viết và ghi nhớ bằng lời nói. Khi người học học một ngôn ngữ mới, bán cầu não trái sẽ giúp họ hiểu được cấu trúc, quy tắc và ngữ nghĩa của ngôn ngữ đó.

Bán cầu phải

Mặt khác, bán cầu não phải chịu trách nhiệm học ngôn ngữ theo những cách khác nhau. Nó gắn liền với việc hiểu các ý nghĩa tinh tế, ngữ điệu và các khía cạnh cảm xúc của ngôn ngữ. Nó cũng hỗ trợ người học giải thích các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nét mặt và cử chỉ, rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Hơn nữa, nó tạo điều kiện cho người học tiếp thu nhịp điệu và giai điệu của ngôn ngữ. Khi người học có bán cầu não phải hoạt động tích cực, người đó sẽ nhạy cảm hơn với những khác biệt về âm thanh trong âm thanh.

Bài 3

3. Read the text again and answer the following questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau.)

1. What is the primary function of the left hemisphere in language learning?

(Chức năng chính của bán cầu não trái trong việc học ngôn ngữ là gì?)

2. What are the two aspects of language processing that the left hemisphere is involved in?

(Hai khía cạnh của quá trình xử lý ngôn ngữ mà bán cầu não trái tham gia là gì?)

3. How does the right hemisphere contribute to language learning?

(Bán cầu não phải góp phần vào việc học ngôn ngữ như thế nào?)

4. What are two examples of non-verbal cues?

(Hai ví dụ về tín hiệu phi ngôn ngữ là gì?)

Lời giải chi tiết:

1. It plays a fundamental role in helping learners decode and produce language, including grammar, vocabulary, and syntax.

(Nó đóng vai trò cơ bản trong việc giúp người học giải mã và tạo ra ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và cú pháp.)

Thông tin: It plays a fundamental role in helping learners decode and produce language, including grammar, vocabulary, and syntax.

(Nó đóng vai trò cơ bản trong việc giúp người học giải mã và tạo ra ngôn ngữ, bao gồm ngữ pháp, từ vựng và cú pháp.)

2. It is involved in reading, writing, and verbal memory their and  helps them in understanding the language's structure, rules, and semantics.

(Nó liên quan đến việc đọc, viết và ghi nhớ bằng lời nói và giúp họ hiểu cấu trúc, quy tắc và ngữ nghĩa của ngôn ngữ.)

Thông tin: Additionally, this hemisphere is involved in reading, writing, and verbal memory. When learners learn a new language, their left hemisphere helps them in understanding the language's structure, rules, and semantics.

(Ngoài ra, bán cầu này còn tham gia vào việc đọc, viết và ghi nhớ bằng lời nói. Khi người học học một ngôn ngữ mới, bán cầu não trái sẽ giúp họ hiểu được cấu trúc, quy tắc và ngữ nghĩa của ngôn ngữ đó.)

3. It is associated with the comprehension of subtle meanings, intonation, and emotional aspects of language.

Thông tin: It is associated with the comprehension of subtle meanings, intonation, and emotional aspects of language.

4. Two examples of non-verbal cues are facial expressions and gestures.

(Hai ví dụ về tín hiệu phi ngôn ngữ là nét mặt và cử chỉ.)

Thông tin: It also assists learners in the interpretation of non-verbal cues, such as facial expressions and gestures, which are crucial for effective communication.

(Nó cũng hỗ trợ người học giải thích các tín hiệu phi ngôn ngữ, chẳng hạn như nét mặt và cử chỉ, rất quan trọng để giao tiếp hiệu quả.)

Bài 4

4. PROJECT: Work in groups. Look at the following diagram (Zhou et al., 2020). Do an Internet search about how the brain functions in the learning process. Explain the diagram in your own words.

(DỰ ÁN: Làm việc theo nhóm. Hãy nhìn vào sơ đồ sau (Zhou và cộng sự, 2020). Thực hiện tìm kiếm trên Internet về cách thức hoạt động của não trong quá trình học tập. Giải thích sơ đồ bằng lời của bạn.)

Lời giải chi tiết:

* Brain Functions in the Learning Process

The diagram depicts the neural mechanisms underlying learning and memory. It highlights the key brain regions involved in these processes and their interactions.

- Key Brain Regions

+ Hippocampus: Forms new memories and consolidates them into long-term storage.

+ Prefrontal cortex: Involved in working memory, attention, and executive functions.

+ Amygdala: Processes emotions and assigns emotional significance to memories.

+ Basal ganglia: Mediates reinforcement learning and habit formation.

+ Cerebellum: Coordinates motor skills and procedural memory.

- Learning Process

+ Encoding: New information is received and processed by the sensory cortices.

+ Hippocampal Consolidation: The hippocampus temporarily stores the new information, allowing it to be rehearsed and integrated with existing knowledge.

+ Neocortical Consolidation: Over time, the newly encoded memories are transferred to the neocortex (prefrontal cortex and other regions) for long-term storage.

+ Retrieval: When needed, the stored memories can be accessed by the prefrontal cortex, which integrates them with other cognitive processes.

- Interactions

+ The prefrontal cortex directs the hippocampus in memory formation and retrieval.

+ The amygdala influences memory encoding by attaching emotional significance to experiences.

+ The basal ganglia and cerebellum play roles in habit formation and motor skill learning.

- Conclusion

This diagram provides a simplified overview of the complex neural mechanisms underlying learning and memory. By understanding these processes, we can develop effective strategies to enhance learning and optimize cognitive function.

Tạm dịch:

* Chức năng não trong quá trình học tập

Sơ đồ mô tả các cơ chế thần kinh làm cơ sở cho việc học tập và trí nhớ. Nó nêu bật các vùng não quan trọng liên quan đến các quá trình này và sự tương tác của chúng.

- Vùng não chính

+ Hồi hải mã: Hình thành ký ức mới và củng cố chúng để lưu trữ lâu dài.

+ Vỏ não trước trán: Tham gia vào chức năng trí nhớ làm việc, sự chú ý và điều hành.

+ Amygdala: Xử lý cảm xúc và gán ý nghĩa cảm xúc cho ký ức.

+ Hạch cơ bản: Làm trung gian cho việc học tập củng cố và hình thành thói quen.

+ Tiểu não: Phối hợp các kỹ năng vận động và trí nhớ thủ tục.

- Quá trình học tập

+ Mã hóa: Thông tin mới được vỏ não cảm giác tiếp nhận và xử lý.

+ Hợp nhất hồi hải mã: Hồi hải mã tạm thời lưu trữ thông tin mới, cho phép nó được luyện tập và tích hợp với kiến thức hiện có.

+ Hợp nhất vỏ não mới: Theo thời gian, những ký ức mới được mã hóa sẽ được chuyển đến vỏ não mới (vỏ não trước trán và các vùng khác) để lưu trữ lâu dài.

+ Truy xuất: Khi cần, vỏ não trước trán có thể truy cập những ký ức được lưu trữ, nơi tích hợp chúng với các quá trình nhận thức khác.

- Tương tác

+ Vỏ não trước trán chỉ đạo vùng hải mã trong việc hình thành và phục hồi trí nhớ.

+ Hạch hạnh nhân ảnh hưởng đến việc mã hóa trí nhớ bằng cách gắn ý nghĩa cảm xúc vào các trải nghiệm.

+ Hạch nền và tiểu não có vai trò trong việc hình thành thói quen và học các kỹ năng vận động.

- Phần kết luận

Sơ đồ này cung cấp một cái nhìn tổng quan đơn giản về các cơ chế thần kinh phức tạp làm nền tảng cho việc học tập và trí nhớ. Bằng cách hiểu các quá trình này, chúng ta có thể phát triển các chiến lược hiệu quả để tăng cường học tập và tối ưu hóa chức năng nhận thức.


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 12 English Discovery
Tiếng Anh 12 CLIL 1 Literature
Tiếng Anh 12 CLIL 2 Geography
Tiếng Anh 12 CLIL 3 History of newspapers
Tiếng Anh 12 CLIL 4 Art
Tiếng Anh 12 CLIL 5 Science
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng