Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1: People in history Tiếng Anh 12 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
artistic
/ɑːˈtɪstɪk/
(adj) nghệ thuật
2.
brilliant
/ˈbrɪliənt/
(adj) xuất sắc
3.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
4.
intellectual
/ˌɪntəˈlektʃuəl/
(adj) trí tuệ
5.
indolent
/ˈɪndələnt/
(adj) lười biếng
6.
patience
/ˈpeɪʃns/
(n) sự kiên nhẫn
7.
successful
/səkˈsesfl/
(adj) thành công
8.
violent
/ˈvaɪələnt/
(adj) bạo lực
9.
recognition
/ˌrekəɡˈnɪʃn/
(n) sự công nhận
10.
contribution
/ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/
(n) sự đóng góp
11.
access
/ˈækses/
(n) truy cập
12.
headline
/ˈhedlaɪn/
(n) tiêu đề
13.
composer
/kəmˈpəʊzə(r)/
(n) nhà soạn nhạc
14.
playwright
/ˈpleɪ.raɪt/
(n) nhà viết kịch
II. GRAMMAR
15.
tragic
/ˈtrædʒɪk/
(adj) bi thảm
16.
depict
/dɪˈpɪkt/
(v) miêu tả
17.
extract
ˈekstrækt
(n) đoạn trích
III. LISTENING
18.
award
/əˈwɔːrd/
(n) giải thưởng
19.
determination
/dɪˌtɜː.mɪˈneɪ.ʃən/
(n) quyết tâm
20.
inspirational
/ˌɪnspəˈreɪʃənl/
(adj) truyền cảm hứng
21.
dedication
/ˌdedɪˈkeɪʃn/
(n) sự cống hiến
22.
responsible
/rɪˈspɒnsəbl/
(adj) có trách nhiệm
23.
disability
/ˌdɪsəˈbɪləti/
(n): khuyết tật
IV. READING
24.
archeological
/ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkl/
(adj) khảo cổ
25.
astronomy
/əˈstrɒnəmi/
(n) thiên văn học
26.
botanical
/bə'tænikl/
(adj) thuộc thực vật
27.
geological
/ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/
(adj) thuộc địa chất
28.
radiation
/ˌreɪdiˈeɪʃn/
(n) bức xạ
29.
coin
/kɔɪn/
(v) đặt tên
30.
deserve
/dɪˈzɜːv/
(v) xứng đáng
31.
expert
/ˈekspɜːt/
(n) chuyên gia
32.
fossil
/ˈfɒsl/
(n) hóa thạch
33.
reptile
/ˈreptaɪl/
(n) bò sát
34.
extinct
/ɪkˈstɪŋkt/
(adj) tuyệt chủng
35.
molecular
/məˈlek.jə.lər/
(n) phân tử
36.
achievement
/əˈtʃiːvmənt/
(n) thành tựu
37.
discrimination
/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n) sự phân biệt đối xử
38.
professor
/prəˈfesə(r)/
(n) giáo sư
39.
equally
/ˈiːkwəli/
(adv) bình đẳng
40.
acknowledge
/əkˈnɒlɪdʒ/
(v) công nhận
41.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại
V. GRAMMAR
42.
orphanage
/ˈɔːfənɪdʒ/
(n) trại trẻ mồ côi
43.
creative
/kriˈeɪtɪv/
(adj) sáng tạo
44.
remain
/rɪˈmeɪn/
(v) duy trì
45.
foundation
/faʊnˈdeɪʃn/
(n) quỹ
VI. USE OF ENGLISH
46.
investigate
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
(v) điều tra
47.
evolutionary
/ˌiːvəˈluːʃənri/
(adj) tiến hóa
48.
familiar
/fəˈmɪliə(r)/
(adj) quen thuộc
49.
grateful
/ˈɡreɪtfl/
(adj) biết ơn
50.
associated with
/əˈsəʊsieɪtɪd wɪθ/
(phr.v) liên quan đến
VI. WRITING
51.
biography
/baɪˈɒɡrəfi/
(n) tiểu sử
52.
perform
/pɚˈfɔːrm/
(v) biểu diễn
53.
unique
/juˈniːk/
(adj) độc đáo
54.
showmanship
/ˈʃəʊmənʃɪp/
(n) kỹ năng trình diễn
55.
take on
/teɪk ɑːn/
(phr.v) đảm nhận
56.
prominent
/ˈprɒmɪnənt/
(adj) nổi bật
VII. SPEAKING
57.
childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/
(n) thời thơ ấu
58.
industry
/ˈɪndəstri/
(n) ngành công nghiệp
59.
discotheque
/ˈdɪskətek/
(n) vũ trường
60.
soundtrack
/ˈsaʊndtræk/
(n) nhạc phim
61.
career
/kəˈrɪə(r)/
(n) sự nghiệp
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng