Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 6 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 6: A multicultural world


Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 6 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 6: A multicultural world Tiếng Anh 12 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

assimilation /əˌsɪməˈleɪʃn/
(n) đồng hóa

2.

stereotype /ˈsteriətaɪp/
(n) khuôn mẫu

3.

dominant /ˈdɒmɪnənt/
(adj) chiếm ưu thế

4.

indigenous /ɪnˈdɪdʒənəs/
(adj) bản địa

5.

minority /maɪˈnɒrəti/
(n) thiểu số

6.

multiculturalism /ˌmʌltɪˈkʌltʃərəlɪzəm/
(n) đa văn hóa

7.

preserve /prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn

8.

embrace /ɪmˈbreɪs/
(v) đón nhận

9.

adopt /əˈdɒpt/
(v) tiếp nhận

10.

diversity /daɪˈvɜːsəti/
(n) đa dạng

II. GRAMMAR

11.

tolerance /ˈtɒlərəns/
(n) sự khoan dung

12.

immigrant /ˈɪmɪɡrənt/
(n) người nhập cư

III. LISTENING

13.

recipe /ˈres.ɪ.pi/
(n) công thức

14.

coriander /ˌkɒr.iˈæn.dər/
(n) rau mùi

15.

turmeric /ˈtɜːmərɪk/
(n) nghệ

16.

garam masala /ˌɡærəm məˈsɑːlə/
(n) một loại gia vị Ấn Độ

17.

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ

IV. READING

18.

customary /ˈkʌstəməri/
(adj) theo phong tục

19.

privilege /ˈprɪvəlɪdʒ/
(n) đặc quyền

20.

attempt /əˈtempt/
(n) nỗ lực

21.

exploitive /ɪkˈsplɔɪtɪv/
(adj) bóc lột

22.

rude /ruːd/
(adj) thô lỗ

23.

get along /get /əˈlɒŋ/
(phr.v) hòa thuận

24.

community /kəˈmjuːnəti/
(n) cộng đồng

25.

obligation /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/
(n) nghĩa vụ

26.

ethnic /ˈeθnɪk/
(adj) dân tộc

V. GRAMMAR

27.

landlord /ˈlændˌlɔːrd/
(n) chủ nhà

28.

rent /rent/
(v) thuê

29.

affect /əˈfekt/
(v) ảnh hưởng

30.

manner /ˈmæn.ər/
(n) cách thức

31.

pass down /pɑ:s daʊn/
(phr.v) truyền lại

VI. USE OF ENGLISH

32.

conflict /ˈkɒnflɪkt/
(n) xung đột

33.

honestly /ˈɒnɪstli/
(adv) trung thực

34.

excel /ɪkˈsɛl/
(v) xuất sắc

35.

involve /ɪnˈvɒlv/
(v) liên quan

36.

invest /ɪnˈvest/
(v) đầu tư

37.

engage /ɪnˈɡeɪdʒ/
(v) thu hút

38.

substitute /ˈsʌbstɪtjuːt/
(n) thay thế

VI. WRITING

39.

diverse /daɪˈvɜːs/
(adj) đa dạng

40.

perspective /pəˈspektɪv/
(n) góc nhìn

41.

dynamic /daɪˈnæmɪk/
(adj) năng động

42.

innovative /ˈɪnəveɪtɪv/
(adj) sáng tạo

43.

resistant /rɪˈzɪs.tənt/
(adj) kháng cự

44.

address /əˈdres/
(v) giải quyết

45.

inclusive /ɪnˈkluːsɪv/
(adj) bao gồm

46.

discrimination /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/
(n) phân biệt đối xử

47.

hospitality /ˌhɒspɪˈtæləti/
(n) lòng hiếu khách

VII. SPEAKING

48.

express /ɪkˈspres/
(v) thể hiện

49.

influence /ˈɪnfluəns/
(v) ảnh hưởng

50.

aspect /ˈæspekt/
(n) khía cạnh

51.

tough /tʌf/
(adj) khó khăn


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất
Tiếng Anh 12 Unit 1 1. 1 Vocabulary