Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 3: Living spaces Tiếng Anh 12 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
breathtaking
/ˈbreθteɪkɪŋ/
(adj) hấp dẫn
2.
canal
/kəˈnæl/
(n) kênh đào
3.
monument
/ˈmɒnjumənt/
(n) tượng đài
4.
estate
/ɪˈsteɪt/
(n) bất động sản
5.
square
/skweə(r)/
(n) quảng trường
6.
slums
/slʌmz/
(n) khu ổ chuột
7.
rolling
/ˈrəʊlɪŋ/
(adj) trải dài
8.
picturesque
/ˌpɪktʃəˈresk/
(adj) đẹp như tranh
9.
vibrant
/ˈvaɪbrənt/
(adj) sôi động
10.
preserve
/prɪˈzɜːv/
(v) bảo tồn
11.
bustling
/ˈbʌs.lɪŋ/
(adj) nhộn nhịp
12.
quaint
/kweɪnt/
(adj) cổ kính
13.
urban
/ˈɜːbən/
(n) đô thị
14.
isolation
/aɪˈsəʊleɪʃn/
(n) sự cô lập
15.
medieval
/mɪˈdiːvl/
(n) thời trung cổ
16.
pedestrian
/pəˈdestriən/
(n) người đi bộ
17.
shabby
/ˈʃæbi/
(adj) xộc xệch
18.
renovate
/ˈren.ə.veɪt/
(v) cải tạo
II. GRAMMAR
19.
transform
/trænsˈfɔːm/
(v) biến đổi
20.
sustainable
/səˈsteɪnəbl/
(adj) bền vững
21.
congestion
/kənˈdʒestʃən/
(n) tắc nghẽn
22.
multi-storey
/ˌmʌlti ˈstɔːri/
(adj) nhiều tầng
23.
residential
/ˌrez.ɪˈden.ʃəl/
(n) khu dân cư
24.
appliances
/əˈplaɪənsɪz/
(n) thiết bị gia dụng
25.
wireless
/ˈwaɪə.ləs/
(adj) không dây
26.
self-contained
/ˌsɛlf kənˈteɪnd/
(adj) khép kín
27.
accommodation
/əˌkɒməˈdeɪʃn/
(n) chỗ ở
28.
fireplace
/ˈfaɪəpleɪs/
(n) lò sưởi
29.
cramped
/kræmpt/
(adj) chật chội
30.
draughty
/ˈdrɑːfti/
(adj) có gió lùa
31.
snug
/snʌɡ/
(adj) ấm cúng
32.
wilderness
/'wildənis/
(n) vùng hoang dã
33.
cope with
/kəʊp wɪð/
(phr.v) đương đầu với
34.
preach
/priːtʃ/
(v) giảng
35.
flint
/flɪnt/
(n) đá lửa
36.
hairy
/ˈheəri/
(adj) nhiều lông
37.
catch up with
/kætʃ ʌp wɪð/
(phr.v) đuổi kịp
38.
silence
/ˈsaɪləns/
(n) sự im lặng
39.
exhausted
/ɪɡˈzɔːstɪd/
(adj) kiệt sức
40.
stomach
/ˈstʌmək/
(n) dạ dày
V. GRAMMAR
41.
nightmare
/ˈnaɪtmeə(r)/
(n) ác mộng
42.
pile
/paɪl/
(n) đống, chồng
43.
opportunity
/ˌɒpəˈtjuːnəti/
(n) cơ hội
44.
tidy
/ˈtaɪdi/
(adj) gọn gàng
VI. USE OF ENGLISH
45.
tourist spot
/ˈtʊərɪst spɒt/
(n) điểm du lịch
46.
neat
/niːt/
(adj) ngăn nắp
47.
worth
/wɜːθ/
(adj) đáng giá
VII. WRITING
48.
dormitory
/ˈdɔːmətri/
(n) kí túc xá
49.
downside
/ˈdaʊnsaɪd/
(n) mặt bất lợi
50.
convincing
/kənˈvɪnsɪŋ/
(adj) thuyết phục
51.
reassuring
/ˌriːəˈʃʊrɪŋ/
(adj) đầy trấn an
52.
likewise
/ˈlaɪkwaɪz/
tương tự
53.
interfere
/ˌɪntəˈfɪə(r)/
(v) can thiệp
54.
progress
/ˈprəʊɡres/ (n)
(n) tiến bộ
55.
balance
/ˈbæləns/
(v) cân bằng
56.
outweigh
/ˌaʊtˈweɪ/
(v) vượt trội hơn
57.
argument
/ˈɑːɡjumənt/
(n) tranh cãi
VIII. SPEAKING
58.
drawback
/ˈdrɔːbæk/
điểm yếu
59.
standard
/ˈstændəd/
(n) tiêu chuẩn
60.
mitigate
/ˈmɪtɪɡeɪt/
(n) giảm nhẹ
61.
infrastructure
/ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/
(n) cơ sở hạ tầng
62.
combat
/ˈkɒmbæt/
(n) cuộc chiến
63.
low-cost
/ˌləʊ ˈkɒst/
(adj) giá rẻ
64.
affordable
/əˈfɔːdəbl/
(adj) có thể chi trả
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng