Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 4: Green life


Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 4: Green life Tiếng Anh 12 English Discovery

I. VOCABULARY

1.

climate /ˈklaɪmət/
(n) khí hậu

2.

economic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
(adj) kinh tế

3.

renewable /rɪˈnjuːəbl/
(adj) tái tạo

4.

shortage /ˈʃɔːtɪdʒ/
(n) thiếu hụt

5.

inherit /ɪnˈher.ɪt/
(v) thừa kế

6.

orchard /ˈɔːtʃəd/
(n) vườn cây ăn quả

7.

meadow /ˈmɛdoʊ/
(n) đồng cỏ

8.

release /rɪˈliːs/
(v) phóng thích

9.

stream /striːm/
(n) dòng suối

10.

foothill /ˈfʊthɪl/
(n) chân đồi

11.

plain /pleɪn/
(n) đồng bằng

12.

captivity /kæpˈtɪv.ə.ti/
(n) sự giam cầm

13.

biodegradable /ˌbaɪoʊdɪˈɡreɪdəbl/
(adj) phân hủy sinh học

14.

mineral /ˈmɪnərəl/
(n) khoáng

15.

contamination /kənˌtæmɪˈneɪʃn/
(n) sự ô nhiễm

16.

eco-warrior /ˈiːkoʊ ˈwɔːriər/
(n) chiến binh sinh thái

17.

irreparable /ɪˈrɛpərəbl/
(adj) không thể sửa chữa

18.

trap /træp/
(v) bẫy

II. GRAMMAR

19.

endangered /ɪnˈdeɪndʒəd/
(adj) có nguy cơ tuyệt chủng

20.

breeding /ˈbriːdɪŋ/
(n) sinh sản

21.

habitat /ˈhæbɪtæt/
(n) môi trường sống

22.

thriving /ˈθraɪvɪŋ/
(adj) phát triển mạnh

23.

consequence /ˈkɒnsɪkwəns/
(n) hậu quả

III. LISTENING

24.

aggressive /əˈɡresɪv/
(adj) hung hăng

25.

wise /waɪz/
(adj) khôn ngoan

26.

competitive /kəmˈpetətɪv/
(adj) cạnh tranh

27.

social /ˈsəʊʃl/
(adj) xã hội

28.

harmless /ˈhɑːmləs/
(adj) vô hại

29.

independent /ˌɪndɪˈpendənt/
(adj) độc lập

30.

loyal /ˈlɔɪəl/
(adj) trung thành

31.

chimpanzee /ˌtʃɪmpænˈziː/
(n) tinh tinh

IV. READING

32.

blizzard /ˈblɪzəd/
(n) bão tuyết

33.

drought /draʊt/
(n) hạn hán

34.

earthquake /ˈɜːθkweɪk/
(n) động đất

35.

hurricane /ˈhʌrɪkən/
(n) bão lớn

36.

tsunami /tsuːˈnɑːmi/
(n) sóng thần

37.

wildfire /ˈwaɪld.faɪər/
(n) cháy rừng

38.

suffer /ˈsʌfə(r)/
(v) chịu đựng

39.

disaster /dɪˈzɑːstə(r)/
(n) thảm họa

40.

poverty /ˈpɒvəti/
(n) nghèo đói

41.

deal with /diːl wɪð/
(phr.v) giải quyết

42.

struggle /'strʌgl/
(v) vật lộn

V. GRAMMAR

43.

flood /flʌd/
(n) lũ lụt

44.

blame /bleɪm/
(v) đổ lỗi

45.

annoy /əˈnɔɪ/
(v) làm phiền

46.

emission /ɪˈmɪʃn/
(n) khí thải

VI. USE OF ENGLISH

47.

overactive /ˌoʊvərˈæktɪv/
(adj) hoạt động quá mức

48.

incapable /ɪnˈkeɪpəbl/
(adj) không có khả năng

49.

underestimate /ˌʌndərˈestɪmeɪt/
(v) đánh giá thấp

50.

outnumber /aʊtˈnʌmbər/
(v) đông hơn

51.

unwilling /ʌnˈwɪlɪŋ/
(adj) không sẵn lòng

52.

upturn /ˈʌptɜːrn/
(n) sự cải thiện

VI. WRITING

53.

government /ˈɡʌvənmənt/
(n) chính phủ

54.

establish /ɪˈstæblɪʃ/
(v) thiết lập

55.

promote /prəˈməʊt/
(v) thúc đẩy

56.

vital /ˈvaɪtl/
(adj) quan trọng

57.

conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/
(n) bảo tồn

58.

undeniable /ˌʌndɪˈnaɪəbl/
(adj) không thể phủ nhận

59.

trigger /ˈtrɪɡə(r)/
(v) kích hoạt

60.

private /'praivit/
(adj) riêng tư

61.

sake /seɪk/
(n) vì lợi ích

VII. SPEAKING

62.

cave /keɪv/
(n) hang động

63.

crystal /ˈkrɪstl/
(n) pha lê


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 CLIL 4 Art
Tiếng Anh 12 CLIL 5 Science
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 3 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 4 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 9 Từ vựng