Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 2: What a waste! Tiếng Anh 12 English Discovery
I. VOCABULARY
1.
go on to
/ɡəʊ ɒn tuː/
(phr.v) tiếp tục
2.
degree
/dɪˈɡriː/(n)
(n) bằng cấp
3.
dissertation
/ˌdɪsəˈteɪʃn/
(n) luận văn
4.
passion
/ˈpæʃn/(n)
(n) đam mê
5.
major
/ˈmeɪdʒə(r)/
(v) học chuyên ngành
6.
exist
/ɪɡˈzɪst/
(v) tồn tại
7.
appeal
/əˈpiːl/
(v) hấp dẫn
8.
attend
/əˈtend/
(v) tham dự
9.
composition
/ˌkɒmpəˈzɪʃn/
(n) thành phần
10.
accessible
/əkˈsesəbl/
(adj) có thể tiếp cận
11.
academic
/ˌæk.əˈdem.ɪk/
(adj) học thuật
12.
core
/kɔːr/
(adj) cốt lõi
13.
ecology
/iˈkɒlədʒi/(n)
(n) sinh thái học
14.
nutrition
/njuˈtrɪʃn/
(n) dinh dưỡng
15.
scholarship
/ˈskɒləʃɪp/
(n) học bổng
16.
self disciplined
/sɛlf ˈdɪsɪplɪnd/
(adj) tự kỷ luật
17.
disruptive
/dɪsˈrʌptɪv/
(adj) gây rối
II. GRAMMAR
18.
dyslexia
/dɪsˈleksiə/
(n) chứng khó đọc
19.
dyscalculia
/dɪsˈkælkjuːliə/
(n) chứng khó tính toán
20.
diagnose
/ˈdaɪəɡnəʊz/
(v) chẩn đoán
21.
autism
/ˈɔːtɪzəm/
(n) tự kỷ
22.
scream
/skriːm/
(v) la hét
23.
lenient
/ˈliːniənt/
(adj) khoan dung
24.
nurture
/ˈnɜːtʃə(r)/
(v) nuôi dưỡng
25.
manage
/ˈmænɪdʒ/
(v) quản lý
26.
interact
/ˌɪntərˈækt/
(v) tương tác
27.
guidance
/ˈɡaɪdns/
(n) hướng dẫn
III. LISTENING
28.
imagination
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
(n) trí tưởng tượng
29.
mental
/ˈmentl/
(adj) tinh thần
30.
method
/ˈmeθəd/
(n) phương pháp
31.
speech
/spiːtʃ/
(n) bài phát biểu
32.
witness
/ˈwɪtnəs/
(v) chứng kiến
33.
incapable
/ɪnˈkeɪpəbl/
(adj) không có khả năng
34.
memory
/ˈmeməri/
(n) trí nhớ
IV. READING
35.
sharpen
/ˈʃɑːrpən/
(v) mài giũa
36.
unconscious
/ʌnˈkɒnʃəs/
(adj) vô thức
37.
mystery
/ˈmɪstri/ (n)
(n) bí ẩn
38.
function
/ˈfʌŋkʃn/
(n) chức năng
39.
injury
/ˈɪndʒəri/
(n) chấn thương
40.
survive
/sə'vaiv/
(v) sống sót
41.
barely
/ˈbeərli/
(adv) hầu như không
42.
pursue
/pəˈsjuː/
(v) theo đuổi
43.
coma
/ˈkəʊmə/
(n) hôn mê
44.
acquire
/əˈkwaɪə(r)/
(v) đạt được
45.
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v) xác định
V. GRAMMAR
46.
left-handed
/lɛft ˈhændɪd/
(adj) thuận tay trái
VI. USE OF ENGLISH
47.
come along
/kʌm əˈlɒŋ/
(phr.v) đi cùng
48.
direction
/dəˈrekʃn/
(n) hướng
49.
reception
/rɪˈsepʃn/
(n) tiếp nhận
50.
honor
/ˈɒnə(r)/
(n) tôn vinh
51.
enter
/ˈentə(r)/(v)
(v) bước vào
52.
greet
/ɡriːt/
(v) chào đón
53.
referee
/,refə'ri:/
(n) người giới thiệu
54.
apply
/əˈplaɪ/
(v) nộp đơn
55.
considerable
/kənˈsɪdərəbl/
(adj) đáng kể
56.
supervise
/ˈsuː.pə.vaɪz/
(v) giám sát
57.
coordinate
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
(v) phối hợp
58.
possess
/pəˈzes/
(v) sở hữu
VIII. SPEAKING
59.
confused
/kənˈfjuːzd/
(adj) bối rối
60.
frustrated
/frʌˈstreɪtɪd/
(adj) thất vọng
61.
relieved
/rɪˈliːvd/
(adj) nhẹ nhõm
62.
terrified
/ˈterɪfaɪd/
(adj) kinh hoàng
63.
thrilled
/θrɪld/
(adj) hào hứng, vui mừng
64.
enthusiastic
/ɪnˌθjuːziˈæstɪk/
(adj) nhiệt tình
65.
passenger
/ˈpæsɪndʒə(r)/
(n) hành khách
66.
hide
/haɪd/
(v) ẩn giấu
67.
definitely
/ˈdefɪnətli/
(adv) chắc chắn
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng