Tiếng Anh 12 CLIL 2 Geography — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất CLIL


Tiếng Anh 12 CLIL 2 Geography

1. Find Antarctica on the world map. What do you know about Antarctica? Write down three things you know and three things you want to know about this continent. 2. Read about Antarctic habitat. Check if you know the words in blue.

Bài 1

1. Find Antarctica on the world map. What do you know about Antarctica? Write down three things you know and three things you want to know about this continent.

(Tìm Nam Cực trên bản đồ thế giới. Bạn biết gì về Nam Cực? Viết ra ba điều bạn biết và ba điều bạn muốn biết về lục địa này.)

Lời giải chi tiết:

Three Things I Know About Antarctica

(Ba điều tôi biết về Nam Cực)

1. Antarctica is the coldest, driest, and windiest continent on Earth.

(Nam Cực là lục địa lạnh nhất, khô nhất và nhiều gió nhất trên Trái đất.)

2. Antarctica is home to the South Pole.

(Nam Cực là quê hương của Nam Cực.)

3. Antarctica is the only continent that is not permanently inhabited by humans.

(Nam Cực là lục địa duy nhất không có con người sinh sống thường xuyên.)

Three Things I Want to Know About Antarctica

(Ba điều tôi muốn biết về Nam Cực)

1. What is the average temperature in Antarctica?

(Nhiệt độ trung bình ở Nam Cực là bao nhiêu?)

2. What is the largest animal that lives in Antarctica?

(Loài động vật lớn nhất sống ở Nam Cực là gì?)

3. What is the deepest part of the ocean surrounding Antarctica?

(Phần sâu nhất của đại dương bao quanh Nam Cực là gì?)

Bài 2

2. Read about Antarctic habitat. Check if you know the words in blue.

(Đọc về môi trường sống ở Nam Cực. Kiểm tra xem bạn có biết những từ màu xanh lam không.)

Antarctic habitat

Antarctica covers the South Pole of our planet and is the fifth largest continent in the world. Antarctica has an extremely cold, dry climate. It is the coldest place on Earth and is ice-covered. During winter, the water is always frozen because the temperature drops as low as -30°C. There are only two seasons in Antarctica: summer and winter. In this continent, snow rarely melts; rather, it builds up over a number of years to produce ice sheets. In the form of glaciers, ice shelves, and icebergs, ice plays a significant role in the Antarctic ecosystem.

Who live in an Antarctic habitat?

There are no native humans in Antartica as it is too cold for anyone to live there. However, some residents, such as scientists, still work and live in scientific stations. Tourists may also travel to Antarctica.

What animals live in an Antarctic habitat?

Some animals choose Antarctica as their habitat. These animals include:

Seals

The leopard seal, the crabeater seal, the Weddell seal, and the southern elephant seal are the four types of seals living in this habitat. Being slow predators, these seals hunt by waiting for their prey in specific locations.

Whales

Many different whales live in Antarctic waters in the summer, eating fish, squid, plankton and penguins. Different types of whales include humpback, blue whale, and killer whale.

Penguins

The most familiar animal of Antarctica is probably the penguin. Penguins live in the waters surrounding the Antarctic most of the time, although they sometimes come up on land to mate and raise their chicks. Penguins mostly feed on very small fish and krill.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

môi trường sống ở Nam Cực

Nam Cực bao phủ Cực Nam của hành tinh chúng ta và là lục địa lớn thứ năm trên thế giới. Nam Cực có khí hậu cực kỳ lạnh và khô. Đây là nơi lạnh nhất trên Trái đất và được bao phủ bởi băng. Vào mùa đông, nước luôn đóng băng vì nhiệt độ xuống tới -30°C. Ở Nam Cực chỉ có hai mùa: mùa hè và mùa đông. Ở lục địa này, tuyết hiếm khi tan; đúng hơn, nó tích tụ trong nhiều năm để tạo thành các tảng băng. Ở dạng sông băng, thềm băng và tảng băng trôi, băng đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái Nam Cực.

Ai sống ở môi trường sống ở Nam Cực?

Không có người bản địa ở Nam Cực vì thời tiết quá lạnh để có người sống ở đó. Tuy nhiên, một số cư dân như các nhà khoa học vẫn làm việc và sinh sống tại các trạm khoa học. Khách du lịch cũng có thể đi du lịch đến Nam Cực.

Những loài động vật nào sống ở môi trường sống ở Nam Cực?

Một số loài động vật chọn Nam Cực làm môi trường sống. Những động vật này bao gồm:

Con dấu

Hải cẩu báo, hải cẩu cua, hải cẩu Weddell và hải cẩu voi phương nam là bốn loại hải cẩu sống trong môi trường sống này. Là kẻ săn mồi chậm chạp, những con hải cẩu này săn mồi bằng cách chờ đợi con mồi ở những địa điểm cụ thể.

cá voi

Nhiều loài cá voi khác nhau sống ở vùng biển Nam Cực vào mùa hè, ăn cá, mực, sinh vật phù du và chim cánh cụt. Các loại cá voi khác nhau bao gồm cá voi lưng gù, cá voi xanh và cá voi sát thủ.

chim cánh cụt

Loài động vật quen thuộc nhất ở Nam Cực có lẽ là chim cánh cụt. Chim cánh cụt sống ở vùng biển xung quanh Nam Cực hầu hết thời gian, mặc dù đôi khi chúng lên đất liền để giao phối và nuôi con. Chim cánh cụt chủ yếu ăn cá rất nhỏ và nhuyễn thể.

Lời giải chi tiết:

ice sheet (n): dải băng

glacier (n): sông băng

ice shelves (n): thềm băng

iceberg (n): tảng băng trôi

predator (n): kể săn mồi

prey (n): con mồi

plankton (n): sinh vật phù du

mate (n): bạn

chick (n): gà con

feed on (phr v): ăn

Bài 3

3. Read again. Answer the following questions.

(Đọc lại. Trả lời các câu hỏi sau.)

1. How's the water in Antarctica in winter?

(Nước ở Nam Cực vào mùa đông thế nào?)

2. Why does snow rarely melt in Antarctica?

(Tại sao tuyết hiếm khi tan ở Nam Cực?)

3. Who lives in Antarctica?

(Ai sống ở Nam Cực?)

4. What is similar between whales and penguins living in Antarctica?

(Cá voi và chim cánh cụt sống ở Nam Cực có điểm gì giống nhau?)

Lời giải chi tiết:

1. During winter, the water is always frozen

(Vào mùa đông, nước luôn đóng băng.)

Thông tin: During winter, the water is always frozen.

(Vào mùa đông, nước luôn đóng băng.)

2. Because the temperature drops as low as -30°C.

(Vì nhiệt độ xuống tới -30°C.)

Thông tin: Because the temperature drops as low as -30°C.

(Vì nhiệt độ xuống tới -30°C.)

4. There are no native humans in Antartica as it is too cold for anyone to live there.

(Không có người bản địa ở Nam Cực vì thời tiết quá lạnh để có người sống ở đó.)

Thông tin: There are no native humans in Antartica as it is too cold for anyone to live there.

(Không có người bản địa ở Nam Cực vì thời tiết quá lạnh để có người sống ở đó.)

5. Both eat fish and krill.

(Cả hai đều ăn cá và nhuyễn thể.)

Thông tin: Many different whales live in Antarctic waters in the summer, eating fish, squid, plankton and penguins.

(Nhiều loài cá voi khác nhau sống ở vùng biển Nam Cực vào mùa hè, ăn cá, mực, sinh vật phù du và chim cánh cụt.)

Penguins mostly feed on very small fish and krill.

(Chim cánh cụt chủ yếu ăn cá rất nhỏ và nhuyễn thể.)

Bài 4

4. What do you find most surprising about Antarctic habitat? Share with your friend.

(Bạn thấy điều gì đáng ngạc nhiên nhất về môi trường sống ở Nam Cực? Chia sẻ với bạn bè của bạn.)

Lời giải chi tiết:

The Antarctic habitat, often perceived as a desolate and barren icy expanse, holds a plethora of surprises that challenge our conventional understanding.

(Môi trường sống ở Nam Cực, thường được coi là một vùng băng giá hoang vắng và cằn cỗi, chứa đựng vô số điều bất ngờ thách thức sự hiểu biết thông thường của chúng ta.)

+ Abundant Life Below the Ice: Contrary to popular belief, the Antarctic continent is home to a diverse and thriving ecosystem hidden beneath the thick ice sheets. Ice shelves, for instance, harbor a rich community of algae, invertebrates, and fish that thrive in the frigid undersea environment.

(Sự sống dồi dào bên dưới lớp băng: Trái ngược với suy nghĩ của nhiều người, lục địa Nam Cực là nơi có hệ sinh thái đa dạng và thịnh vượng ẩn dưới lớp băng dày. Ví dụ, các thềm băng chứa đựng một cộng đồng tảo, động vật không xương sống và cá phong phú phát triển mạnh trong môi trường lạnh giá dưới đáy biển.)

+ Wind-Sculpted Landscapes: Antarctica's relentless winds play a pivotal role in shaping its unique landscapes. Continuous wind erosion has created otherworldly ice formations, such as towering sastrugi, frozen sand dunes, and intricate ice caves. These wind-sculpted features add an ethereal dimension to the otherwise monochromatic landscape.

(Phong cảnh được tạo nên bởi gió: Những cơn gió không ngừng nghỉ của Nam Cực đóng vai trò then chốt trong việc hình thành những cảnh quan độc đáo ở đây. Xói mòn gió liên tục đã tạo ra các khối băng ở thế giới khác, chẳng hạn như sastrugi cao chót vót, cồn cát đóng băng và hang động băng phức tạp. Những đặc điểm được gió điêu khắc này tạo thêm chiều sâu thanh tao cho cảnh quan đơn sắc.)

Bài 5

5. PROJECT: It is said that the second half of the 20th century was a time of drastic change in Antarctica. What changes have occurred to Antarctica? Choose one aspect of change and make a poster to report how it changes. Present your poster to the class.

(DỰ ÁN: Người ta cho rằng nửa sau thế kỷ 20 là thời kỳ có nhiều thay đổi mạnh mẽ ở Nam Cực. Những thay đổi nào đã xảy ra ở Nam Cực? Chọn một khía cạnh của sự thay đổi và làm một tấm áp phích để báo cáo sự thay đổi đó như thế nào. Trình bày áp phích của bạn trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

Title: Climate Change in Antarctica

Subtitle: The Second Half of the 20th Century: A Time of Drastic Change

Body:

The second half of the 20th century was a time of drastic change in Antarctica. The continent experienced a number of significant changes, including:

Rising temperatures: The average temperature in Antarctica has increased by about 2 degrees Celsius (3.6 degrees Fahrenheit) since the 1950s. This warming trend is due to a number of factors, including the increase in greenhouse gases in the atmosphere.

Melting ice: The warming temperatures have caused the ice sheets in Antarctica to melt at an accelerating rate. In the past 50 years, the continent has lost about 3 trillion tons of ice. This melting ice is contributing to sea level rise around the world.

Changes in wildlife: The changes in climate are also having a significant impact on wildlife in Antarctica. Some species, such as penguins and seals, are thriving in the warmer temperatures. However, other species, such as krill, are struggling to survive.

Conclusion:

The changes that have occurred in Antarctica in the second half of the 20th century are a reminder of the impact that climate change is having on our planet. It is important to take action to reduce greenhouse gas emissions and mitigate the effects of climate change.

Tạm dịch:

Tiêu đề: Biến đổi khí hậu ở Nam Cực

Phụ đề: Nửa sau thế kỷ 20: Thời kỳ thay đổi mạnh mẽ

Phần thân:

Nửa sau thế kỷ 20 là thời kỳ có nhiều thay đổi mạnh mẽ ở Nam Cực. Lục địa này đã trải qua một số thay đổi đáng kể, bao gồm:

Nhiệt độ tăng: Nhiệt độ trung bình ở Nam Cực đã tăng khoảng 2 độ C (3,6 độ F) kể từ những năm 1950. Xu hướng ấm lên này là do một số yếu tố, trong đó có sự gia tăng lượng khí nhà kính trong khí quyển.

Băng tan: Nhiệt độ ấm lên đã khiến các tảng băng ở Nam Cực tan chảy với tốc độ ngày càng nhanh. Trong 50 năm qua, lục địa này đã mất khoảng 3 nghìn tỷ tấn băng. Lớp băng tan chảy này đang góp phần làm mực nước biển dâng cao trên khắp thế giới.

Những thay đổi về động vật hoang dã: Những thay đổi về khí hậu cũng đang có tác động đáng kể đến động vật hoang dã ở Nam Cực. Một số loài, chẳng hạn như chim cánh cụt và hải cẩu, đang phát triển mạnh ở nhiệt độ ấm hơn. Tuy nhiên, các loài khác, chẳng hạn như loài nhuyễn thể, đang phải vật lộn để sinh tồn.

Phần kết luận:

Những thay đổi xảy ra ở Nam Cực vào nửa sau thế kỷ 20 là lời nhắc nhở về tác động của biến đổi khí hậu đối với hành tinh của chúng ta. Điều quan trọng là phải hành động để giảm phát thải khí nhà kính và giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.


Cùng chủ đề:

Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 12 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 12 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 12 English Discovery
Luyện tập từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 12 English Discovery
Tiếng Anh 12 CLIL 1 Literature
Tiếng Anh 12 CLIL 2 Geography
Tiếng Anh 12 CLIL 3 History of newspapers
Tiếng Anh 12 CLIL 4 Art
Tiếng Anh 12 CLIL 5 Science
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 1 Từ vựng
Tiếng Anh 12 English Discovery Unit 2 Từ vựng