Tiếng Anh 12 Unit 2 2.5 Grammar
1. Listen to a podcast about being left-handed. What jobs seem to be more suited to 'lefties'? 2. Listen to the podcast again. Are statements 1- 4 true (T) or false (F)?3. Read GRAMMAR FOCUS I and complete it using the verb forms in blue in Exercise 2.
Bài 1
1. Listen to a podcast about being left-handed. What jobs seem to be more suited to 'lefties'?
(Nghe podcast về việc thuận tay trái. Những công việc nào có vẻ phù hợp hơn với 'người thuận tay trái'?)
Bài 2
2. Listen to the podcast again. Are statements 1- 4 true (T) or false (F)?
(Nghe lại podcast. Câu 1-4 đúng (T) hay sai (F)?)
1. No one knows what makes someone use their right or left hand.
(Không ai biết điều gì khiến một người sử dụng tay phải hay tay trái.)
2. Left-handers tend to choose creative professions.
(Người thuận tay trái có xu hướng chọn những nghề sáng tạo.)
3. Dominance of the left hemisphere enables left-handers to be better at 3D perception.
(Sự thống trị của bán cầu não trái giúp người thuận tay trái nhận thức 3D tốt hơn.)
4. Rafael Nadal keeps winning because he is naturally left-handed.
(Rafael Nadal liên tục giành chiến thắng vì thuận tay trái bẩm sinh.)
Bài 3
3. Read GRAMMAR FOCUS I and complete it using the verb forms in blue in Exercise 2.
(Đọc GRAMMAR FOCUS I và hoàn thành nó bằng cách sử dụng các dạng động từ màu xanh lam trong Bài tập 2.)
GRAMMAR FOCUS I (Trọng tâm ngữ pháp I)
Verb patterns (Mẫu động từ)
1. verb + to + infinitive: tend to choose
(động từ + to + infinitive: có xu hướng lựa chọn)
2. verb + object + to + infinitive: __________
(động từ + tân ngữ + to + nguyên thể: __________)
3. verb + object + infinitive without to: __________
(động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to: ___ _______)
4. verb + -ing: ____________
(động từ + -ing: ____________)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Match the verbs in the box with verb patterns 1- 4 in GRAMMAR FOCUS I. Check the lists on page 116 if you are not sure.
(Nối các động từ trong khung với các mẫu động từ 1- 4 trong TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP I. Hãy kiểm tra danh sách ở trang 116 nếu bạn không chắc chắn.)
advise allow arrange avoid can't afford can't help can't stand cause decide encourage expect fancy force imagine intend let manage offer refuse remind seem spend / waste time urge warn (not) |
Lời giải chi tiết:
1. verb + to + infinitive: arrange, can’t afford, decide, expect, intend, manage, offer, refuse, seem
(động từ + to + infinitive: sắp xếp, không đủ khả năng, quyết định, mong đợi, có ý định, quản lý, đề nghị, từ chối, dường như)
2. verb + object + to + infinitive: advise, cause, encourage, expect, allow, force, remind, urge, warn (not)
(động từ + tân ngữ + to + nguyên thể: khuyên bảo, nguyên nhân, khuyến khích, mong đợi, cho phép, ép buộc, nhắc nhở, đôn đốc, cảnh báo (không))
3. verb + object + infinitive without to: let
(động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu không có to: cho phép)
4. verb + -ing: avoid, can’t help, can’t stand, fancy, imagine, spend / waste time
(Động từ + -ing: tránh, không giúp được, không chịu nổi, tưởng tượng, tưởng tượng, tiêu tốn/lãng phí thời gian)
Bài 5
5. Read GRAMMAR FOCUS II. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. Which sentences are true for you? Compare with a partner.
(Đọc TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP II. Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc. Những câu nào đúng với bạn? So sánh với một đối tác.)
GRAMMAR FOCUS II (TRỌNG TÂM NGỮ PHÁP II)
Verb patterns - change in meaning (Mẫu động từ - thay đổi ý nghĩa)
• You can use remember, forget, stop and try with the -ing form or a to+ infinitive, but with a change in meaning.
(Bạn có thể dùng nhớ, quên, dừng và thử với dạng -ing hoặc to+ nguyên thể, nhưng có sự thay đổi về nghĩa.)
I remember doing my homework. Sadly, I didn't remember to hand it in .
(Tôi nhớ làm bài tập về nhà của tôi. Tiếc là tôi lại không nhớ đưa nó.)
Jim will never forget going on that school trip.
(Jim sẽ không bao giờ quên chuyến đi học đó.)
He forgot to take any money.
(Anh quên mang theo tiền.)
I 've stopped eating chocolate.' 'Really? Why did you stop to buy some on the way home?"
(Tôi đã ngừng ăn sôcôla rồi.” 'Thật sự? Tại sao bạn lại dừng lại để mua một ít trên đường về nhà?")
I tried to convince Jane, but she doesn't want my advice. Why don't you try talking to her?
(Tôi đã cố thuyết phục Jane nhưng cô ấy không muốn lời khuyên của tôi. Tại sao bạn không thử nói chuyện với cô ấy?)
• You use feel, hear, see, watch + object + -ing to describe ongoing actions or the same verbs
+ object + infinitive without to to describe finished actions.
(Bạn sử dụng cảm giác, nghe, nhìn, xem + object + -ing để mô tả các hành động đang diễn ra hoặc các động từ tương tự)
I watched Dan playing football and saw him score the winning goal.
(Tôi đã xem Dan chơi bóng và thấy anh ấy ghi bàn thắng quyết định.)
1. I often forget to bring (bring) my pens to school.
(Tôi thường quên mang (mang) bút đến trường.)
2. I'll never forget _____________ (meet) my best friend.
3 I don't remember ___________ (learn) how to swim.
4. I always remember ___________ (switch) my phone off in lessons.
5. I stopped ________ (take) piano lessons a while ago.
6. I usually stop _________ (buy) sweets on my way home.
7. If my laptop freezes, I try ___________ (turn) it off and on again.
8. I tried __________ (work), but I was tired.
9. I've never seen my father ________ (lose) his temper.
10. I often see my neighbour _________ (drive) to work.
Phương pháp giải:
Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Remember/ forget/ regret to V: nhớ/ quên/ tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/ forget/ regret V-ing: nhớ/ quên/ tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing : thử làm gì
See/ hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V-ing : cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.
See /hear/ smell/ feel/ notice/ watch + Object + V : cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.
Lời giải chi tiết:
2. I'll never forget to meet my best friend.
(Tôi sẽ không bao giờ quên gặp người bạn thân nhất của mình.)
3. I don't remember to learn how to swim.
(Tôi không nhớ đã học bơi.)
4. I always remember to switch my phone off in lessons.
(Tôi luôn nhớ tắt điện thoại trong giờ học.)
5. I stopped taking piano lessons a while ago.
(Tôi đã ngừng học piano cách đây một thời gian.)
6. I usually stop to buy sweets on my way home.
(Tôi thường dừng lại mua đồ ngọt trên đường về nhà.)
7. If my laptop freezes, I try turning it off and on again.
(Nếu máy tính xách tay của tôi bị treo, tôi thử tắt và bật lại.)
8. I tried to work, but I was tired.
(Tôi đã cố gắng làm việc nhưng tôi thấy mệt.)
9. I've never seen my father lose his temper.
(Tôi chưa bao giờ thấy bố tôi mất bình tĩnh.)
10. I often see my neighbour driving to work.
(Tôi thường thấy hàng xóm lái xe đi làm.)