Tiếng Anh 12 Unit 2 Focus Review 2
1. Match the verbs in box A with the prepositions in box B to make phrasal verbs, then complete the sentences with the phrasal verbs. 2. Choose the correct option.3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
Bài 1
1. Match the verbs in box A with the prepositions in box B to make phrasal verbs, then complete the sentences with the phrasal verbs.
(Nối các động từ ở khung A với các giới từ ở khung B để tạo thành cụm động từ, sau đó hoàn thành câu với các cụm động từ đó.)
A fall go major settle scrape
B behind down in into through
1. After the lunch break, the kids were excited and took time to _________.
2. Maths wasn't my best subject and I just managed to _________ the exam.
3. If you miss a few classes, it's easy to _____________ .Then it's hard to catch up.
4. He enjoys working with kids and he'd like to ___________ teaching as a career.
5. She wants to ___________ biology at university, then get a job at a nature reserve.
Lời giải chi tiết:
1. After the lunch break, the kids were excited and took time to scrape into .
(Sau giờ nghỉ trưa, bọn trẻ rất hào hứng và dành thời gian để lao vào. )
2. Maths wasn't my best subject and I just managed to go through the exam.
(Toán không phải là môn học giỏi nhất của tôi và tôi chỉ vượt qua được kỳ thi.)
3. If you miss a few classes, it's easy to fall behind .Then it's hard to catch up.
(Bỏ một vài buổi học sẽ dễ bị tụt lại phía sau, sau đó sẽ khó bắt kịp.)
4. He enjoys working with kids and he'd like to settle down teaching as a career.
(Anh ấy thích làm việc với trẻ em và anh ấy muốn ổn định công việc giảng dạy.)
5. She wants to major in biology at university, then get a job at a nature reserve.
(Cô ấy muốn học chuyên ngành sinh học ở trường đại học, sau đó kiếm việc làm ở khu bảo tồn thiên nhiên.)
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Many students can't afford to go to university unless they get a degree / scholarship / dissertation.
(Nhiều sinh viên không đủ khả năng vào đại học nếu họ không nhận được bằng cấp/học bổng/luận văn.)
2. I have a very vague/clear/photographic memory of my first day at school - I remember it really well.
(Tôi có một ký ức rất mơ hồ/rõ ràng/như hình ảnh về ngày đầu tiên đến trường - tôi nhớ rất rõ.)
3. Amy fainted, but thankfully after just a few seconds she remained/lost/regained consciousness.
(Amy ngất đi, nhưng may mắn thay chỉ sau vài giây cô vẫn/mất/tỉnh lại.)
4. George got bored quickly and his teachers complained he was disruptive/gifted/expelled in class.
(George nhanh chóng chán nản và giáo viên phàn nàn rằng cậu ấy quậy phá/có năng khiếu/bị đuổi học trong lớp.)
5. Our sports coach is pretty lenient/ self-disciplined/strict ; she makes us work really hard in training.
(Huấn luyện viên thể thao của chúng tôi khá khoan dung/ tự kỷ luật/nghiêm khắc; cô ấy khiến chúng tôi phải nỗ lực rất nhiều trong việc tập luyện.)
6. You can't possibly be hungry again - you always have food on/in/inside the brain!
(Bạn không thể đói nữa - bạn luôn có thức ăn trong/trong/bên trong não!)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. If you need more details, try __________ (look) online for information. Maybe you'll find something.
2. The Music Academy exam board first listened to us all ____________ (sing) and then they announced who was admitted.
3. I'm sorry, sir. I forgot, _______________ (check) if my essay is within the word limit you required.
4. Do you think our chemistry teacher will let us __________ (use) the lab to carry out our own experiments?
5. We were warned, __________ (not / touch) any of the exhibits.
Lời giải chi tiết:
1. If you need more details, try looking online for information. Maybe you'll find something.
(Nếu bạn cần thêm chi tiết, hãy thử tìm kiếm thông tin trực tuyến. Có lẽ bạn sẽ tìm thấy một cái gì đó.)
2. The Music Academy exam board first listened to us all sing and then they announced who was admitted.
(Đầu tiên hội đồng thi Học viện Âm nhạc nghe chúng tôi hát rồi công bố ai được trúng tuyển.)
3. I'm sorry, sir. I forgot to check if my essay is within the word limit you required.
(Tôi xin lỗi, thưa ông. Tôi quên kiểm tra xem bài luận của tôi có nằm trong giới hạn số từ bạn yêu cầu hay không.)
4. Do you think our chemistry teacher will let us use the lab to carry out our own experiments?
(Bạn có nghĩ rằng giáo viên hóa học của chúng tôi sẽ cho phép chúng tôi sử dụng phòng thí nghiệm để thực hiện các thí nghiệm của riêng mình không?)
5. We were warned not to touch any of the exhibits.
(Chúng tôi đã được cảnh báo không được chạm vào bất kỳ vật trưng bày nào.)
Bài 4
4. Complete the second sentence using the word in capitals so that it has a similar meaning to the first. Use up to four words in each gap, but do not change the word in capitals.
(Hoàn thành câu thứ hai bằng cách sử dụng từ viết hoa sao cho nó có nghĩa tương tự như câu đầu tiên. Sử dụng tối đa bốn từ trong mỗi chỗ trống, nhưng không thay đổi từ viết hoa.)
1. So, did you get that email I sent you about the new course? WONDERING
(Bạn đã nhận được email tôi gửi về khóa học mới chưa?)
I was ___________ that email I sent you about the new course.
2. Teachers are typically more aware of dyslexia now than they were in the past. TEND
(Giáo viên hiện nay thường nhận thức rõ hơn về chứng khó đọc so với trước đây.)
Teachers ___________ aware of dyslexia now than they were in the past.
3. Our English teacher often took us to the cinema to watch foreign films. WOULD
(Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi thường đưa chúng tôi đến rạp chiếu phim để xem phim nước ngoài.)
Our English teacher __________ to the cinema to watch foreign films.
4. My best friend has a very irritating habit of chewing gum loudly. ALWAYS
(Bạn thân của tôi có thói quen nhai kẹo cao su rất khó chịu.)
My best friend ____________ loudly.
5. I'm not sure if I've told my parents about the school trip. REMEMBER
(Tôi không chắc mình đã kể với bố mẹ về chuyến đi chơi của trường chưa)
I ___________ my parents about the school trip.
Lời giải chi tiết:
1. I was wondering if you got that email I sent you about the new course.
(Tôi tự hỏi liệu bạn có nhận được email tôi gửi về khóa học mới không.)
2. Teachers tend to be more aware of dyslexia now than they were in the past.
(Giáo viên hiện nay có xu hướng nhận thức rõ hơn về chứng khó đọc so với trước đây.)
3. Our English teacher would take us to the cinema to watch foreign films.
(Giáo viên tiếng Anh của chúng tôi sẽ dẫn chúng tôi đến rạp chiếu phim để xem phim nước ngoài.)
4. My best friend always chews gum loudly.
(Bạn thân nhất của tôi luôn nhai kẹo cao su thật to.)
5. I don't remember telling my parents about the school trip.
(Tôi không nhớ đã kể với bố mẹ về chuyến đi học.)
Bài 5
5. Listen to four people talking about classes they attend. Match the speakers with the statements. There is one extra sentence. You will hear the recording twice.
(Lắng nghe bốn người nói về lớp học họ theo học. Nối người nói với các phát biểu. Còn có thêm một câu. Bạn sẽ nghe đoạn ghi âm hai lần.)
Speaker 1: (Diễn giả 1:)
Speaker 2: (Diễn giả 2:)
Speaker 3: (Diễn giả 3:)
Speaker 4: (Diễn giả 4:)
The speaker... (Người nói...)
A. is looking to develop a professional goal.
(đang tìm cách phát triển mục tiêu nghề nghiệp.)
B. is struggling with the amount of work on the course.
(đang gặp khó khăn với khối lượng bài tập trong khóa học.)
C. is motivated by feedback from the tutor.
(được thúc đẩy bởi phản hồi từ gia sư.)
D. is thinking of quitting the course.
(đang nghĩ đến việc bỏ khóa học.)
E. is surprised by the attitude of the tutor.
(bất ngờ trước thái độ của gia sư.)
Bài 6
6. Look at photos where people are learning new things at different ages. Discuss when it’s more difficult to learn new things: when you’re a child or an elderly person. Why?
(Hãy xem những bức ảnh chụp mọi người đang học những điều mới ở các độ tuổi khác nhau. Thảo luận khi nào việc học những điều mới khó khăn hơn: khi bạn là trẻ em hay người già. Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
When we get older, learning new things will be more difficult because then we have more worries about life and family that distract us from learning.
(Khi về già việc học những điều mới sẽ khó khăn hơn bởi vì khi đó chúng ta có nhiều sự lo lắng hơn về cuộc sống, gia đình khiến việc học bị xao nhãng.)