Tiếng Anh 12 Unit 3 3A. Vocabulary
1 VOCABULARY Look at the people in the photos (A-E). What feelings does their body language express? 2 Check the meaning of the gestures and expressions below. Which ones can you match with the photos?
Bài 1
1 VOCABULARY Look at the people in the photos (A-E). What feelings does their body language express?
(Hãy nhìn những người trong ảnh (A-E). Ngôn ngữ cơ thể của họ thể hiện cảm xúc gì?)
Lời giải chi tiết:
Picture A: confused (bối rối)
Picture B: satisfied (hài lòng)
Picture C: nervous (căng thẳng)
Picture D: annoyed (bực mình)
Picture E: surprised (bất ngờ)
Bài 2
2 Check the meaning of the gestures and expressions below. Which ones can you match with the photos?
(Kiểm tra ý nghĩa của các cử chỉ và biểu cảm dưới đây. Những cái nào bạn có thể kết hợp với các bức ảnh?)
Gestures and expressions
The woman in the first photo is shrugging...and....
(Người phụ nữ trong bức ảnh đầu tiên đang nhún vai...và....)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Gestures and expressions (Cử chỉ và biểu cảm)
bite your fingernails: cắn móng tay của bạn
bow your head: cúi đầu
fidget: bồn chồn
fold your arms: khoanh tay của bạn
frown: nhăn mặt
give a thumbs up: giơ ngón tay cái lên
grimace: nhăn mặt
grin: cười toe toét
nod your head: gật đầu
point: chỉ
pout: bĩu môi
purse your lips: bặm môi
raise your eyebrows: nhướng mày
shake your head: lắc đầu của bạn
shrug your shoulders: nhún vai của bạn
wink: nháy mắt
yawn: ngáp
Lời giải chi tiết:
The woman in the first photo is shrugging her shoulders and raising her eyebrows.
(Người phụ nữ trong bức ảnh đầu tiên đang nhún vai và nhướn mày.)
The man in the second photo is giving a thumbs up.
(Người đàn ông trong bức ảnh thứ hai đang giơ ngón tay cái lên.)
The woman in the third photo is biting her fingernails.
(Người phụ nữ trong bức ảnh thứ ba đang cắn móng tay.)
The man in the fourth photo is grimacing.
(Người đàn ông trong bức ảnh thứ tư đang nhăn nhó.)
The woman in the last photo is raising her eyebrows to show her surprise.
(Người phụ nữ trong bức ảnh cuối đang nhướng mày để thể hiện sự ngạc nhiên.)
Bài 3
3 Work in pairs. Take turns to choose emotions from below and make gestures and expressions to convey them. Your partner identifies the gesture or expression and guesses the emotion.
(Làm việc theo cặp. Lần lượt chọn những cảm xúc từ bên dưới và thực hiện các cử chỉ, biểu cảm để truyền tải chúng. Bạn của bạn xác định cử chỉ hoặc biểu cảm và đoán cảm xúc.)
You're grimacing, so you're expressing pain, or maybe disgust.
(Bạn đang nhăn mặt, nghĩa là bạn đang thể hiện sự đau đớn, hoặc có thể là sự ghê tởm.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
annoyance (n): khó chịu
anxiety (n): lo lắng
boredom (n): chán
confusion (n): bối rối
disapproval (n): không tán thành
disgust (n): ghê tởm
fear (n): sợ
friendliness (n): thân thiện
happiness (n): vui
ignorance (n): thờ ơ
indifference (n): thiếu hiểu biết
interest (n): hứng thú
pain (n): đau
shame (n): tủi nhục
shock (n): sốc
surprise (n): ngạc nhiên
Lời giải chi tiết:
Tiến hành diễn tả và đoán từ cùng bạn.
Bài 4
4 VOCABULARY Listen and write in your notebook the sounds below in the order you hear them.
(Nghe và viết vào sổ tay những âm thanh dưới đây theo thứ tự bạn nghe được.)
Human sounds
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
Human sounds (Âm thanh của con người)
clear your throat (v): hắng giọng
cough (v): ho
gasp (v): thở hổn hển
hiccup (v): nấc
sigh (v): thở dài
slurp (v): húp xì xụp
sneeze (v): hắt hơi
sniff (v): nghẹt mũi
snore (v): ngáy
tut (v): lẩm bẩm
Lời giải chi tiết:
Nghe và ghi chú hành động tương ứng.
Bài 5
5 Which sound(s) are you likely to make when you ...
(Bạn có khả năng tạo ra (những) âm thanh nào khi bạn...)
1 have a bad cold? (more than one possible answer)
2 are disappointed or sad?
3 are shocked?
4 disapprove of something?
5 are drinking a very hot liquid?
Lời giải chi tiết:
1 have a bad cold? (more than one possible answer)
(bị cảm nặng à? (có thể có nhiều hơn một câu trả lời))
Trả lời: sniffles, coughs, or throat clearing noises.
(sụt sịt, ho hoặc hắng giọng.)
2 are disappointed or sad?
(thất vọng hay buồn?)
Trả lời: sigh
(thở dài)
3 are shocked?
(bị sốc?)
Trả lời: gasp
(thở hổn hển)
4 disapprove of something?
(không đồng tình với điều gì?)
Trả lời: tut
(lẩm bẩm)
5 are drinking a very hot liquid?
(đang uống một chất lỏng rất nóng?)
Trả lời: slurp
(xì xụp)
Bài 6
6 Read and complete the quiz with words from exercises 2 and 4. Then do the quiz.
(Đọc và hoàn thành bài trắc nghiệm với các từ trong bài tập 2 và 4. Sau đó làm bài trắc nghiệm.)
INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?
The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.
1 If you raise your 1 ____ in Turkey, people will understand that you mean
A ‘no’.
B I'm confused.
C ‘yes’.
2 If someone says 'yes' with a gesture in Bulgaria, they will
A nod their head.
B 2 ____ their head.
C shrug their 3 ____
3 People in Indonesia will feel you are rude if you
A 4 ____ at people.
B scratch your head.
C lick your lips.
4 It's perfectly polite to 5 ____ noisily while drinking your tea in
A Brazil.
B Canada.
C Japan.
5 Giving a 6 ____ is considered childish in
A Thailand.
B Australia.
C Italy.
Lời giải chi tiết:
INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?
The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.
1 If you raise your 1 eyebrows in Turkey, people will understand that you mean
A ‘no’.
B I'm confused.
C ‘yes’.
2 If someone says 'yes' with a gesture in Bulgaria, they will
A nod their head.
B 2 shake their head.
C shrug their 3 shoulders
3 People in Indonesia will feel you are rude if you
A 4 point at people.
B scratch your head.
C lick your lips.
4 It's perfectly polite to 5 slurp noisily while drinking your tea in
A Brazil.
B Canada.
C Japan.
5 Giving a 6 thums up is considered childish in
A Thailand.
B Australia.
C Italy.
Đáp án quiz
INTERNATIONAL SOCIAL SKILLS: have you got them?
The gestures that you use in your country often exist in other countries, but sometimes they can have very different meanings! Find out if you are ready to travel abroad by doing our quiz on international gestures.
(KỸ NĂNG XÃ HỘI QUỐC TẾ: bạn đã có chưa?
Những cử chỉ mà bạn sử dụng ở quốc gia của mình thường tồn tại ở các quốc gia khác, nhưng đôi khi chúng có thể mang những ý nghĩa rất khác nhau! Tìm hiểu xem bạn đã sẵn sàng đi du lịch nước ngoài hay chưa bằng cách thực hiện bài kiểm tra của chúng tôi về cử chỉ quốc tế.).
1. A
If you raise your 1 eyebrows in Turkey, people will understand that you mean
(Nếu bạn nhướng mày ở Thổ Nhĩ Kỳ, mọi người sẽ hiểu ý bạn)
A ‘no’.
(không)
B I'm confused.
(Tôi đang bối rối.)
C ‘yes’.
(có)
=> Chọn A
2. B
If someone says 'yes' with a gesture in Bulgaria, they will
(Nếu ai đó nói 'có' bằng một cử chỉ ở Bulgaria, họ sẽ)
A nod their head.
(gật đầu của họ.)
B 2 shake their head.
(lắc đầu.)
C shrug their 3 shoulders
(nhún vai)
=> Chọn B
3. A
People in Indonesia will feel you are rude if you
(Mọi người ở Indonesia sẽ cảm thấy bạn thô lỗ nếu bạn)
A 4 point at people.
(chỉ vào ai đó)
B scratch your head.
(gãi đầu)
C lick your lips.
(liếm môi)
=> Chọn A
4. C
It's perfectly polite to 5 slurp noisily while drinking your tea in
(Hoàn toàn lịch sự nếu bạn húp thật to khi đang uống trà ở.)
A Brazil.
B Canada.
C Japan. (Nhật Bản)
=> Chọn C
5. A
Giving a 6 thums up is considered childish in
(Đưa ngón cái lên được coi là trẻ con ở)
A Thailand.
(Thái Lan)
B Australia.
(Úc)
C Italy.
(Ý)
=> Chọn A
Bài 7
7 Listen and check the answers to the quiz. Are you surprised by any of the customs and taboos?
(Nghe và kiểm tra câu trả lời của bài kiểm tra. Bạn có ngạc nhiên về những phong tục và điều cấm kỵ nào không?)
Bài 8
8 Listen to three different situations. Match the questions to each situation (1-3).
(Hãy nghe ba tình huống khác nhau. Nối các câu hỏi với từng tình huống (1-3).)
In which situation do they talk about...
a making a good impression?
b dealing with the symptoms of being unwell?
c different ways of expressing yourself?
(Tình huống nào họ nói về…?
a tạo ấn tượng tốt?
b đối phó với các triệu chứng không khỏe?
c những cách khác nhau để thể hiện bản thân?)
RECYCLE!
RECYCLE! The first conditional for predicting.
We often use the first conditional to make predictions using might, may, will / won't or could + infinitive.
You might annoy people if you constantly sniff!
If you bite your fingernails, you won't make a very good impression.
If you fold your arms, you could look defensive.
Tạm dịch
RECYCLE! Câu điều kiện loại 1 để dự đoán.
Chúng ta thường sử dụng câu điều kiện loại 1 để đưa ra dự đoán bằng cách sử dụng might, may, will / won't hoặc could + infinitive.
Bạn có thể làm phiền mọi người nếu liên tục hắt hơi!
Nếu bạn cắn móng tay, bạn sẽ không tạo ấn tượng tốt lắm.
Nếu bạn khoanh tay, bạn có thể trông có vẻ phòng thủ.
Bài 9
9 Read the Recycle! box. Listen again. Complete the sentences using the words in brackets.
(Đọc khung Recycle! Lắng nghe một lần nữa. Hoàn thành câu sử dụng các từ trong ngoặc.)
1 If you can't control your coughing or sniffing, you _________________________. (might)
2 If you use British ways of expressing yourself with Spanish people, they _________________________. (could)
3 If you don't control your body language in an interview, you _________________________. (might not)
Bài 10
10 SPEAKING Work in pairs. Ask and answer the questions.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi.)
Which gesture or expression might you use if ...
1 you wish someone good luck in an exam?
2 you are puzzled by a question?
3 you don't know the answer to a question that someone has asked?
If I wish someone luck in an exam, I might...
(Nếu tôi chúc ai đó may mắn trong một kỳ thi, tôi có thể...)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: Which gesture or expression might you use if you wish someone good luck in an exam?
B: If I wish someone good luck in an exam, I might give a thumbs-up or say "Good luck!".
A: Which gesture or expression might you use if you are puzzled by a question?
B: If I am puzzled by a question, I might raise my eyebrows or scratch my head.
A: Which gesture or expression might you use if you don't know the answer to a question that someone has asked?
B: If I don’t know the answer to a question that someone has asked , I might shrug my shoulders or shake my head.
Tạm dịch
A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu chúc ai đó may mắn trong kỳ thi?
B: Nếu tôi chúc ai đó may mắn trong kỳ thi, tôi có thể giơ ngón tay cái lên hoặc nói "Chúc may mắn!".
A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu cảm thấy bối rối trước một câu hỏi?
B: Nếu tôi bối rối trước một câu hỏi, tôi có thể nhướn mày hoặc gãi đầu.
A: Bạn có thể sử dụng cử chỉ hoặc biểu cảm nào nếu bạn không biết câu trả lời cho câu hỏi mà ai đó đã hỏi?
B: Nếu tôi không biết câu trả lời cho câu hỏi mà ai đó đã hỏi, tôi có thể nhún vai hoặc lắc đầu.