Tiếng Anh 12 Unit 3 3B. Grammar
1 SPEAKING Work in pairs. What cultural problems do people face when they travel abroad? 2 Read the text. Which is the best piece of advice in your opinion? Why?3 Complete the Learn this! box with the verbs below. Then find examples of the rules in the text in exercise 2.
Bài 1
1 SPEAKING Work in pairs. What cultural problems do people face when they travel abroad?
(Làm việc theo cặp. Những vấn đề văn hóa nào mọi người phải đối mặt khi đi du lịch nước ngoài?)
Lời giải chi tiết:
When traveling abroad, people may face cultural problems such as language barriers, misunderstandings in non-verbal communication, social etiquette differences, cultural sensitivity issues, challenges in navigating social situations, legal discrepancies, and adapting to cultural differences.
(Khi đi du lịch nước ngoài, mọi người có thể phải đối mặt với các vấn đề về văn hóa như rào cản ngôn ngữ, hiểu lầm trong giao tiếp phi ngôn ngữ, sự khác biệt về nghi thức xã hội, vấn đề nhạy cảm về văn hóa, thách thức trong việc điều hướng các tình huống xã hội, sự khác biệt về pháp lý và thích ứng với sự khác biệt về văn hóa.)
Bài 2
2 Read the text. Which is the best piece of advice in your opinion? Why?
(Đọc văn bản. Theo bạn, lời khuyên nào là tốt nhất? Tại sao?)
Going travelling? Read our tips and you should fit right in.
Travelling can be lonely, so pack some favourite photos or music. You ought to plan to keep in touch with friends and family regularly too.
You can't learn everything about where you're visiting, but you may find it helps to read about the history and culture - especially in regards to local customs, so you understand what you're supposed to do (and what you're not supposed to do) in different circumstances.
Explore the shops and restaurants and try the local food - you might love it!
You don't have to be fluent but you must try to learn some key phrases or do a language course before you go. You'll be able to find a wide variety of online language courses so there must be one in the language you need.
You mustn't disregard local laws and regulations. Make sure to abide by them.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Đi du lịch à? Hãy đọc những lời khuyên của chúng tôi và bạn sẽ phù hợp ngay.
Đi du lịch có thể rất cô đơn, vì vậy hãy mang theo một số bức ảnh hoặc bản nhạc yêu thích. Bạn cũng nên lên kế hoạch giữ liên lạc thường xuyên với bạn bè và gia đình.
Bạn không thể tìm hiểu mọi thứ về nơi bạn đang đến, nhưng bạn có thể thấy việc đọc về lịch sử và văn hóa sẽ giúp ích - đặc biệt là liên quan đến phong tục địa phương, để bạn hiểu những gì bạn phải làm (và những gì bạn không nên làm) trong những hoàn cảnh khác nhau.
Khám phá các cửa hàng, nhà hàng và thử các món ăn địa phương - bạn có thể thích nó!
Bạn không cần phải thông thạo nhưng bạn phải cố gắng học một số cụm từ chính hoặc tham gia một khóa học ngôn ngữ trước khi đi. Bạn sẽ có thể tìm thấy rất nhiều khóa học ngôn ngữ trực tuyến, vì vậy phải có một khóa học bằng ngôn ngữ bạn cần.
Bạn không được coi thường luật pháp và quy định của địa phương. Hãy chắc chắn tuân theo chúng.
Lời giải chi tiết:
In my opinion, the best piece of advice from the text is to "You mustn't disregard local laws and regulations. Make sure to abide by them." This advice is crucial because violating local laws and regulations can lead to serious consequences, including legal trouble, fines, or even imprisonment.
(Theo tôi, lời khuyên tốt nhất trong văn bản là "Bạn không được coi thường luật pháp và quy định của địa phương. Hãy đảm bảo tuân thủ chúng". Lời khuyên này rất quan trọng vì việc vi phạm luật pháp và quy định của địa phương có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng, bao gồm rắc rối pháp lý, phạt tiền hoặc thậm chí là phạt tù.)
Bài 3
3 Complete the Learn this! box with the verbs below. Then find examples of the rules in the text in exercise 2.
(Hoàn thành khung Learn this! với các động từ dưới đây. Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc trong văn bản ở bài tập 2.)
be supposed to |
don't have to, don't need to and needn’t |
must and have to |
mustn't |
should and ought |
LEARN THIS! Advice, obligation and necessity
1 We use ________ to give advice.
2 We use ________ for obligation, strong advice or possibility.
3 We use ________ to say that something isn't allowed or for strong negative advice.
4 We use ________ to express lack of obligation or necessity.
5 We use ________ to talk about rules and als about what people believe or expect.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
be supposed to: được cho là
don't have to, don't need to and needn’t: không cần
must and have to: phải
mustn't: không được
should and ought: nên
Lời giải chi tiết:
LEARN THIS! Advice, obligation and necessity
1 We use should and ought to give advice.
2 We use must and have to for obligation, strong advice or possibility.
3 We use mustn't to say that something isn't allowed or for strong negative advice.
4 We use don't have to, don't need to, and needn’t to express lack of obligation or necessity.
5 We use be supposed to to talk about rules and als about what people believe or expect.
Tạm dịch
LEARN THIS! Lời khuyên, nghĩa vụ và sự cần thiết
1 Chúng ta sử dụng should and ought đưa ra lời khuyên.
2 Chúng ta dùng must và have to cho nghĩa vụ, lời khuyên mạnh mẽ hoặc khả năng.
3 Chúng ta dùng must't để nói rằng điều gì đó không được phép hoặc đưa ra lời khuyên tiêu cực mạnh mẽ.
4 Chúng ta sử dụng don't have to, don't need to, và need't để diễn tả sự thiếu nghĩa vụ hoặc sự cần thiết.
5 Chúng ta sử dụng be supposed to để nói về các quy tắc và những điều mà mọi người tin tưởng hoặc mong đợi.
Bài 4
4 Choose the correct verbs to complete the sentences.
(Chọn động từ đúng để hoàn thành câu.)
1 You mustn't / needn't eat noisily; it's rude.
2 We must / are supposed to arrive by 10 o'clock, but we can be a bit late.
3 Guests don't have to / shouldn't check out till midday.
4 You're supposed to / You must take off your shoes, but it doesn't matter if you forget.
5 You ought to / don't need to try some of the local dishes.
Lời giải chi tiết:
1 You mustn't eat noisily; it's rude.
(Bạn không được ăn ồn ào; điều đó là bất lịch sự.)
2 We are supposed to arrive by 10 o'clock, but we can be a bit late.
(Chúng tôi dự định đến lúc 10 giờ, nhưng có thể hơi muộn.)
3 Guests don't have to check out till midday.
(Khách không phải trả phòng cho đến giữa trưa.)
4 You're supposed to take off your shoes, but it doesn't matter if you forget.
(Bạn phải cởi giày ra, nhưng có quên cũng không sao.)
5 You ought to try some of the local dishes.
(Bạn nên thử một số món ăn địa phương.)
Bài 5
5 Read the Learn this! box. Then find examples of the rules in the text in exercise 2.
(Đọc phần Learn this! Sau đó tìm ví dụ về các quy tắc trong văn bản ở bài tập 2.)
LEARN THIS!
LEARN THIS! Possibility, probability and certainty
1 We use may / might / could + infinitive to talk about the possibility of something happening.
2 We use should + infinitive to say that something will probably happen, in our opinion.
3 We use must + infinitive to express certainty and can't + infinitive to express impossibility.
4 We use be able to + infinitive for future possibility.
5 We use can + infinitive and could + infinitive for general truths or strong possibilities.
Tạm dịch
LEARN THIS! Khả năng, xác suất và sự chắc chắn
1 Chúng ta dùng may / might / could + nguyên thể để nói về khả năng xảy ra điều gì đó.
2 Chúng ta sử dụng should + nguyên mẫu để nói rằng điều gì đó có thể sẽ xảy ra, theo ý kiến của chúng tôi.
3 Chúng ta dùng must + nguyên thể để diễn tả sự chắc chắn và can't + nguyên thể để diễn tả sự không thể.
4 Chúng ta sử dụng beable to + nguyên thể cho khả năng xảy ra trong tương lai.
5 Chúng ta dùng can + nguyên mẫu và could + nguyên thể cho những sự thật chung chung hoặc những khả năng mạnh mẽ.
Bài 6
6 Complete the text with verbs from the Learn this! box.
(Hoàn thành đoạn văn với các động từ trong phần Learn this!)
I'm really looking forward to my trip to Da Nang in July. The sightseeing' section of the guidebook is really long, so there 1 _______ be a lot to see! The problem is, we 2 _______ possibly visit all the sights in three days, I'm not sure yet, but we 3 _______ have another holiday in the autumn, so we might 4 _______ go back. Apparently, Da Nang 5 _______ get very hot and crowded in the summer, but I think it 6 _______ be cooler and less busy later in the year so maybe that's a good time to return.
Lời giải chi tiết:
Bài hoàn chỉnh
I'm really looking forward to my trip to Da Nang in July. The sightseeing' section of the guidebook is really long, so there may be a lot to see! The problem is, we can’t possibly visit all the sights in three days, I'm not sure yet, but we should have another holiday in the autumn, so we might be able to go back. Apparently, Da Nang must get very hot and crowded in the summer, but I think it could be cooler and less busy later in the year so maybe that's a good time to return.
Tạm dịch
Tôi rất mong chờ chuyến đi Đà Nẵng vào tháng 7. Phần tham quan trong sách hướng dẫn thực sự dài nên có thể có rất nhiều thứ để xem! Vấn đề là, chúng ta không thể tham quan hết các thắng cảnh trong ba ngày, tôi cũng chưa chắc lắm, nhưng chúng ta nên có một kỳ nghỉ khác vào mùa thu, để có thể quay lại. Rõ ràng, Đà Nẵng hẳn sẽ rất nóng và đông đúc vào mùa hè, nhưng tôi nghĩ vào cuối năm trời có thể mát mẻ hơn và bớt đông đúc hơn nên có lẽ đó là thời điểm thích hợp để quay trở lại.
Bài 7
7 USE OF ENGLISH Rewrite the sentences using the words in brackets.
(Viết lại câu sử dụng từ trong ngoặc.)
1 I'd recommend buying a phrase book. (should)
(Tôi khuyên bạn nên mua một cuốn sách cụm từ.)
You should buy a phrase book.
(Bạn nên mua một cuốn sách cụm từ.)
2 Should we leave a tip? (supposed)
3 They won't let you enter the temple in shorts. (mustn't)
4 It doesn't matter if you don't speak Japanese. (need)
5 He'll have no problem making friends, in my opinion. (shouldn't)
6 There's a chance it will rain while we're away. (could)
7 Look at the map; this is definitely the right road! (must)
Lời giải chi tiết:
2 Should we leave a tip? (supposed)
(Chúng ta có nên để lại tiền boa không?)
=> Are we supposed to leave a tip?
(Chúng ta có nên để lại tiền boa không?)
3 They won't let you enter the temple in shorts. (mustn't)
(Họ sẽ không cho bạn mặc quần đùi vào chùa.)
=> You mustn't enter the temple in shorts.
(Bạn không được vào chùa mặc quần đùi.)
4 It doesn't matter if you don't speak Japanese. (need)
(Không thành vấn đề nếu bạn không nói được tiếng Nhật.)
=> You don't need to speak Japanese.
(Bạn không cần phải nói tiếng Nhật.)
5 He'll have no problem making friends, in my opinion. (shouldn't)
(Theo tôi, anh ấy sẽ không gặp vấn đề gì khi kết bạn.)
=> He shouldn't have any problem making friends, in my opinion.
(Theo ý kiến của tôi, anh ấy sẽ không gặp vấn đề gì trong việc kết bạn.)
6 There's a chance it will rain while we're away. (could)
(Có khả năng trời sẽ mưa khi chúng ta đi vắng.)
=> It could rain while we're away.
(Trời có thể mưa khi chúng tôi đi vắng.)
7 Look at the map; this is definitely the right road! (must)
(Nhìn vào bản đồ; đây chắc chắn là con đường đúng!)
=> Look at the map; this must be the right road!
(Nhìn vào bản đồ; đây chắc hẳn là con đường đúng!)
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Use modal verbs and agree on how a visitor to your country should behave in these situations.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các động từ khiếm khuyết và thống nhất về cách hành xử của một du khách đến đất nước của bạn trong những tình huống này.)
1 Going for dinner in a restaurant
2 Being invited to a friend’s parents’ house
3 Visiting a religious building
4 Going to the beach
You don’t have to dress smartly to go to most restaurants, but you should leave a tip of about 10%.
(Bạn không cần phải ăn mặc lịch sự để đến hầu hết các nhà hàng, nhưng bạn nên để lại tiền boa khoảng 10%.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các tình huống
1 Going for dinner in a restaurant
(Đi ăn tối tại nhà hàng)
2 Being invited to a friend’s parents’ house
(Được mời đến nhà bố mẹ bạn bè)
3 Visiting a religious building
(Tham quan công trình tôn giáo)
4 Going to the beach
(Đi biển)
Lời giải chi tiết:
1 You should make a reservation, especially during peak hours and you mustn't be excessively loud or disruptive.
(Bạn nên đặt chỗ trước, đặc biệt là vào giờ cao điểm và không được quá ồn ào hoặc gây rối.)
2 You should engage politely in conversation and show respect to the hosts.
(Bạn nên tham gia vào cuộc trò chuyện một cách lịch sự và thể hiện sự tôn trọng với chủ nhà.)
3 You mustn't speak loudly or disrupt ongoing prayers or ceremonies; you should dress modestly, covering your shoulders and knees if required.
(Bạn không được nói to hoặc làm gián đoạn những lời cầu nguyện hoặc nghi lễ đang diễn ra; bạn nên ăn mặc khiêm tốn, che kín vai và đầu gối nếu cần.)
4 You should respect designated swimming areas and follow safety guidelines.
(Bạn nên tôn trọng các khu vực bơi được chỉ định và tuân theo các hướng dẫn an toàn.)