Tiếng Anh 12 Unit 3 Communication and culture/ CLIL
Everyday English Making predictions 1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs. 2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you. CLIL 1. Read the following text. What are the environmental problems of each tradition as mentioned in the text? Put a tick (✓) where relevant. 2. Work in pairs. Suggest some green solutions to replace o
Everyday English 1
Making predictions (Đưa ra lời dự đoán)
1. Listen and complete the conversation with the expressions in the box. Then practise it in pairs.
(Nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với những từ ngữ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)
A. will have a difficult decision: sẽ có một quyết định khó khăn B. is going to impress: sẽ gây ấn tượng C. in the long run: về lâu dài D. It's hard to predict: khó để dự đoán |
Mark: Tomorrow, we'll get the results of the Green Classroom Competition. Do you think we will win?
Nam: (1) ___________ who'll win. Other classes also have very interesting projects.
Mark: I agree. The Cycling-to-school programme proposed by Class 12C (2) ___________ the judges. Cycling to school will also lead to healthier lifestyles (3) ___________.
Nam: True. There're so many great ideas. The judges (4) ___________ to make.
Lời giải chi tiết:
1. D | 2. B | 3. C | 4. A |
Mark: Tomorrow, we'll get the results of the Green Classroom Competition. Do you think we will win?
Nam: (1) It's hard to predict who'll win. Other classes also have very interesting projects.
Mark: I agree. The Cycling-to-school programme proposed by Class 12C (2) is going to impress the judges. Cycling to school will also lead to healthier lifestyles (3) in the long run .
Nam: True. There're so many great ideas. The judges (4) will have a difficult decision to make.
Tạm dịch:
Mark: Ngày mai chúng ta sẽ nhận được kết quả của Cuộc thi Lớp học xanh. Cậu có nghĩ chúng ta sẽ thắng không?
Nam: Thật khó để dự đoán ai sẽ thắng. Các lớp khác cũng có những dự án rất thú vị.
Mark: Tớ đồng ý. Chương trình Đạp xe đến trường do lớp 12C đề xuất sẽ gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo. Đạp xe đến trường cũng sẽ dẫn đến lối sống lành mạnh hơn về lâu dài.
Nam: Đúng vậy. Có rất nhiều ý tưởng tuyệt vời. Các giám khảo sẽ có một quyết định khó khăn để đưa ra.
Everyday English 2
2. Work in pairs. Use the model in 1 to make similar conversations for these situations. One of you is A, the other is B. Use the expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng mẫu ở bài 1 để thực hiện những đoạn hội thoại tương tự cho những tình huống này. Một người là A, người kia là B. Hãy sử dụng các cách diễn đạt dưới đây để giúp bạn.)
1. A wonders whether the Youth Union will accept their group proposal to install automatic lights and sensor taps in the school. B, a member of the same group, makes predictions about the decision.
(A thắc mắc liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm họ về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không. B, một thành viên cùng nhóm, đưa ra dự đoán về quyết định này.)
2. B asks A about the Green Day event at their school next week (e.g. the number of people attending, the activity people will like the most, the impact of the event). A makes predictions.
(B hỏi A về sự kiện Ngày Xanh ở trường vào tuần tới (ví dụ: số người tham dự, hoạt động mà mọi người sẽ thích nhất, tác động của sự kiện). A đưa ra dự đoán.)
Phương pháp giải:
Useful expressions |
Making predictions (Đưa ra dự đoán) |
- I guess/think/expect... (Tôi đoán/ nghĩ/ hi vọng…) - It's likely/unlikely that... (Có vẻ như/ Không có vẻ như là …) - (very certain)... is going to... ((rất chắc chắn)… sắp…) - It's hard to predict/say... (Khó để đoán/ nói…) - (quite certain) ... will ... ((khá chắc chắn)… sẽ…) - In the long/short/medium term (Trong thời gian dài/ ngắn/ trung bình) - (not certain)... may/might... ((không chắc chắn)… có thể/ có lẽ…) - in the long run (về lâu dài) |
Lời giải chi tiết:
1.
A: I'm wondering if the Youth Union will accept our group's proposal to install automatic lights and sensor taps in the school. What do you think?
(Tớ không biết liệu Đoàn Thanh niên có chấp nhận đề xuất của nhóm chúng ta về việc lắp đặt đèn tự động và vòi cảm biến trong trường học hay không. Bạn nghĩ sao?)
B: I think they'll accept it. The proposal addresses energy efficiency and water conservation, which are important issues.
(Tớ nghĩ họ sẽ chấp nhận nó. Đề xuất này đề cập đến hiệu quả năng lượng và bảo tồn nước, đây là những vấn đề quan trọng.)
A: I agree. These changes will likely make the school more environmentally friendly in the long term.
(Tớ đồng ý. Những thay đổi này có thể sẽ làm cho trường học thân thiện hơn với môi trường về lâu dài.)
B: Absolutely. I believe the judges will recognize the positive impact on both the environment and the school community.
(Chắc chắn rồi. Tớ tin rằng ban giám khảo sẽ nhận ra tác động tích cực đến cả môi trường và cộng đồng nhà trường.)
2.
B: Hey, how do you think the Green Day event at our school next week will turn out? How many people will attend?
(Này, cậu nghĩ sự kiện Ngày xanh ở trường chúng ta vào tuần tới sẽ diễn ra như thế nào? Có bao nhiêu người sẽ tham dự?)
A: It's hard to predict the exact number, but I think many students and teachers will show up to support the event.
(Thật khó để dự đoán con số chính xác, nhưng tớ nghĩ sẽ có nhiều học sinh và giáo viên đến ủng hộ sự kiện.)
B: True. I guess the recycling workshop might be the activity people will like the most. It's quite certain that students are becoming more conscious of environmental issues, and they'll find the workshop informative.
(Đúng vậy. Tớ đoán hội thảo về tái chế có thể là hoạt động mà mọi người sẽ thích nhất. Một điều khá chắc chắn là học sinh ngày càng có ý thức hơn về các vấn đề môi trường và họ sẽ thấy hội thảo có nhiều thông tin hữu ích.)
A: That's a good point. It's likely that the event will contribute to a more environmentally conscious atmosphere in the school.
(Đó là một điểm tốt. Có vẻ như sự kiện này sẽ góp phần tạo ra bầu không khí có ý thức về môi trường hơn trong trường học.)
CLIL 1
1. Read the following text. What are the environmental problems of each tradition as mentioned in the text? Put a tick ( ✓ ) where relevant.
(Đọc đoạn văn sau. Các vấn đề môi trường của mỗi truyền thống như được đề cập trong văn bản là gì? Đánh dấu ✓ vào chỗ thích hợp.)
HOW GREEN ARE OUR FESTIVAL TRADITIONS?
Festivals come with many traditions that bring happiness and joy. However, some of these customs may not be environmentally friendly, and may need to be changed for a sustainable future. Below are three of them.
1. Balloons and sky lanterns
In countries such as China, India, and Japan, releasing balloons or sky lanterns provides a spectacular sight. They are also flown for bringing good luck and sending wishes to the sky. However, the litter left behind the balloons and lanterns is hard to decompose. The frames of the lanterns can harm wild animals, and many animals mistake the balloons for food. Lanterns also caused wildfires in the past.
2. Fireworks
In Australia, the US, and many other countries, there are fascinating firework displays that people won't want to miss. However, fireworks actually release a lot of harmful chemicals into the air. Like sky lanterns, they can also cause fires.
3. Christmas trees
Real or fake Christmas trees are often displayed in almost every house, office, and shop during the festive season. When Christmas is over and the real trees go to landfills, they produce methane and carbon dioxide, which are two harmful greenhouse gases. Fake trees can be reused for many years, but during their production, harmful pollutants are released into the air. And when they end in landfills, they will take hundreds of years to decompose.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
TRUYỀN THỐNG LỄ HỘI CỦA CHÚNG TA XANH NHƯ THẾ NÀO?
Lễ hội đi kèm với nhiều truyền thống mang lại hạnh phúc và niềm vui. Tuy nhiên, một số phong tục này có thể không thân thiện với môi trường và có thể cần phải thay đổi vì một tương lai bền vững. Dưới đây là ba trong số họ.
1. Bóng bay và đèn trời
Ở các quốc gia như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản, việc thả bóng bay hoặc đèn trời mang đến một cảnh tượng ngoạn mục. Chúng cũng được bay để mang lại may mắn và gửi lời chúc lên bầu trời. Tuy nhiên, rác thải để lại bóng bay, đèn lồng rất khó phân hủy. Khung của đèn lồng có thể gây hại cho động vật hoang dã và nhiều loài động vật nhầm bóng bay với thức ăn. Đèn lồng cũng từng gây ra cháy rừng trong quá khứ.
2. Pháo hoa
Ở Úc, Mỹ và nhiều quốc gia khác có những màn bắn pháo hoa hấp dẫn mà mọi người sẽ không muốn bỏ lỡ. Tuy nhiên, pháo hoa thực sự thải ra rất nhiều hóa chất độc hại vào không khí. Giống như đèn trời, chúng cũng có thể gây cháy.
3. Cây thông Noel
Cây thông Noel thật hay giả thường được trưng bày ở hầu hết mọi ngôi nhà, văn phòng, cửa hàng trong mùa lễ hội. Khi Giáng sinh kết thúc và những cây thật được đưa đi chôn lấp, chúng tạo ra khí mêtan và carbon dioxide, hai loại khí nhà kính có hại. Cây giả có thể được tái sử dụng trong nhiều năm, nhưng trong quá trình sản xuất, các chất ô nhiễm có hại sẽ thải vào không khí. Và khi chúng kết thúc ở các bãi chôn lấp, chúng sẽ mất hàng trăm năm để phân hủy.
Lời giải chi tiết:
CLIL 2
2. Work in pairs. Suggest some green solutions to replace one of the traditions.
(Làm việc theo cặp. Đề xuất một số giải pháp xanh để thay thế một trong những truyền thống.)
Lời giải chi tiết:
Instead of releasing balloons or sky lanterns, consider using biodegradable kites. Kites can still provide a visually stunning and joyful experience, and they won't harm the environment.
(Thay vì thả bóng bay hoặc đèn trời, hãy cân nhắc sử dụng diều có thể phân hủy sinh học. Diều vẫn có thể mang lại trải nghiệm vui vẻ và ấn tượng về mặt thị giác, đồng thời chúng sẽ không gây hại cho môi trường.)