Tiếng Anh 12 Unit 3 Looking back
Pronunciation Read the words and choose the odd one out. Then listen and check. Vocabulary Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word? Grammar Circle the mistake in each sentence. Then correct it.
Pronunciation
Read the words and choose the odd one out. Then listen and check.
(Đọc các từ và chọn từ khác với các từ còn lại. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1.
A. f ai r
B. h ai r
C. cont ai ner
D. p ai r
2.
A. n ea r
B. ea r
C. f ea r
D. p ea r
3.
A. s ure
B. fut ure
C. literat ure
D. cult ure
4.
A. b ea r
B. y ea r
C. cl ea r
D. h ea r
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. D |
3. A |
4. A |
1. C
A. f ai r /feə(r)/
B. h ai r /heə(r)/
C. cont ai ner /kənˈteɪnə(r)/
D. p ai r /peə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /eɪ/, các phương án còn lại phát âm /eə/.
2. D
A. n ea r /nɪə(r)/
B. ea r /ɪə(r)/
C. f ea r /fɪə(r)/
D. p ea r /peə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án D được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /ɪə/.
3. A
A. s ure /ʃʊə(r)/
B. fut ure /ˈfjuːtʃə(r)/
C. literat ure /ˈlɪtrətʃə(r)/
D. cult ure /ˈkʌltʃə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ʊə/, các phương án còn lại phát âm /ə(r)/.
4. A
A. b ea r /beə(r)/
B. y ea r /jɪə(r)/
C. cl ea r /klɪə(r)/
D. h ea r /hɪə(r)/
Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /eə/, các phương án còn lại phát âm /ɪə/.
Vocabulary
Solve the crossword with the words you've learnt in this unit. What is the hidden word?
(Giải ô chữ với những từ bạn đã học trong bài này. Từ bị ẩn đi là gì?)
1. Many supermarkets try to reduce plastic ________.
2. Reduce, ________, and recycle waste whenever you can to protect and preserve the environment.
3. Household ________ is often taken to landfills and buried there.
4. We can reduce environmental pollution by choosing ________ products such as reusable shopping bags and bamboo straws.
5. We can reduce our carbon ________ by turning off lights and air conditioners when we leave the room.
Lời giải chi tiết:
1. packaging |
2. reuse |
3. waste |
4. eco-friendly |
5. footprint |
1. Many supermarkets try to reduce plastic packaging .
(Nhiều siêu thị cố gắng giảm bao bì nhựa.)
2. Reduce, reuse , and recycle waste whenever you can to protect and preserve the environment.
(Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế chất thải bất cứ khi nào có thể để bảo vệ và bảo tồn môi trường.)
3. Household waste is often taken to landfills and buried there.
(Rác thải sinh hoạt thường được đưa đến bãi chôn rác và chôn lấp tại đó.)
4. We can reduce environmental pollution by choosing eco-friendly products such as reusable shopping bags and bamboo straws.
(Chúng ta có thể giảm ô nhiễm môi trường bằng cách lựa chọn các sản phẩm thân thiện với môi trường như túi mua sắm có thể tái sử dụng và ống hút tre.)
5. We can reduce our carbon footprint by turning off lights and air conditioners when we leave the room.
(Chúng ta có thể giảm lượng khí thải carbon bằng cách tắt đèn và điều hòa khi rời khỏi phòng.)
=> Từ bị ẩn: GREEN (Xanh)
Grammar
Circle the mistake in each sentence. Then correct it.
(Hãy khoanh tròn lỗi sai trong mỗi câu. Sau đó sửa nó.)
1. Children should learn (A) to recycling from an early age so that they will be prepared (B) to deal (C) with plastic pollution (D) in the future.
2. Many students are taking part (A) in the Green Campaign this year, (B) that shows (C) that nowadays people care more (D) about the environment.
3. Many people neither believe (A) in climate change (B) nor want to understand what is happening (C) with the environment, (D) which is a big concern.
4. Instead (A) of throwing the plastic bottles (B) over , why (C) don't you make some plant pots (D) from them?
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. C |
4. B |
1. A
Children should learn about recycling from an early age so that they will be prepared to deal with plastic pollution in the future.
(Trẻ em nên học về tái chế từ khi còn nhỏ để có thể chuẩn bị đối phó với ô nhiễm nhựa trong tương lai.)
Giải thích: learn about V-ing/N (học về cái gì)
2. B
Many students are taking part in the Green Campaign this year, which shows that nowadays people care more about the environment.
(Nhiều học sinh tham gia Chiến dịch xanh năm nay, điều này cho thấy ngày nay mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường.)
Giải thích: Không sử dụng đại từ quan hệ “that” sau dấu phẩy => sử dụng đại từ quan hệ “which” để thay cho cả mệnh đề trước nó.
3. C
Many people neither believe in climate change nor want to understand what is happening to the environment, which is a big concern.
(Nhiều người không tin vào biến đổi khí hậu cũng như không muốn hiểu điều gì đang xảy ra với môi trường, đây là một mối quan tâm lớn.)
Giải thích: happen to + N (xảy ra với ai đó/ cái gì)
4. B
Instead of throwing the plastic bottles away , why don't you make some plant pots from them?
(Thay vì vứt những chai nhựa đi, tại sao bạn không làm vài chậu cây từ chúng nhỉ?)
Giải thích: Cụm động từ “throw + O + away” (ném/ vứt đi cái gì).