Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 1 Vocabulary — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 English Discovery, giải Tiếng Anh 12 Cánh buồm hay nhất Unit 5: The social media


Tiếng Anh 12 Unit 5 5.1 Vocabulary

1. Look at the three news headlines and discuss which one you think is true. Explain why. 2. Read the article again and answer the questions.3. Complete the list below with the verbs in red in the text. Then listen, check and repeat.

Bài 1

1. Look at the three news headlines and discuss which one you think is true. Explain why.

(Nhìn vào ba tiêu đề tin tức và thảo luận xem tiêu đề nào bạn nghĩ là đúng. Giải thích vì sao.)

1. American woman adopts alien baby!

(Người phụ nữ Mỹ nhận nuôi em bé ngoài hành tinh!)

SPACE BABY SURVIVES UFO CRASH

(KHÔNG GIAN BÉ SỐNG KHÓA UFO CRASH)

“I couldn't resist its big sad eyes," says a woman from Ohio.

(“Tôi không thể cưỡng lại đôi mắt to buồn bã của nó”, một người phụ nữ đến từ Ohio nói.)

2. 5 million euros lottery winner leaves winnings on bus

(Người trúng xổ số 5 triệu euro để lại tiền trúng thưởng trên xe buýt)

Joe Smith appeals to public: “I was going to buy my mum a new house.”

(Joe Smith kêu gọi công chúng: “Tôi định mua cho mẹ tôi một căn nhà mới.”)

3. WOMAN BURST INTO FLAMES DURING AN OPERATION!

(NGƯỜI PHỤ NỮ BỞI LỬA TRONG KHI MỔ!)

Spark ignites cleaning solution and patient becomes ball of fire.

(Tia lửa đốt cháy dung dịch tẩy rửa và bệnh nhân trở thành quả cầu lửa.)

Lời giải chi tiết:

I think title 3 is correct because fires in operating rooms are very common.

(Tôi nghĩ tiêu đề 3 là đúng vì hỏa hoạn xảy ra trong phòng mổ là rât phổ biến.)

FAKE NEWS

What is it?

Completely made-up stories presented as news and made to go viral, often for politically motivated reasons or commercial gain stories are 70 percent more likely to be retweeted because they are usually more eye-catching than the truth. Some people spread fake news deliberately while others do it without realising. The Internet is awash with information that cannot be trusted. The smartphone generation is bombarded with such information practically on a daily basis and they're growing up alarmingly misinformed.

How do you know what you're reading is accurate?

Don't take a story at face value-step back and ask yourself these questions:

• Does the story come from a reputable source? Has this website always shown a clear commitment to newsworthy stories based on fact? Alternatively, is this an article put out knowingly by an organisation that has an agenda - an agenda to manipulate the media because of a political or commercial motive?

Does the photo or video look normal? If it looks slightly odd, it may have been tampered with to distort the truth and mislead people into believing something that never actually happened.

Is this story likely to be true? There are different ways in which a story can be inaccurate or misleading. Start from your gut feeling, trust your instincts - does it sound believable? American woman adopts alien baby is clearly fake news. But how about the lottery winner? Would he really carry 5 million euros in cash on a bus? Then there's the story of a person bursting into flames. Unbelievable, right? Not exactly - you can check the accuracy of this story by searching online where you find out that fires in operating theatres are remarkably common! In fact, the third story is the only true story.

Tạm dịch:

TIN GIẢ

Nó là gì?

Những câu chuyện hoàn toàn bịa đặt được trình bày dưới dạng tin tức và được lan truyền rộng rãi, thường vì lý do có động cơ chính trị hoặc những câu chuyện vì lợi ích thương mại có khả năng được chuyển tiếp lại cao hơn 70% vì chúng thường bắt mắt hơn sự thật. Một số người cố tình lan truyền tin giả trong khi những người khác làm điều đó mà không hề nhận ra. Internet tràn ngập thông tin không thể tin cậy được. Thế hệ điện thoại thông minh đang bị tấn công bởi những thông tin như vậy hàng ngày và ngày càng có nhiều thông tin sai lệch đáng báo động.

Làm thế nào để bạn biết những gì bạn đang đọc là chính xác?

Đừng coi trọng câu chuyện bằng cách lùi lại một bước và tự hỏi bản thân những câu hỏi sau:

• Câu chuyện có đến từ nguồn uy tín không? Trang web này có luôn thể hiện cam kết rõ ràng về những câu chuyện đáng đưa tin dựa trên thực tế không? Ngoài ra, đây có phải là một bài báo được đưa ra một cách có chủ đích bởi một tổ chức có âm mưu - âm mưu thao túng truyền thông vì động cơ chính trị hoặc thương mại?

Ảnh hoặc video trông có bình thường không? Nếu nó trông hơi kỳ quặc, nó có thể đã bị giả mạo để bóp méo sự thật và đánh lừa mọi người tin vào điều gì đó chưa bao giờ thực sự xảy ra.

Câu chuyện này có khả năng là sự thật? Có nhiều cách khác nhau khiến một câu chuyện có thể không chính xác hoặc gây hiểu lầm. Bắt đầu từ linh cảm của bạn, hãy tin vào bản năng của bạn - điều đó nghe có đáng tin không? Người phụ nữ Mỹ nhận con nuôi người ngoài hành tinh rõ ràng là tin giả Nhưng còn người trúng xổ số thì sao? Liệu anh ta có thực sự mang 5 triệu euro tiền mặt lên xe buýt không? Sau đó là câu chuyện về một người bốc cháy. Không thể tin được, phải không? Không chính xác - bạn có thể kiểm tra tính chính xác của câu chuyện này bằng cách tìm kiếm trực tuyến nơi bạn phát hiện ra rằng hỏa hoạn trong phòng mổ là rất phổ biến! Trên thực tế, câu chuyện thứ ba là câu chuyện có thật duy nhất.

Bài 2

2. Read the article again and answer the questions.

(Đọc lại bài viết và trả lời các câu hỏi.)

1. Why is fake news usually created?

(Tại sao tin giả thường được tạo ra?)

2. How can we check the reliability of a news source?

(Làm thế nào chúng ta có thể kiểm tra độ tin cậy của một nguồn tin tức?)

3. In what way can images suggest that news is fake?

(Bằng cách nào hình ảnh có thể cho thấy tin tức là giả?)

4. What do you do your instincts with to spot fake news?

(Bạn làm gì theo bản năng của mình để phát hiện tin tức giả?)

Lời giải chi tiết:

1. Because they are usually more eye-catching than the truth.

(Vì chúng thường bắt mắt hơn sự thật.)

2. Don't take a story at face value-step back and ask yourself some questions: • Does the story come from a reputable source? Has this website always shown a clear commitment to newsworthy stories based on fact?

(Đừng coi trọng câu chuyện bằng cách lùi lại một bước và tự hỏi bản thân những câu hỏi sau: câu chuyện có đến từ nguồn uy tín không? Trang web này có luôn thể hiện cam kết rõ ràng về những câu chuyện đáng đưa tin dựa trên thực tế không?)

3. If it looks slightly odd, it may have been tampered with to distort the truth and mislead people into believing something that never actually happened.

(Nếu nó trông hơi kỳ quặc, nó có thể đã bị giả mạo để bóp méo sự thật và đánh lừa mọi người tin vào điều gì đó chưa bao giờ thực sự xảy ra.)

4. You can check the accuracy of this story by searching online.

(Bạn có thể kiểm tra tính chính xác của câu chuyện này bằng cách tìm kiếm trực tuyến)

Bài 3

3. Complete the list below with the verbs in red in the text. Then listen, check and repeat.

(Hoàn thành danh sách dưới đây với các động từ màu đỏ trong đoạn văn. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

People / Organisations can sometimes...

(Người/Tổ chức đôi khi có thể...)

1 . distort the truth

(bóp méo sự thật)

2. _______ an agenda

3. _______  the media

4. _______ / misinform people

5. _______ fake news

6. _______ with photos.

You should... (Bạn nên)

7. _______ the accuracy

8. _______ your instincts

9. not _______  a story at face value

Lời giải chi tiết:

People / Organisations can sometimes...

(Người/Tổ chức đôi khi có thể...)

1 . distort the truth

(bóp méo sự thật)

2. has an agenda

(có một chương trình nghị sự)

3. manipulate the media

(thao túng phương tiện truyền thông)

4. mislead / misinform people

(đánh lừa/thông tin sai lệch cho mọi người)

5. spread fake news

(truyền bá tin giả)

6. tampered with photos

(giả mạo ảnh)

You should... (Bạn nên)

7. check the accuracy

(kiểm tra độ chính xác)

8. trust your instincts

(Hãy tin vào bản năng của bạn)

9. not take a story at face value

(đừng coi trọng câu chuyện)

Bài 4

4. Complete the list below with the underlined phrases in the text in the correct form. Then listen, check and repeat.

(Hoàn thành danh sách dưới đây với các cụm từ được gạch chân trong văn bản ở dạng đúng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

1. awash with; bombarded with

(tràn ngập; bị bắn phá với)

=> information (thông tin)

2. a clear; a long-term

(rõ ràng; một thời gian dài)

3. for commercial ; for political

(dành cho thương mại; cho chính trị)

4. on a daily ; on a regular

(hàng ngày; thường xuyên)

5; a distinct; a gut

(một điểm khác biệt; ruột)

6. a newsworthy; an eye-catching

(đáng đưa tin; bắt mắt)

7. a reliable; a reputable

(đáng tin cậy; một người có uy tín)

Lời giải chi tiết:

Bài 5

5. Did any information in the article surprise you? What do you do to make sure that what you are reading is true?

(Có thông tin nào trong bài viết làm bạn ngạc nhiên không? Bạn làm gì để chắc chắn rằng những gì bạn đang đọc là đúng?)

Lời giải chi tiết:

The information about a woman burning in the grave surprised me. To make sure what I read is correct, I often look up official, recognized websites.

(Thông tin về một người phụ nữ bốc cháy trong phòng mổ khiến tôi rất ngạc nhiên. Để chắc chắn những gì tôi đọc là đúng, tôi thường tra cứu những trang web chính thống, được công nhận.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 5 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 6 Use of English
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 7 Writing
Tiếng Anh 12 Unit 4 4. 8. Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 4 Focus Review 4
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 1 Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 2 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 3. Listening
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 4 Reading
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 5 Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 5 5. 6 Use of English