Tiếng Anh 12 Unit 5 Review Unit 5 — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Friends Global, giải Tiếng Anh 12 Chân trời sáng tạo hay nhất Unit 5: Careers


Tiếng Anh 12 Unit 5 Review Unit 5

Read the text. Match paragraphs (A-C) with questions (1-6). Each paragraph matches two questions. Listen and underline the correct words to complete the sentences.Compare the two photos. Then give your opinions about the different venues of job interviews.

Reading

Read the text. Match paragraphs (A-C) with questions (1-6). Each paragraph matches two questions.

(Đọc văn bản. Nối các đoạn văn (A-C) với các câu hỏi (1-6). Mỗi đoạn phù hợp với hai câu hỏi.)

In which paragraph does the author mention...

1 an extra received on top of the wages?

2 something that might give away the identity of the worker?

3 a trend which has changed employment prospects?

4 typical consumer behaviour?

5 the difficulty of finding a job in the field?

6 a good reason for doing the job?

A secret job in the retail trade

A

I am in a supermarket, doing my best to look like any other shopper browsing the shelves. My mission on this trip is to buy something I fancy from the bakery, which means I'll have to interact with the person at the counter. I'm hoping to pass off the handwritten notes I'm carrying as a shopping list, because no one must know why I am here. I have to keep my identity secret because I am a mystery shopper.

B

My job involves visiting five to ten different stores a day and scoring them on, among other things, their appearance and cleanliness. With the €20 I am given to spend at each store, I purchase the obligatory item that enables me to assess the service I receive at the checkout. Adding the value of my purchase to the €225 I make in a typical day of eight hours of visits and two hours filing reports, I earn more than enough to live on.

C

However, assignments paying as well as mine are becoming few and far between due to the soaring demand in my line of work. Retailers increasingly need to maintain standards so as to offer consumers a quality shopping experience and keep them from turning to the internet. However, to date, there are more than half a million mystery shoppers registered in the UK, making competition for jobs very fierce. Today it isn't only other shoppers I hide my identity from; even my friends and family don't know who I work for.

Phương pháp giải:

Một công việc bí mật trong buôn bán bán lẻ

A

Tôi đang ở trong siêu thị, cố gắng hết sức để trông giống như bất kỳ người mua sắm nào khác đang lướt qua các kệ hàng. Nhiệm vụ của tôi trong chuyến đi này là mua thứ gì đó tôi thích từ tiệm bánh, điều đó có nghĩa là tôi sẽ phải tương tác với người ở quầy. Tôi hy vọng sẽ chuyển đi những mảnh giấy viết tay mà tôi mang theo như một danh sách mua sắm, bởi vì không ai được biết tại sao tôi lại ở đây. Tôi phải giữ bí mật danh tính của mình vì tôi là một người mua sắm bí ẩn.

B

Công việc của tôi liên quan đến việc ghé thăm năm đến mười cửa hàng khác nhau mỗi ngày và chấm điểm cho chúng, cùng với những thứ khác, về hình thức và sự sạch sẽ của chúng. Với số tiền €20 tôi được chi tiêu tại mỗi cửa hàng, tôi mua mặt hàng bắt buộc giúp tôi đánh giá dịch vụ tôi nhận được khi thanh toán. Cộng giá trị giao dịch mua hàng của tôi vào số tiền 225 € mà tôi kiếm được trong một ngày thông thường với tám giờ ghé thăm và hai giờ nộp báo cáo, tôi kiếm được quá đủ để sống.

C

Tuy nhiên, các công việc được trả lương cũng như của tôi ngày càng ít đi do nhu cầu công việc của tôi tăng cao. Các nhà bán lẻ ngày càng cần duy trì các tiêu chuẩn để mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm mua sắm chất lượng và ngăn họ chuyển sang sử dụng internet. Tuy nhiên, cho đến nay, đã có hơn nửa triệu người mua sắm bí ẩn đã đăng ký ở Anh, khiến việc cạnh tranh việc làm trở nên rất khốc liệt. Ngày nay, tôi không chỉ giấu danh tính của mình với những người mua sắm khác; ngay cả bạn bè và gia đình tôi cũng không biết tôi làm việc cho ai.

Lời giải chi tiết:

In which paragraph does the author mention...

(Tác giả đề cập đến đoạn văn nào?...)

1 an extra received on top of the wages?

(khoản phụ trội nhận được ngoài tiền lương?)

Thông tin: “Adding the value of my purchase to the €225 I make in a typical day of eight hours of visits and two hours filing reports, I earn more than enough to live on.”

(Cộng giá trị giao dịch mua hàng của tôi vào €225 mà tôi kiếm được trong một ngày thông thường với tám giờ truy cập và hai giờ nộp báo cáo, tôi kiếm được quá đủ để sống.)

=> Đoạn B

2 something that might give away the identity of the worker?

(cái gì đó có thể tiết lộ danh tính của người công nhân?)

Thông tin: “I'm hoping to pass off the handwritten notes I'm carrying as a shopping list, because no one must know why I am here.”

(Tôi hy vọng sẽ chuyển những tờ giấy viết tay mà tôi mang theo dưới dạng danh sách mua sắm, vì không ai được biết lý do tôi đến đây.)

=> Đoạn A

3 a trend which has changed employment prospects?

(một xu hướng đã thay đổi triển vọng việc làm?)

Thông tin: “assignments paying as well as mine are becoming few and far between due to the soaring demand in my line of work.”

(các công việc được trả lương cũng như của tôi ngày càng ít đi do nhu cầu công việc của tôi tăng cao.)

=> Đoạn C

4 typical consumer behaviour?

(hành vi tiêu dùng điển hình?)

Thông tin: “I am in a supermarket, doing my best to look like any other shopper browsing the shelves.”

(Tôi đang ở trong siêu thị, cố gắng hết sức để trông giống như bất kỳ người mua sắm nào khác đang lướt qua các kệ hàng.)

=> Đoạn A

5 the difficulty of finding a job in the field?

(khó khăn khi tìm việc làm trong lĩnh vực này?)

Thông tin: “there are more than half a million mystery shoppers registered in the UK, making competition for jobs very fierce.”

(có hơn nửa triệu người mua sắm bí ẩn đã đăng ký ở Vương quốc Anh, khiến việc cạnh tranh việc làm trở nên rất khốc liệt.)

=> Đoạn C

6 a good reason for doing the job?

(lý do tốt để thực hiện công việc?)

Thông tin: “I earn more than enough to live on.”

(Tôi kiếm được nhiều tiền đủ sống.)

=> Đoạn B

Listening

Listen and underline the correct words to complete the sentences.

(Nghe và gạch dưới những từ đúng để hoàn thành câu.)

1 Speaker 1 describes the film premiere as packed / bustling .

2 Speaker 2 says that the singer was watched / spied on .

3 Speaker 3 describes the actor as stubborn / determined .

4 Speaker 4 thinks the footballer is generous / extravagant .

5 Speaker 5 says that the people in the TV show often chat / gossip .

Lời giải chi tiết:

1 Speaker 1 describes the film premiere as packed / bustling .

(Người nói 1 mô tả buổi ra mắt phim rất đông đúc / nhộn nhịp.)

=> Chọn

2 Speaker 2 says that the singer was watched / spied on .

(Người nói 2 nói rằng ca sĩ đã bị xem / theo dõi.)

=> Chọn

3 Speaker 3 describes the actor as stubborn / determined .

(Người nói thứ 3 mô tả diễn viên là người bướng bỉnh / quyết đoán.)

=> Chọn

4 Speaker 4 thinks the footballer is generous / extravagant .

(Người nói 4 cho rằng cầu thủ bóng đá là người hào phóng / ngông cuồng.)

=> Chọn

5 Speaker 5 says that the people in the TV show often chat / gossip .

(Người nói 5 nói rằng những người trong chương trình truyền hình thường xuyên trò chuyện / buôn chuyện.)

=> Chọn

Speaking

Speaking

Compare the two photos. Then give your opinions about the different venues of job interviews.

(So sánh hai bức ảnh. Sau đó đưa ra ý kiến của bạn về các địa điểm phỏng vấn việc làm khác nhau.)

Lời giải chi tiết:

In Picture A, where the interviews take place one by one at the company, the setting is likely to be more formal and professional. This environment allows for a focused discussion on the candidate's qualifications, skills, and fit for the position. It provides the company with a controlled space to assess candidates and make decisions based on their performance during the interview.

On the other hand, in Picture B, where the interviews occur one by one at a coffee shop or during a lunch interview, the setting is more relaxed and informal. This environment may help put candidates at ease, allowing for a more natural conversation and potentially showcasing their personality and interpersonal skills more effectively. However, it could also present distractions and may not offer the same level of professionalism as a formal office setting.

(Trong Hình A, nơi các cuộc phỏng vấn diễn ra lần lượt tại công ty, bối cảnh có thể sẽ trang trọng và chuyên nghiệp hơn. Môi trường này cho phép thảo luận tập trung về trình độ, kỹ năng và sự phù hợp của ứng viên với vị trí này. Nó cung cấp cho công ty một không gian được kiểm soát để đánh giá ứng viên và đưa ra quyết định dựa trên hiệu suất của họ trong cuộc phỏng vấn.

Mặt khác, trong Hình B, nơi các cuộc phỏng vấn diễn ra lần lượt tại quán cà phê hoặc trong cuộc phỏng vấn vào bữa trưa, khung cảnh thoải mái và thân mật hơn. Môi trường này có thể giúp ứng viên cảm thấy thoải mái, cho phép cuộc trò chuyện tự nhiên hơn và có khả năng thể hiện cá tính cũng như kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân của họ một cách hiệu quả hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây phiền nhiễu và có thể không mang lại mức độ chuyên nghiệp như một môi trường văn phòng trang trọng.)

Both venues have their advantages and drawbacks. While a company setting provides a structured environment for assessing candidates professionally, a coffee shop or lunch interview may offer a more relaxed atmosphere conducive to showcasing personality and soft skills. Ultimately, the choice of venue may depend on the company culture, the nature of the position, and the preferences of both the interviewer and the interviewee.

(Cả hai địa điểm đều có ưu điểm và nhược điểm. Trong khi môi trường công ty cung cấp một môi trường có cấu trúc để đánh giá ứng viên một cách chuyên nghiệp, thì một cuộc phỏng vấn ở quán cà phê hoặc bữa trưa có thể mang lại bầu không khí thoải mái hơn, thuận lợi để thể hiện cá tính và kỹ năng mềm. Cuối cùng, việc lựa chọn địa điểm có thể phụ thuộc vào văn hóa công ty, tính chất của vị trí đó và sở thích của cả người phỏng vấn và người được phỏng vấn.)

Writing

Every year, your school invites a career counsellor to give a presentation to the whole school. Write a letter (180-200 words) to the school magazine in which you propose who to invite. Include a description of the career counsellor and suggest topics for the presentation.

(Hàng năm, trường bạn mời cố vấn nghề nghiệp đến thuyết trình trước toàn trường. Viết một lá thư (180-200 từ) gửi tạp chí của trường trong đó bạn đề xuất người sẽ mời. Bao gồm mô tả về cố vấn nghề nghiệp và đề xuất chủ đề cho bài thuyết trình.)

Lời giải chi tiết:

Bài tham khảo

Dear Editor,

I am writing to propose a suitable candidate for our school's annual career counselling presentation. I highly recommend Ms. Nguyen Thi Lan, a seasoned career counsellor with extensive experience and expertise in this field.

Ms. Nguyen Thi Lan has over a decade of experience working in career counselling, having previously served at various universities and private counselling organizations. With her profound understanding of the job market and different industries, she possesses the ability to provide effective guidance to students regarding suitable career choices.

The presentation could cover a range of topics, including:

- The significance of making informed career choices.

- Emerging career opportunities in growing industries.

- Strategies for preparing for future careers.

- Guidance on selecting universities and majors.

I am confident that Ms. Nguyen Thi Lan will offer valuable insights and contribute to the career development of our students. I hope the editorial board will consider and evaluate this proposal.

Your sincerely,

Mary

Tạm dịch

Kính gửi Biên tập viên,

Tôi viết thư này để đề xuất một ứng viên phù hợp cho buổi thuyết trình tư vấn nghề nghiệp hàng năm của trường chúng ta. Tôi đặc biệt giới thiệu bà Nguyễn Thị Lan, một cố vấn nghề nghiệp dày dặn kinh nghiệm và chuyên môn sâu rộng trong lĩnh vực này.

Bà Nguyễn Thị Lan có hơn chục năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tư vấn nghề nghiệp, từng làm việc tại nhiều trường đại học và tổ chức tư vấn tư nhân. Với sự hiểu biết sâu sắc về thị trường việc làm và các ngành nghề khác nhau, cô có khả năng đưa ra những hướng dẫn hiệu quả cho sinh viên trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.

Bài thuyết trình có thể bao gồm nhiều chủ đề, bao gồm:

- Tầm quan trọng của việc lựa chọn nghề nghiệp sáng suốt.

- Cơ hội nghề nghiệp mới nổi trong các ngành công nghiệp đang phát triển.

- Các chiến lược chuẩn bị cho nghề nghiệp tương lai.

- Hướng dẫn lựa chọn trường đại học và chuyên ngành.

Tôi tin tưởng bà cô Nguyễn Thị Lan sẽ mang lại những hiểu biết quý giá và đóng góp cho sự phát triển nghề nghiệp của sinh viên chúng ta. Rất mong ban biên tập xem xét, đánh giá đề xuất này.

Trân trọng,

Mary


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 5 5E. Word Skills
Tiếng Anh 12 Unit 5 5F. Reading
Tiếng Anh 12 Unit 5 5G. Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 5 5H. Writing
Tiếng Anh 12 Unit 5 5I. Culture
Tiếng Anh 12 Unit 5 Review Unit 5
Tiếng Anh 12 Unit 6 6A. Vocabulary
Tiếng Anh 12 Unit 6 6B. Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 6 6C. Listening
Tiếng Anh 12 Unit 6 6D. Grammar
Tiếng Anh 12 Unit 6 6E. World Skills