Tiếng Anh 12 Unit 5 5E. Word Skills
1 Read the message board. Who thinks highly of the HR manager? 2 Read the Learn this! box. Find all the adjectives in exercise 1. Do they come before a noun or after a linking verb?3 Look again at the adjectives that come before a noun in exercise 1. Match them with the categories (size, age, colour, etc.) in the Learn this! box.
Bài 1
1 Read the message board. Who thinks highly of the HR manager?
(Đọc bảng tin. Ai đánh giá cao người quản lý nhân sự?)
Message board
I really admire Lam Anh. She's such a talented young HR Manager. She also does selfless charity work, helping to fight hunger and poverty and supporting people with disabilities. NAM
I'm from the HR Department and I agree she's great. And she always looks stunning - did you see her wearing fashionable white dress and silver shoes? Amazing! AN
Can't agree with you, Nam - I get really annoyed by these self-centred people. They work in huge modern offices and enjoy enviable perks while we are struggling with the burden of work in the stuffy noisy factory and receive nothing but low wages. Why don't they put forward a plan to better the working conditions? MINH
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Bảng tin
Tôi thực sự ngưỡng mộ Lâm Anh. Cô ấy là một Giám đốc nhân sự trẻ tài năng. Cô cũng làm công việc từ thiện, giúp chống đói nghèo và hỗ trợ người khuyết tật. NAM
Tôi đến từ Phòng Nhân sự và tôi đồng ý rằng cô ấy rất tuyệt. Và cô ấy luôn trông thật lộng lẫy - bạn có thấy cô ấy mặc chiếc váy trắng thời trang và đôi giày màu bạc không? Tuyệt vời! AN
Không thể đồng ý với bạn Nam - Tôi thực sự thấy khó chịu với những người ích kỷ này. Họ làm việc trong những văn phòng rộng lớn, hiện đại và được hưởng những đặc quyền đáng ghen tị trong khi chúng tôi đang phải vật lộn với gánh nặng công việc trong nhà máy ồn ào ngột ngạt và không nhận được gì ngoài mức lương thấp. Tại sao họ không đưa ra kế hoạch cải thiện điều kiện làm việc? MINH
Lời giải chi tiết:
Nam thinks highly of the HR manager. He admires Lam Anh for her talent as a young HR Manager and also praises her selfless charity work.
(Nam đánh giá cao người quản lý nhân sự. Anh ngưỡng mộ tài năng của Lâm Anh khi còn là một Giám đốc nhân sự trẻ và cũng khen ngợi việc làm từ thiện của cô.)
LEARN THIS!
LEARN THIS! Position and order of adjectives
1 We can use most adjectives before a noun or after a linking verb ( be, become, feel, get, look, seem, smell, sound, taste, etc.).
She's a wonderful singer! Her voice sounds fantastic.
2 When we use more than one adjective to describe a noun, we use this order:
opinion size age colour origin material noun
a fabulous big new red French electric car
Tạm dịch
LEARN THIS! Vị trí và thứ tự của tính từ
1 Chúng ta có thể sử dụng hầu hết các tính từ trước một danh từ hoặc sau một động từ liên kết (be, trở nên, cảm thấy, trở thành, trông, có vẻ, có mùi, nghe có vẻ, có vị, v.v.).
Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời! Giọng cô ấy nghe thật tuyệt vời.
2 Khi chúng ta sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một danh từ, chúng ta sử dụng thứ tự sau:
ý kiến kích thước tuổi màu sắc nguồn gốc chất liệu danh từ
một chiếc xe điện lớn màu đỏ mới tuyệt vời của Pháp
Bài 2
2 Read the Learn this! box. Find all the adjectives in exercise 1. Do they come before a noun or after a linking verb?
(Đọc phần Learn this! Tìm tất cả các tính từ trong bài tập 1. Chúng đứng trước danh từ hay sau động từ liên kết?)
Lời giải chi tiết:
talented (adj): tài năng
young (adj): trẻ
selfless (adj): vị tha
fashionable (adj): hợp thời trang
white (adj): trắng
silver (adj): bạc
huge (adj): lớn
modern (adj): hiện đại
enviable (adj): đáng ghen tị
self-centred (adj): ích kỉ
These adjectives come before a noun to describe it directly.
(Những tính từ này đứng trước danh từ để mô tả trực tiếp nó.)
Bài 3
3 Look again at the adjectives that come before a noun in exercise 1. Match them with the categories (size, age, colour, etc.) in the Learn this! box.
(Nhìn lại các tính từ đứng trước danh từ trong bài tập 1. Nối chúng với các danh mục (kích thước, tuổi, màu sắc, v.v.) trong phần Learn this!)
young-age
(trẻ – độ tuổi)
self-centred - opinion
(ích kỉ – quan điểm)
Lời giải chi tiết:
talented (adj): tài năng – opinion (quan điểm)
young (adj): trẻ – age (độ tuổi)
selfless (adj): vị tha – opinion (quan điểm)
fashionable (adj): hợp thời trang - opinion (quan điểm)
white (adj): trắng – colour (màu)
silver (adj): bạc – material (chất liệu)
huge (adj): lớn – size (kích cỡ)
modern (adj): hiện đại – age (độ tuổi)
enviable (adj): đáng ghen tị – opinion (quan điểm)
self-centred (adj): ích kỉ – opinion (quan điểm)
Bài 4
4 Complete the sentences with the adjectives in brackets in the correct order.
(Hoàn thành câu với các tính từ trong ngoặc theo đúng thứ tự.)
1 My company's forum is talking about a ______ musician. (young / Portuguese / vain)
2 The interviewer was wearing a ______ dress. (Japanese / white / long / silk)
3 At the company's fancy party, the director always appears on stage in a ______ wig. (massive / red / ridiculous)
4 My idol supervisor goes to work on a(n) ______ motorbike. (Italian / black / 1960s)
Phương pháp giải:
*Khi chúng ta sử dụng nhiều hơn một tính từ để mô tả một danh từ, chúng ta sử dụng thứ tự sau:
- ý kiến
- kích thước
- tuổi
- màu sắc
- nguồn gốc
- chất liệu
- danh từ
Lời giải chi tiết:
1 My company's forum is talking about a vain young Portuguese musician.
(Diễn đàn của công ty tôi đang nói về một nhạc sĩ trẻ người Bồ Đào Nha tự phụ.)
2 The interviewer was wearing a long white Japanese silk dress.
(Người phỏng vấn mặc một chiếc váy lụa dài màu trắng của Nhật Bản.)
3 At the company's fancy party, the director always appears on stage in a ridiculous massive red wig.
(Tại bữa tiệc sang trọng của công ty, giám đốc luôn xuất hiện trên sân khấu với bộ tóc giả màu đỏ khổng lồ lố bịch.)
4 My idol supervisor goes to work on a(n) 1960s Italian black motorbike.
(Người giám sát thần tượng của tôi đi làm trên một chiếc xe máy màu đen của Ý những năm 1960.)
Bài 5
5 Match the adjectives with similar meanings to make some pairs.
(Nối các tính từ có nghĩa tương tự để tạo thành một số cặp.)
afraid - frightened
Lời giải chi tiết:
afraid – frightened (adj): sợ
alive – live (adj): sống
alone – lonely (adj): cô đơn
angry – annoyed (adj): bực tuccws
asleep – sleeping (adj): ngủ
glad – happy (adj): vui
LOOK OUT!
LOOK OUT!
There are some adjectives that we do not usually put before a noun. We can use them after a linking verb or use another adjective with a similar meaning.
There were dozens of workers who were upset.
There were dozens of disappointed workers.
NOT
There were dozens of upset workers.
X
Tạm dịch
LOOK OUT!
Có một số tính từ mà chúng ta thường không đặt trước danh từ. Chúng ta có thể sử dụng chúng sau một động từ liên kết hoặc sử dụng một tính từ khác có nghĩa tương tự.
Có hàng chục công nhân bức xúc.
Có hàng chục công nhân thất vọng.
KHÔNG Có hàng chục công nhân khó chịu. X
Bài 6
6 Read the Look out! box. Which adjective in each pair from exercise 5 can go a) before a noun and b) only after a linking verb? Use a dictionary to help you.
(Hãy đọc khung LOOK OUT! Tính từ nào trong mỗi cặp ở bài tập 5 có thể a) đứng trước danh từ và b) chỉ sau động từ liên kết? Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Adjective |
before a noun |
only after a linking verb |
afraid |
X |
|
frightened |
X |
|
alive |
X |
X |
live |
X |
|
alone |
X |
|
lonely |
X |
|
angry |
X |
|
annoyed |
X |
X |
asleep |
X |
|
sleeping |
X |
|
glad |
X |
X |
happy |
X |
X |
Bài 7
7 Choose the correct words to complete the sentences. Sometimes both are possible.
(Chọn từ đúng để hoàn thành câu. Đôi khi cả hai đều có thể đúng.)
1 Ten glad / happy winners have shared this week's lottery prize.
2 The woman was disappointed / upset because the noise woke her asleep / sleeping baby.
3 A ninety-year-old brilliant / French actor has won an award at the Cannes Film Festival.
4 There are some huge grey / nasty clouds in the distance.
5 Some well-known people have quite alone / lonely lives.
Lời giải chi tiết:
1 Ten glad / happy winners have shared this week's lottery prize.
(Mười người chiến thắng vui vẻ / hạnh phúc đã chia sẻ giải thưởng xổ số tuần này.)
2 The woman was disappointed / upset because the noise woke her sleeping baby.
(Người phụ nữ thất vọng / buồn bã vì tiếng ồn đánh thức đứa con đang ngủ của mình.)
3 A ninety-year-old French actor has won an award at the Cannes Film Festival.
(Một diễn viên người Pháp chín mươi tuổi đã giành được giải thưởng tại Liên hoan phim Cannes.)
4 There are some huge grey clouds in the distance.
(Có một số đám mây xám khổng lồ ở phía xa.)
5 Some well-known people have quite lonely lives.
(Một số người nổi tiếng có cuộc sống khá cô đơn.)
Bài 8
8 SPEAKING Work in pairs. Using adjectives and linking verbs, tell your partner about a famous person you would like to meet.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng tính từ và động từ liên kết, kể cho bạn bè nghe về một người nổi tiếng mà bạn muốn gặp.)
• Give some information about them and what they do.
• Say why you'd like to meet them and how it would make you feel.
(• Cung cấp một số thông tin về họ và những gì họ làm.
• Nói lý do tại sao bạn muốn gặp họ và bạn cảm thấy thế nào về việc đó.)
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
I've always harbored a deep admiration for Sir David Attenborough, the renowned naturalist and broadcaster. His captivating documentaries have transported me to the farthest corners of the Earth, unveiling the mysteries of our planet's ecosystems and the wonders of its diverse wildlife. With a career spanning decades, Attenborough's commitment to environmental conservation and education has left an indelible mark on the world. The opportunity to meet him in person would be nothing short of a once-in-a-lifetime experience. To converse with someone who has dedicated their life to raising awareness about the fragility of our environment and the importance of protecting it would be truly humbling. It would undoubtedly ignite a newfound sense of purpose within me, inspiring me to become a more active steward of the natural world and to contribute to conservation efforts in any way I can.
Tạm dịch
(Tôi luôn dành sự ngưỡng mộ sâu sắc cho Ngài David Attenborough, nhà tự nhiên học và phát thanh viên nổi tiếng. Những bộ phim tài liệu hấp dẫn của anh ấy đã đưa tôi đến những nơi xa nhất trên Trái đất, tiết lộ những bí ẩn về hệ sinh thái trên hành tinh chúng ta và những điều kỳ diệu của đời sống hoang dã đa dạng trên đó. Với sự nghiệp kéo dài hàng thập kỷ, cam kết của Attenborough về bảo tồn môi trường và giáo dục đã để lại dấu ấn không thể phai mờ trên thế giới. Cơ hội gặp trực tiếp anh ấy sẽ là trải nghiệm chỉ có một lần trong đời. Được trò chuyện với một người đã cống hiến cả cuộc đời mình để nâng cao nhận thức về sự mong manh của môi trường của chúng ta và tầm quan trọng của việc bảo vệ nó sẽ thực sự là điều khiêm tốn. Nó chắc chắn sẽ khơi dậy ý thức mới về mục đích trong tôi, truyền cảm hứng cho tôi trở thành người quản lý tích cực hơn đối với thế giới tự nhiên và đóng góp cho các nỗ lực bảo tồn bằng mọi cách có thể.)