Tiếng Anh 12 Unit 5 5C. Listening
1 SPEAKING Describe the photo. What is going on? 2 Read the magazine article. How many types of job interviews are mentioned? Which do you prefer? 3 Read the Listening Strategy. Then listen and underline the correct words to complete the sentences.
Bài 1
1 SPEAKING Describe the photo. What is going on?
(Mô tả bức ảnh. Chuyện gì đang xảy ra vậy?)
Lời giải chi tiết:
In the photo, there is an interview taking place. Three interviewers are seated across from an interviewee, who appears to be the focus of the discussion. The atmosphere in the room looks serious, with the interviewers maintaining a composed and attentive demeanor as they listen to the interviewee's responses. The interviewee, on the other hand, may appear slightly tense or focused, likely due to the formality of the situation and the importance of the interview.
(Trong ảnh là một cuộc phỏng vấn đang diễn ra. Ba người phỏng vấn ngồi đối diện với một người được phỏng vấn, người này dường như là tâm điểm của cuộc thảo luận. Bầu không khí trong phòng có vẻ nghiêm túc, người phỏng vấn vẫn giữ thái độ điềm tĩnh và chăm chú khi lắng nghe câu trả lời của người được phỏng vấn. Mặt khác, người được phỏng vấn có thể tỏ ra hơi căng thẳng hoặc tập trung, có thể là do tính hình thức của tình huống và tầm quan trọng của cuộc phỏng vấn.
Bài 2
2 Read the magazine article. How many types of job interviews are mentioned? Which do you prefer?
(Đọc bài báo trên tạp chí. Có bao nhiêu loại phỏng vấn việc làm được đề cập? Bạn thích cái nào hơn?)
WHICH OF THESE HAVE YOU BEEN TO?
PANEL INTERVIEWS
In panel interviews, you are to be interviewed by several interviewers at a time. They usually come from different departments of the company. In certain cases, there may be interviewers from a partner of the company.
GROUP INTERVIEWS
Many candidates are interviewed at the same time. The same question is asked and the candidates give their responses in turn. This way, recruitment process can be shortened and potential employees can be short-listed for more than one position.
ONE-ON-ONE INTERVIEWS
The traditional interview involves one interviewer and one interviewee.
DISTANCE INTERVIEWS
Modern technology has made this possible in the past decade. No longer is distance an obstacle to an interview participant. Nowadays interviews can be conducted via telephone or with video calls.
LUNCH INTERVIEWS
These interviews go on in informal contexts. They sound more like a conversation, but the interviewer actually can also observe how the interviewees interact with others.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
BẠN ĐÃ ĐẾN CÁI NÀO TRONG NÀY?
PHỎNG VẤN HỘI THẢO
Trong các cuộc phỏng vấn nhóm, bạn sẽ được phỏng vấn bởi nhiều người phỏng vấn cùng một lúc. Họ thường đến từ các phòng ban khác nhau của công ty. Trong một số trường hợp nhất định, có thể có người phỏng vấn từ đối tác của công ty.
PHỎNG VẤN NHÓM
Nhiều ứng viên được phỏng vấn cùng một lúc. Câu hỏi tương tự được đặt ra và các ứng viên lần lượt đưa ra câu trả lời của mình. Bằng cách này, quá trình tuyển dụng có thể được rút ngắn và các nhân viên tiềm năng có thể được đưa vào danh sách rút gọn cho nhiều vị trí.
PHỎNG VẤN MỘT-MỘT
Cuộc phỏng vấn truyền thống bao gồm một người phỏng vấn và một người được phỏng vấn.
PHỎNG VẤN TỪ XA
Công nghệ hiện đại đã làm được điều này trong thập kỷ qua. Khoảng cách không còn là trở ngại đối với người tham gia phỏng vấn. Ngày nay các cuộc phỏng vấn có thể được thực hiện qua điện thoại hoặc bằng cuộc gọi video.
PHỎNG VẤN BỮA TRƯA
Những cuộc phỏng vấn này diễn ra trong bối cảnh không chính thức. Chúng nghe có vẻ giống một cuộc trò chuyện hơn, nhưng người phỏng vấn thực sự cũng có thể quan sát cách người được phỏng vấn tương tác với người khác.
Lời giải chi tiết:
The magazine article mentions five types of job interviews:
- Panel Interviews
- Group Interviews
- One-on-One Interviews
- Distance Interviews
- Lunch Interviews
(Bài báo trên tạp chí đề cập đến năm loại phỏng vấn việc làm:
- Phỏng vấn hội thảo
- Phỏng vấn nhóm
- Phỏng vấn trực tiếp
- Phỏng vấn từ xa
- Phỏng vấn ăn trưa)
I prefer one-on-one interviews as they provide a more personalized and focused interaction, allowing for a deeper exploration of qualifications and suitability for the position.
(Tôi thích các cuộc phỏng vấn trực tiếp hơn vì chúng mang lại sự tương tác tập trung và cá nhân hóa hơn, cho phép khám phá sâu hơn về trình độ chuyên môn và sự phù hợp với vị trí này.)
Listening Strategy
Listening Strategy
When you listen, pay attention to what words each speaker uses to express his/her attitude. Words with a similar meaning may have different connotations.
(Chiến lược lắng nghe
Khi bạn lắng nghe, hãy chú ý đến những từ ngữ mà người nói sử dụng để bày tỏ thái độ của mình. Những từ có nghĩa giống nhau có thể có ý nghĩa khác nhau.)
Bài 3
3 Read the Listening Strategy. Then listen and underline the correct words to complete the sentences.
(Đọc Chiến lược Nghe. Sau đó nghe và gạch dưới những từ đúng để hoàn thành câu.)
1 Speaker 1 describes the room as cool / freezing .
2 Speaker 2 says the graduate on the chat show is stubborn / determined .
3 Speaker 3 thinks the article lacks details / illustrations .
Lời giải chi tiết:
1 Speaker 1 describes the room as cool / freezing .
(Người nói 1 mô tả căn phòng mát mẻ / lạnh cóng.)
=> Chọn
2 Speaker 2 says the graduate on the chat show is stubborn / determined .
(Người nói 2 nói rằng sinh viên tốt nghiệp trong chương trình trò chuyện là người cứng đầu / quyết đoán.)
=> Chọn
3 Speaker 3 thinks the article lacks details / illustrations .
(Người nói 3 cho rằng bài viết thiếu chi tiết / hình ảnh minh họa.)
=> Chọn
Bài 4
4 Check the meaning of all the adjectives. Choose the correct adjective (a, b, or c) describing the attitude of each speaker. Then listen again and check. Use your answers to exercise 3 to help you.
(Kiểm tra ý nghĩa của tất cả các tính từ. Chọn tính từ đúng (a, b hoặc c) mô tả thái độ của mỗi người nói. Sau đó nghe lại và kiểm tra. Sử dụng câu trả lời của bạn cho bài tập 3 để giúp bạn.)
1 Speaker 1 is
a disappointed.
b bored.
c enthusiastic.
2 Speaker 2 is
a optimistic.
b impressed.
c uninterested.
3 Speaker 3 is
a critical.
b interested.
c passionate.
Lời giải chi tiết:
1
Speaker 1 is
(Người nói 1 thì)
a disappointed.
(thất vọng)
b bored.
(chán)
c enthusiastic.
(nhiệt tình)
=> Chọn
2
Speaker 2 is
(Người nói 2 thì)
a optimistic.
(lạc quan)
b impressed.
(bị ấn tượng)
c uninterested.
(không quan tâm)
=> Chọn
3
Speaker 3 is
(Người nói 3 thì)
a critical.
(chỉ trích)
b interested.
(hứng thú)
c passionate.
(đam mê)
=> Chọn
Bài 5
5 Listen and match the speakers (1-3) with sentences (A-D). Write the correct number. There is one extra sentence.
(Nghe và nối người nói (1-3) bằng các câu (A-D). Viết đúng số. Có một câu bị thừa.)
A The speaker is supportive of panel interviews.
B The speaker's attitude towards panel interview is unsympathetic.
C The speaker feels outraged about the tension caused by a panel interview.
D The speaker has a balanced view of the use of panel interviews.
Lời giải chi tiết:
Speaker 1. |
Speaker 2. |
Speaker 3 |
A The speaker is supportive of panel interviews.
(Diễn giả ủng hộ các cuộc phỏng vấn nhóm.)
=> Speaker
B The speaker's attitude towards panel interview is unsympathetic.
(Thái độ của người nói đối với cuộc phỏng vấn hội thảo là không thông cảm.)
=> Speaker
C The speaker feels outraged about the tension caused by a panel interview.
(Diễn giả cảm thấy bị xúc phạm về sự căng thẳng do cuộc phỏng vấn gây ra.)
=> Speaker
D The speaker has a balanced view of the use of panel interviews.
(Diễn giả có quan điểm cân bằng về việc sử dụng các cuộc phỏng vấn nhóm.)
=> Speaker
Bài 6
6 SPEAKING Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1 Should an interviewee ask the interviewer questions? What questions do you think should be asked?
2 Is it justified for the interviewers to put interviewees under stress during the interview?
Lời giải chi tiết:
Bài tham khảo
A: Should an interviewee ask the interviewer questions?
B: Yes, I believe it's important for an interviewee to ask the interviewer questions. It shows their interest in the company and the position, and it also provides an opportunity for the interviewee to gather more information to determine if the job is the right fit for them.
A: What questions do you think should be asked?
B: Questions about the company's culture and values, opportunities for growth and advancement, the team structure, and expectations for the role are all good questions to ask.
A: Is it justified for the interviewers to put interviewees under stress during the interview?
B: I don't think it's necessary or justified to intentionally put interviewees under extreme stress during an interview. Interviews should be a fair and professional evaluation of a candidate's skills and qualifications. Putting excessive stress on interviewees can create a negative experience and may not be a true reflection of their potential in the role.
Tạm dịch
A: Người được phỏng vấn có nên đặt câu hỏi cho người phỏng vấn không?
B: Vâng, tôi tin rằng điều quan trọng là người được phỏng vấn phải đặt câu hỏi cho người phỏng vấn. Nó thể hiện sự quan tâm của họ đối với công ty và vị trí tuyển dụng, đồng thời tạo cơ hội cho người được phỏng vấn thu thập thêm thông tin để xác định xem công việc có phù hợp với họ hay không.
A: Bạn nghĩ nên hỏi những câu hỏi nào?
B: Các câu hỏi về văn hóa và giá trị của công ty, cơ hội phát triển và thăng tiến, cơ cấu nhóm và kỳ vọng đối với vai trò này đều là những câu hỏi hay.
A: Việc người phỏng vấn khiến người được phỏng vấn bị căng thẳng trong cuộc phỏng vấn có hợp lý không?
B: Tôi không nghĩ việc cố tình khiến người được phỏng vấn bị căng thẳng tột độ trong một cuộc phỏng vấn là điều cần thiết hoặc hợp lý. Các cuộc phỏng vấn phải là sự đánh giá công bằng và chuyên nghiệp về kỹ năng và trình độ của ứng viên. Việc gây căng thẳng quá mức cho người được phỏng vấn có thể tạo ra trải nghiệm tiêu cực và có thể không phản ánh đúng tiềm năng của họ trong vai trò này.