Tiếng Anh 12 Unit 6 6.7 Writing
1. Discuss the photo below in a group. Which country do they live in? What are their different cultural heritages? How are these people similar and different? 2. Read the essay and take notes into the column. 3. Read the WRITING FOCUS and find examples of statistics in the sample essay.
Bài 1
1. Discuss the photo below in a group. Which country do they live in? What are their different cultural heritages? How are these people similar and different?
(Thảo luận nhóm về bức ảnh dưới đây. Họ sống ở nước nào? Di sản văn hóa khác nhau của họ là gì? Những người này giống và khác nhau như thế nào?)
Lời giải chi tiết:
The photo includes people living in Korea, China, India, and America.
(Bức ảnh bao gồm những người sống ở Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ.)
Behind them is the American flag, so it is possible for them to live in America but come from different countries.
(Đằng sau họ là lá cờ của nước Mỹ, vì vậy, có thể cùng họ sống tại Mỹ nhưng đến từ các quốc gia khác nhau.)
Bài 2
2. Read the essay and take notes into the column.
(Đọc bài luận và ghi chú vào cột.)
Living in a multicultural country like America has its advantages and disadvantages. This essay discusses both the pros and cons of the American multicultural society.
On the pros side, a very diverse population, with the Causasians making up 58% and the Hispanics comprising 19%, can bring different perspectives and ideas to the table. This diversity can lead to more dynamic and innovative solutions to problems, particularly in business, science, and the arts. However, there is another side to having a diverse population. Diversity leads to language barriers, particularly when groups are resistant to learning the country's national language. According to the US Census Bureau, as of 2019, nearly 20% of the US population aged 5 years and older spoke a language other than English at home. Inability to speak the national language can lead to difficulties in accessing education, healthcare, and job opportunities, and can also contribute to social isolation.
In conclusion, living in a multicultural country in America has both benefits and drawbacks. It is important for individuals to recognize and address existing challenges to create a truly inclusive and respectful multicultural community.
Pros |
Cons |
Point 1 |
|
Point 2 |
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Sống ở một đất nước đa văn hóa như Mỹ đều có những thuận lợi và bất lợi. Bài tiểu luận này thảo luận về cả những ưu và nhược điểm của xã hội đa văn hóa Mỹ.
Về mặt thuận lợi, một dân số rất đa dạng, với người da trắng chiếm 58% và người gốc Tây Ban Nha chiếm 19%, có thể đưa ra những quan điểm và ý tưởng khác nhau. Sự đa dạng này có thể dẫn đến những giải pháp năng động và sáng tạo hơn cho các vấn đề, đặc biệt là trong kinh doanh, khoa học và nghệ thuật. Tuy nhiên, có một mặt khác của việc có dân số đa dạng. Sự đa dạng dẫn đến rào cản ngôn ngữ, đặc biệt khi các nhóm phản đối việc học ngôn ngữ quốc gia của đất nước. Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, tính đến năm 2019, gần 20% dân số Hoa Kỳ từ 5 tuổi trở lên nói một ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh ở nhà. Không thể nói được ngôn ngữ quốc gia có thể dẫn đến khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm, đồng thời cũng có thể góp phần gây ra sự cô lập với xã hội.
Tóm lại, sống ở một đất nước đa văn hóa ở Mỹ có cả lợi ích và hạn chế. Điều quan trọng là các cá nhân phải nhận ra và giải quyết những thách thức hiện có để tạo ra một cộng đồng đa văn hóa thực sự hòa nhập và tôn trọng.
Lời giải chi tiết:
Pros (Ưu điểm) |
Cons (Nhược điểm) |
|
Point 1 (Luận điểm 1) |
Bring different perspectives and ideas to the table (Đưa ra những quan điểm và ý tưởng khác nhau) |
Language barriers (Rào cản ngôn ngữ) |
Point 2 (Luận điểm 2) |
More dynamic and innovative solutions to problems, particularly in business, science, and the arts. (Những giải pháp năng động và sáng tạo hơn cho các vấn đề, đặc biệt là trong kinh doanh, khoa học và nghệ thuật.) |
Difficulties in accessing education, healthcare, and job opportunities, and can also contribute to social isolation. (Khó khăn trong việc tiếp cận giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm, đồng thời cũng có thể góp phần gây ra sự cô lập với xã hội.) |
Bài 3
3. Read the WRITING FOCUS and find examples of statistics in the sample essay.
(Đọc TRỌNG TÂM VIẾT và tìm các ví dụ về số liệu thống kê trong bài luận mẫu.)
WRITING FOCUS Giving statistics in essays has a number of ways: 1. Citing a source within the essay According to a recent survey by XYZ organization, 70% of respondents reported feeling stressed in a multicultural workplace. 2. Presenting the statistics in a table or graph following the essay As shown in Table 1, the number of employees facing discrimination in multinational companies has increased by 10% in the past five years. 3. Comparing two or more statistics While the number of women in management positions has increased by 20% in the past decade, the gender pay gap has only decreased by 5%. 4. Analyzing statistics over a period The unemployment rate in Việt Nam has steadily increased from 10% in 2010 to 14% in 2020. 5. Ranking According to the World Happiness. Report, Finland, Denmark, and Switzerland provide the top three happiest working environments in the world. |
TẬP TRUNG VIẾT Đưa ra số liệu thống kê trong bài luận có một số cách: 1. Trích dẫn nguồn trong bài luận Theo một cuộc khảo sát gần đây của tổ chức XYZ, 70% số người được hỏi cho biết họ cảm thấy căng thẳng ở nơi làm việc đa văn hóa. 2. Trình bày số liệu thống kê dưới dạng bảng hoặc biểu đồ sau bài luận Như trình bày trong Bảng 1, số lượng nhân viên bị phân biệt đối xử ở các công ty đa quốc gia đã tăng 10% trong 5 năm qua. 3. So sánh hai hoặc nhiều số liệu thống kê Trong khi số lượng phụ nữ ở các vị trí quản lý đã tăng 20% trong thập kỷ qua thì khoảng cách về lương giữa các giới chỉ giảm 5%. 4. Phân tích số liệu thống kê trong một khoảng thời gian Tỷ lệ thất nghiệp ở Việt Nam tăng đều đặn từ 10% năm 2010 lên 14% vào năm 2020. 5. Xếp hạng Theo Thế Giới Hạnh Phúc. Báo cáo, Phần Lan, Đan Mạch và Thụy Sĩ cung cấp ba môi trường làm việc hạnh phúc nhất thế giới. |
Lời giải chi tiết:
On the pros side, a very diverse population, with the Causasians making up 58% and the Hispanics comprising 19%, can bring different perspectives and ideas to the table.
(Về mặt thuận lợi, một dân số rất đa dạng, với người da trắng chiếm 58% và người gốc Tây Ban Nha chiếm 19%, có thể đưa ra những quan điểm và ý tưởng khác nhau.)
According to the US Census Bureau, as of 2019, nearly 20% of the US population aged 5 years and older spoke a language other than English at home.
(Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, tính đến năm 2019, gần 20% dân số Hoa Kỳ từ 5 tuổi trở lên nói một ngôn ngữ khác ngoài tiếng Anh ở nhà.)
Bài 4
4. Which way mentioned in the WRITING FOCUS is used to present statistics in the following examples.
(Cách nào được đề cập trong WRITING FOCUS được sử dụng để trình bày số liệu thống kê trong các ví dụ sau.)
1. According to the 2021 report, 60% of employees in the company are from different cu t cultural backgrounds.
(Theo báo cáo năm 2021, 60% nhân viên trong công ty đến từ các nền văn hóa khác nhau.)
2. The top three countries of origin for international employees are India, China, and the United States .
(Ba quốc gia có số lượng nhân viên quốc tế nhiều nhất là Ấn Độ, Trung Quốc và Hoa Kỳ.)
3. Women account for 45% of the company's total workforce while ment make up the rest.
(Phụ nữ chiếm 45% tổng lực lượng lao động của công ty, phần còn lại là nam giới.)
4. The company has seen a 25% increase in the number of international employees over the past five years.
(Công ty đã chứng kiến số lượng nhân viên quốc tế tăng 25% trong 5 năm qua.)
5. The bar chart shows that the average age of employees is 32 years old.
(Biểu đồ thanh cho thấy độ tuổi trung bình của nhân viên là 32 tuổi.)
Lời giải chi tiết:
1. Citing a source within the essay
(Trích dẫn nguồn trong bài viết)
2. Ranking (Xếp hạng)
3. Comparing two or more statistics
(So sánh hai hoặc nhiều số liệu thống kê)
4. Analyzing statistics over a period
(Phân tích số liệu thống kê trong một khoảng thời gian)
5. Presenting the statistics in a table or graph following the essay
(Trình bày số liệu thống kê dưới dạng bảng hoặc biểu đồ sau bài viết)
LANGUAGE FOCUS • To introduce numbers: comprise/make up / account for / consist of/include The workforce of the company comprises employees from over 20 different nationalities. • To show exact numbers: precisely / exactly In 2019, the US reached exactly 20%. • To show approximate numbers: roughly/ about/around/approximately Roughly 50% of the employees speak English as a second language. |
NGÔN NGỮ TRỌNG TÂM • Giới thiệu các con số: bao gồm/tạo nên/tài khoản/bao gồm/bao gồm Lực lượng lao động của công ty bao gồm các nhân viên đến từ hơn 20 quốc tịch khác nhau. • Để hiển thị con số chính xác: chính xác/chính xác Năm 2019, Mỹ đạt đúng 20%. • Để hiển thị những con số gần đúng: xấp xỉ/khoảng/xung quanh/xấp xỉ Khoảng 50% nhân viên nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. |
Bài 5
5. Read the description and circle the statistics the right.
(Đọc mô tả và khoanh tròn số liệu thống kê bên phải.)
1. About 80% of the people felt the hospitality in Bali was good.
(Khoảng 80% người dân cảm thấy lòng hiếu khách ở Bali tốt.)
80% 78.8%
2. Precisely a quarter of the people wanted to adopt a new cultural identity.
(Chính xác một phần tư số người muốn tiếp nhận một bản sắc văn hóa mới.)
25% 25.9%
3. Roughly half of the people say they were influenced by films.
(Khoảng một nửa số người nói rằng họ bị ảnh hưởng bởi phim ảnh.)
53% 87%
4. Exactly 79% of experts say younger people will thrive in a new country.
(Chính xác 79% chuyên gia cho rằng những người trẻ tuổi sẽ phát triển mạnh ở một đất nước mới.)
81% 79%
5. Around 3/4s of all men agreed.
(Khoảng 3/4 nam giới đồng ý.)
75% 74%
Lời giải chi tiết:
Bài 6
6. Write an essay (180-200 words) on the following topic:
(Viết một bài luận (180-200 từ) về chủ đề sau:)
Discuss the advantages and disadvantages of a multicultural workplace.
(Thảo luận về những lợi thế và bất lợi của một nơi làm việc đa văn hóa.
Use statistics in your essay. You can use the following or your own ideas.
(Sử dụng số liệu thống kê trong bài luận của bạn. Bạn có thể sử dụng những điều sau đây hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
Advantages: (Thuận lợi)
• Increased innovation and creativity
(Tăng cường đổi mới và sáng tạo)
• Improved understanding and connection with diverse customer groups
(Cải thiện sự hiểu biết và kết nối với các nhóm khách hàng đa dạng)
• Promotion of an inclusive and tolerant work culture
(Thúc đẩy văn hóa làm việc hòa nhập và khoan dung)
Disadvantages : (Nhược điểm)
• Misunderstandings and conflicts due to communication styles, values, and ways of behaving
(Những hiểu lầm và xung đột do phong cách giao tiếp, giá trị và cách ứng xử)
• Reduced productivity and increased turnover rates
(Giảm năng suất và tăng tỷ lệ luân chuyển)
• Discrimination issues
(Vấn đề phân biệt đối xử)
Lời giải chi tiết:
In today's globalized world, multicultural workplaces are becoming increasingly common. While these workplaces can offer many advantages, they also come with some potential disadvantages.
One of the main advantages of a multicultural workplace is the increased diversity of perspectives and ideas. When employees come from different cultural backgrounds, they bring with them a wide range of experiences and knowledge. This can lead to more creative and innovative solutions to problems. Additionally, multicultural workplaces can be more inclusive and welcoming, as employees are exposed to different cultures and learn to appreciate and respect them.
However, there are also some potential disadvantages to multicultural workplaces. One challenge is the potential for communication barriers. When employees come from different linguistic backgrounds, they may not be able to communicate effectively with each other. This can lead to misunderstandings and conflict. Additionally, cultural differences can lead to different values and priorities, which can make it difficult to find common ground and make decisions.
Overall, multicultural workplaces can offer many advantages, but they also come with some potential disadvantages. It is important to be aware of these challenges and to take steps to mitigate them in order to create a successful and inclusive workplace.
Tạm dịch:
Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, nơi làm việc đa văn hóa đang ngày càng trở nên phổ biến. Mặc dù những nơi làm việc này có thể mang lại nhiều lợi ích nhưng chúng cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn.
Một trong những lợi thế chính của nơi làm việc đa văn hóa là sự đa dạng ngày càng tăng về quan điểm và ý tưởng. Khi nhân viên đến từ các nền văn hóa khác nhau, họ mang theo nhiều kinh nghiệm và kiến thức. Điều này có thể dẫn đến các giải pháp sáng tạo và đổi mới hơn cho các vấn đề. Ngoài ra, nơi làm việc đa văn hóa có thể hòa nhập và thân thiện hơn khi nhân viên được tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau và học cách đánh giá cao cũng như tôn trọng họ.
Tuy nhiên, cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn đối với nơi làm việc đa văn hóa. Một thách thức là khả năng xảy ra các rào cản giao tiếp. Khi nhân viên đến từ các nền tảng ngôn ngữ khác nhau, họ có thể không giao tiếp hiệu quả với nhau. Điều này có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột. Ngoài ra, sự khác biệt về văn hóa có thể dẫn đến những giá trị và ưu tiên khác nhau, điều này có thể gây khó khăn cho việc tìm ra điểm chung và đưa ra quyết định.
Nhìn chung, nơi làm việc đa văn hóa có thể mang lại nhiều lợi thế nhưng cũng có một số nhược điểm tiềm ẩn. Điều quan trọng là phải nhận thức được những thách thức này và thực hiện các bước để giảm thiểu chúng nhằm tạo ra một nơi làm việc thành công và hòa nhập.