Tiếng Anh 12 Unit 9 Listening — Không quảng cáo

Tiếng Anh 12 Global Success, giải Tiếng Anh 12 Kết nối tri thức hay nhất Unit 9: Career paths


Tiếng Anh 12 Unit 9 Listening

Beginning a teaching career 1. Choose the correct meanings of the underlined words. 2. Listen to a conversation between Mai Chi and her teacher, Ms Hoa. Put the information in the order you hear it. 3. Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C. 4. Work in groups. Discuss the following questions.

Bài 1

Beginning a teaching career

(Bắt đầu sự nghiệp giảng dạy)

1. Choose the correct meanings of the underlined words.

(Chọn nghĩa đúng của các từ được gạch chân.)

1. I like science because it is a fascinating subject.

A. extremely interesting

B. completely boring

2. Lots of university students work as tutors to help school children learn better.

A. teaching assistants

B. private teachers

3. People with a strong character are honest, responsible, and confident.

A. a set of personal qualities that makes someone different from others

B. a main actor or actress in a film that you admire a lot

4. You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.

A. a letter showing your academic achievements

B. a written record of your education and the jobs you have done

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. A

4. B

1. A

I like science because it is a fascinating subject.

(Tôi thích khoa học vì nó là một môn học hấp dẫn.)

A. extremely interesting (cực kỳ thú vị)

B. completely boring (hoàn toàn nhàm chán)

2. B

Lots of university students work as tutors to help school children learn better.

(Rất nhiều sinh viên đại học làm gia sư để giúp học sinh học tập tốt hơn.)

A. teaching assistants (trợ giảng)

B. private teachers (giáo viên tư nhân)

3. A

People with a strong character are honest, responsible, and confident.

(Người có tính cách mạnh mẽ là người trung thực, có trách nhiệm và tự tin.)

A. a set of personal qualities that makes someone different from others

(một tập hợp các phẩm chất cá nhân làm cho ai đó khác biệt với những người khác)

B. a main actor or actress in a film that you admire a lot

(một diễn viên chính hoặc nữ diễn viên trong một bộ phim mà bạn ngưỡng mộ rất nhiều)

4. B

You need to send in your CV and an application letter in order to apply for this job.

(Bạn cần gửi CV và thư xin việc để ứng tuyển vào công việc này.)

A. a letter showing your academic achievements

(một lá thư thể hiện thành tích học tập của bạn)

B. a written record of your education and the jobs you have done

(hồ sơ bằng văn bản về trình độ học vấn của bạn và công việc bạn đã làm)

Bài 2

2. Listen to a conversation between Mai Chi and her teacher, Ms Hoa. Put the information in the order you hear it.

(Nghe đoạn hội thoại giữa Mai Chi và cô giáo Hoa. Hãy sắp xếp thông tin theo thứ tự bạn nghe được)

Skills (Các kĩ năng)

Interests and hobbies (Đam mê và sở thích)

Work experience (Kinh nghiệm làm việc)

- Education and qualifications (Giáo dục và bằng cấp)

- (1) ___________________

- (2) ___________________

- (3) ___________________

- References (Tài liệu tham khảo)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Mai Chi: Good morning, Ms Hoa. Do you have a few minutes?

Ms Hoa: Sure, Mai Chi. What's the matter?

Mai Chi: I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to begin a teaching career. May I ask you a few questions?

Ms Hoa: No problem. What would you like to know?

Mai Chi: I know I love teaching, but I also need to be qualified as a teacher. What education and qualifications do I need?

Ms Hoa: First, you need to choose what subject you want to teach.

Mai Chi: OK, that's easy. I want to teach science. It's a fascinating subject.

Ms Hoa: So you need to get a Bachelor's degree in a science subject. Then you must complete a teacher training programme to earn a teaching certificate.

Mai Chi: I see. I know that work experience is very important. How can I get that?

Ms Hoa: Well, it'll be part of your teacher training course. You'll learn on the job in a school. However, you may also work as a tutor to gain experience working with children. Some parents may hire secondary school students to help their children.

Mai Chi: Good idea. What skills do you think I should start developing?

Ms Hoa: Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills. It's also important to be able to understand other people's feelings.

Mai Chi: I'm also wondering what interests and hobbies are good for a career in teaching.

Ms Hoa: This is an interesting question. I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge.

Mai Chi: Sounds good. I like reading. And I like your idea of finding a tutoring job.

Ms Hoa: Great! Let me know if you need a reference.

Mai Chi: Oh, what's a reference?

Ms Hoa: Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities. And remember to keep a record of everything you have learnt and done. You will need it later on to write your CV or curriculum vitae in order to apply for a job.

Tạm dịch:

Mai Chi: Chào cô Hoa. Cô có thời gian không ạ?

Cô Hoa: Được thôi, Mai Chi. Có chuyện gì vậy?

Mai Chi: Em luôn muốn trở thành giáo viên, nhưng em không biết bắt đầu sự nghiệp giảng dạy như thế nào. Em có thể hỏi cô một vài câu hỏi được không?

Cô Hoa: Không vấn đề gì. Em muốn biết điều gì?

Mai Chi: Em biết là em thích dạy học, nhưng em cũng cần phải có trình độ để trở thành giáo viên. Em cần trình độ học vấn và bằng cấp gì ạ?

Cô Hoa: Trước tiên, em cần chọn môn học mà em muốn dạy.

Mai Chi: Vâng, dễ thôi ạ. Em muốn dạy khoa học. Đó là một môn học hấp dẫn.

Cô Hoa: Vậy thì em cần phải có bằng Cử nhân về một môn khoa học. Sau đó, em phải hoàn thành chương trình đào tạo giáo viên để lấy được chứng chỉ giảng dạy.

Mai Chi: Em hiểu rồi. Em biết rằng kinh nghiệm làm việc rất quan trọng. Em có thể có được điều đó bằng cách nào?

Cô Hoa: Ừm, đó sẽ là một phần trong khóa đào tạo giáo viên của em. Em sẽ học khi làm việc tại trường. Tuy nhiên, em cũng có thể làm gia sư để tích lũy kinh nghiệm làm việc với trẻ em. Một số phụ huynh có thể thuê học sinh trung học để giúp con mình.

Mai Chi: Ý tưởng hay. Cô nghĩ em nên bắt đầu phát triển những kỹ năng nào?

Cô Hoa: Ừm, một giáo viên giỏi cần có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Một điều quan trọng nữa là có thể hiểu được cảm xúc của người khác.

Mai Chi: Em cũng đang tự hỏi sở thích và thú vui nào phù hợp với nghề giáo viên.

Cô Hoa: Đây là một câu hỏi thú vị. Cô cho rằng đọc sách là quan trọng nhất vì nó giúp chúng ta theo kịp kiến thức mới.

Mai Chi: Nghe hay đấy. Em thích đọc sách. Và em thích ý tưởng tìm việc gia sư của cô ạ.

Cô Hoa: Tuyệt vời! Hãy cho cô biết nếu bạn cần người giới thiệu.

Mai Chi: Ồ, người giới thiệu là gì?

Cô Hoa: Ừm, đó là người đồng ý cung cấp thông tin về tính cách và khả năng của em. Và hãy nhớ ghi lại mọi thứ em đã học và làm. Em sẽ cần đến nó sau này để viết CV hoặc sơ yếu lý lịch để xin việc.

Lời giải chi tiết:

1 - Work experience (Kinh nghiệm làm việc)

2 - Skills (Các kĩ năng)

3 - Interests and hobbies (Đam mê và sở thích)

Bài 3

3. Listen to the conversation again and choose the correct answer A, B, or C.

(Nghe lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. What is the conversation about?

A. How to qualify to teach in a school.

B. How to get a job as a home tutor.

C. How to become a good teacher.

2. What do you need to do before starting a teacher training course?

A. Get some teaching experience in the classroom.

B. Get a degree in a related subject.

C. Earn a teaching certificate.

3. Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?

A. Good communication and teamwork skills.

B. Understanding people's feelings.

C. Tutoring skills.

4. Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?

A. It helps them learn new things.

B. It improves their communication skills.

C. It exercises the brain.

5. According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean?

A. An application letter that gives additional information about someone's abilities.

B. A person who agrees to provide information about a job applicant.

C. A record of the things someone has learnt and done.

Lời giải chi tiết:

1. A

What is the conversation about?

(Cuộc trò chuyện nói về chủ đề gì?)

A. How to qualify to teach in a school.

(Làm thế nào để đủ điều kiện giảng dạy ở trường.)

B. How to get a job as a home tutor.

(Làm thế nào để có được công việc gia sư tại nhà.)

C. How to become a good teacher.

(Làm thế nào để trở thành một giáo viên giỏi.)

Thông tin: I've always wanted to become a teacher, but I don't know how to begin a teaching career. May I ask you a few questions?

( Em luôn muốn trở thành giáo viên, nhưng tôi không biết bắt đầu sự nghiệp giảng dạy như thế nào. Em có thể hỏi cô một vài câu hỏi không ạ?)

2. B

What do you need to do before starting a teacher training course?

(Bạn cần làm gì trước khi bắt đầu khóa đào tạo giáo viên?)

A. Get some teaching experience in the classroom.

(Nhận được một số kinh nghiệm giảng dạy trong lớp học.)

B. Get a degree in a related subject.

(Có được bằng cấp về chuyên ngành liên quan.)

C. Earn a teaching certificate.

(Nhận chứng chỉ giảng dạy.)

Thông tin: So you need to get a Bachelor's degree in a science subject. Then you must complete a teacher training programme to earn a teaching certificate.

( Vì vậy, bạn cần phải có bằng Cử nhân về một môn khoa học. Sau đó, bạn phải hoàn thành chương trình đào tạo giáo viên để có được chứng chỉ giảng dạy.)

3. C

Which of the skills are NOT mentioned by Ms Hoa?

(Kỹ năng nào KHÔNG được cô Hoa nhắc đến?)

A. Good communication and teamwork skills.

(Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt.)

B. Understanding people's feelings.

(Hiểu được cảm xúc của mọi người.)

C. Tutoring skills.

(Kỹ năng dạy kèm.)

Thông tin: Well, a good teacher needs to have good communication and teamwork skills. It's also important to be able to understand other people's feelings.

( Vâng, một giáo viên giỏi cần có kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt. Cũng quan trọng là phải có khả năng hiểu được cảm xúc của người khác.)

4. A

Why does Ms Hoa think reading is an important habit for teachers?

(Tại sao cô Hoa cho rằng đọc sách là thói quen quan trọng của giáo viên?)

A. It helps them learn new things.

(Nó giúp họ học những điều mới.)

B. It improves their communication skills.

(Nó cải thiện kỹ năng giao tiếp của họ.)

C. It exercises the brain.

(Nó rèn luyện trí não.)

Thông tin: I'd say reading is the most important as it helps us keep up with new knowledge.

(Cô cho rằng đọc sách là quan trọng nhất vì nó giúp chúng ta theo kịp kiến thức mới.)

5. B

According to Ms Hoa, what does 'a reference' mean?

(Theo cô Hoa, “tham chiếu” có nghĩa là gì?)

A. An application letter that gives additional information about someone's abilities.

(Thư xin việc cung cấp thêm thông tin về khả năng của ai đó.)

B. A person who agrees to provide information about a job applicant.

(Người đồng ý cung cấp thông tin về người xin việc.)

C. A record of the things someone has learnt and done.

(Bản ghi chép về những điều ai đó đã học và làm.)

Thông tin: Well, it's a person who agrees to give information about your character and abilities.

(Vâng, đó là người đồng ý cung cấp thông tin về tính cách và khả năng của bạn.)

Bài 4

4. Work in groups. Discuss the following questions.

(Làm việc theo nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau đây.)

Would you like to become a teacher? Why/Why not?

(Bạn có muốn trở thành một giáo viên? Tại sao/ tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

I would like to become a teacher because I love children and enjoy sharing knowledge to others. Teaching plays a crucial role in shaping young minds and equipping children with the knowledge and skills they need to succeed in life.

(Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi yêu trẻ con và thích chia sẻ kiến thức cho người khác. Giảng dạy đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy trẻ và trang bị cho trẻ những kiến thức, kỹ năng cần thiết để thành công trong cuộc sống.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 12 Unit 8 Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 8 Writing
Tiếng Anh 12 Unit 9 Communication and culture/ CLIL
Tiếng Anh 12 Unit 9 Getting Started
Tiếng Anh 12 Unit 9 Language
Tiếng Anh 12 Unit 9 Listening
Tiếng Anh 12 Unit 9 Looking back
Tiếng Anh 12 Unit 9 Project
Tiếng Anh 12 Unit 9 Reading
Tiếng Anh 12 Unit 9 Speaking
Tiếng Anh 12 Unit 9 Writing