Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng

Tổng hợp từ vựng Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

LESSON 1

1.

palace /ˈpæləs/
(n) cung điện

2.

ticket /ˈtɪkɪt/
(n) vé

3.

house /haʊs/
(n) nhà

4.

weather /ˈweðə(r)/
(n) thời tiết

5.

bad /bæd/
(adj) xấu

6.

ballet /ˈbæleɪ/
(n) ba lê

7.

visit /ˈvɪzɪt/(v)
(v) đến thăm

8.

snowy /ˈsnəʊi/
(adj) có tuyết

9.

cathedral /kəˈθiːdrəl/
(n) nhà thờ lớn

10.

sunny /ˈsʌni/
(adj) nắng

11.

cold /kəʊld/
(adj) lạnh

12.

freezing /ˈfriːzɪŋ/
(adj) đóng băng

13.

museum /mjuˈziːəm/
(n) bảo tàng

14.

temple /ˈtempl/
(n) chùa

15.

tower /ˈtaʊə(r)/
(n) tháp

16.

rain /reɪn/
(n) mưa

17.

bridge /brɪdʒ/
(n) cây cầu

18.

will /wɪl/
(v) sẽ

19.

hotel /həʊˈtel/
(n) khách sạn

20.

statue /ˈstætʃuː/
(n) bức tượng

21.

park /pɑːk/
(n) công viên

22.

famous /ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng

23.

vacation /veɪˈkeɪʃn/
(n) kỳ nghỉ

LESSON 2

24.

modern /ˈmɒdn/
(adj) hiện đại

25.

finished /ˈfɪnɪʃt/
(adj) hoàn thành

26.

crowded /ˈkraʊdɪd/
(adj) đông đúc

27.

shopping mall /ˈʃɑː.pɪŋ ˌmɑːl/
(n) trung tâm mua sắm

28.

early /ˈɜːli/
(adj) sớm

29.

car /kɑː(r)/
(n) xe hơi

30.

peaceful /ˈpiːsfl/
(adj) yên bình

31.

noisy /ˈnɔɪzi/
(adj) ồn ào

32.

shouting /ˈʃaʊtɪŋ/
(n) hét

33.

sometimes /ˈsʌmtaɪmz/
(adv) đôi khi

34.

amusement park /əˈmjuːz.mənt ˌpɑːrk/
(n) công viên giải trí

35.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj) tuyệt vời

36.

transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông

37.

comfortable /ˈkʌmftəbl/
(adj) thoải mái

38.

tasty /ˈteɪsti/
(adj) ngon.

39.

city /ˈsɪti/
(n) thành phố

40.

cheap /tʃiːp/
(adj) rẻ

41.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) thú vị

42.

boring /ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán

43.

expensive /ɪkˈspensɪv/
(adj) đắt

44.

hot /hɒt/
(adj) nóng

45.

interesting /ˈɪntrəstɪŋ/
(adj) thú vị

46.

food /fuːd/
(n) thức ăn

47.

breakfast /ˈbrekfəst/
(n) bữa ăn sáng

48.

price /praɪs/
(n) giá

49.

fast /fɑːst/
(adj) nhanh

LESSON 3

50.

clean /kliːn/
(adj) sạch sẽ

51.

why /waɪ/
(adv) tại sao

52.

polluted /pəˈluːtɪd/
(adj) ô nhiễm

53.

Japan /dʒəˈpæn/
(n) Nhật Bản

54.

capital /ˈkæpɪtl/
(n) thủ đô

55.

definitely /ˈdefɪnətli/(adv)
(adv) chắc chắn

56.

live /laɪv/
(v) sống

57.

should /ʃəd/
(v) nên

58.

style /staɪl/
(n) phong cách

59.

restaurant /ˈrestrɒnt/
(n) nhà hàng

60.

temperature /ˈtemprətʃə(r)/
(n) nhiệt độ


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 10 Từ vựng
Tiếng anh 6 - ILearn Smart World
Từ vựng - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Useful Language - Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Useful Language - Lesson 3 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Useful Language - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World