Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 9 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
LESSON 1
1.
apartment
/əˈpɑːtmənt/
(n) chung cư
2.
house
/haʊs/
(n) ngôi nhà
3.
environment
/ɪnˈvaɪrənmənt/
(n) môi trường
4.
smart
/smɑːt/
(adj) thông minh
5.
technology
/tekˈnɒlədʒi/
(n) công nghệ
6.
quiet
/ˈkwaɪət/
(adj) yên tĩnh
7.
theater
/ˈθiː.ə.t̬ɚ/
(n) rạp
8.
megacity
/ˈmeɡəsɪti/
(n) siêu đô thị
9.
control
/kənˈtrəʊl/
(n) kiểm soát
10.
country
/ˈkʌntri/
(n) nông thôn
11.
live
/laɪv/
(v) sống
12.
people
/ˈpiːpl/
(n) mọi người
13.
home
/həʊm/
(n) ngôi nhà
14.
sea
/siː/
(n) biển
15.
underground
/ˌʌndəˈɡraʊnd/
(adj) dưới lòng đất
16.
earthscraper
/ɝːθ ˈskreɪ.pɚ/
(n) nhà đất
17.
eco-friendly
/ ˈiːkəʊ-ˈfrendli /
(adj) thân thiện với môi trường
18.
understand
/ˌʌndəˈstænd/
(v) hiểu
LESSON 2
19.
smart device
/smɑːrt dɪˈvaɪs/
(phra) thiết bị thông minh
20.
machine
/məˈʃiːn/
(n) cái máy
21.
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
(n) máy tính
22.
drone
/drəʊn/
(n) máy bay không người lái
23.
carry
/ˈkæri/
(v) mang theo
24.
screen
/skriːn/
(n) màn hình
25.
printer
/ˈprɪntə(r)/
(n) máy in
26.
automatic
/ˌɔːtəˈmætɪk/
(adj) tự động
27.
robot
/ˈrəʊbɒt/
(n) người máy
28.
future
/ˈfjuːtʃə(r)/
(n) tương lai
29.
everywhere
/ˈevriweə(r)/
(adv) mọi nơi
30.
hate
/heɪt/
(v) ghét
31.
housework
/ˈhaʊswɜːk/
(n) việc nhà
32.
cooking
/ˈkʊkɪŋ/
(n) nấu ăn
33.
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) đồ đạc
34.
sky
/skaɪ/
(n) bầu trời
35.
professor
/prəˈfesə(r)/
(n) giáo sư
36.
change
/tʃeɪndʒ/
(v) thay đổi
37.
helper
/ˈhelpə(r)/
(n) người trợ giúp
38.
pet
/pet/
(n) vật nuôi
39.
might
/maɪt/
(v) có thể
40.
door
/dɔː(r)/
(n) cửa
41.
deliver
/dɪˈlɪvə(r)/
(v) giao
LESSON 3
42.
fall
/fɔːl/
(v) rơi
43.
space
/speɪs/
(n) không gian
44.
air
/eə(r)/
(n) không khí
45.
key
/kiː/
(n) chìa khóa
46.
moon
/muːn/
(n) mặt trăng
47.
beautiful
/ˈbjuːtɪfl/
(adj) đẹp
48.
astronaut
/ˈæstrənɔːt/
(n) phi hành gia
49.
sleeping bag
/ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/
(n) túi ngủ
50.
special
/ˈspeʃl/
(adj) đặc biệt
51.
float
/fləʊt/
(v) trôi nổi
52.
towel
/ˈtaʊəl/
(n) khăn
53.
mealtime
/ˈmiːltaɪm/
(n) giờ ăn
54.
bag
/bæɡ/
(n) túi
55.
tired
/ˈtaɪəd/
(adj) mệt
56.
earth
/ɜːθ/
(n) trái đất
57.
shower
/ˈʃaʊə(r)/
(n) tắm
58.
eat
/iːt/
(v) ăn
59.
clothes
/kləʊðz/
(n) quần áo
60.
job
/dʒɒb/
(n) công việc
61.
healthy
/ˈhelθi/
(adj) sức khỏe
62.
clean
/kliːn/
(adj) làm sạch
63.
free time
/ˌfriː ˈtaɪm/
(n) thời gian rảnh
64.
spacesuit
/ˈspeɪssuːt/
(n) bộ đồ vũ trụ
65.
space station
/ˈspeɪs ˌsteɪ.ʃən/
(n) trạm vũ trụ
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 6 iLearn Smart World Unit 9 Từ vựng