Tiếng Anh 7 Unit 1 Reading: Screen time — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7, soạn Anh 7 chân trời sáng tạo friends plus hay nhất Unit 1: My time


Tiếng Anh 7 Unit 1 Reading: Screen time

THINK! How much time do you spend in front of your computer screen every day? 1. Read the Study Strategy. Then read the forum quickly. Which two people are not happy with the rules at home? 2. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text. 3. Read and listen to the forum and answer the questions. 4. USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer?

Think

THINK! How much time do you spend in front of your computer screen every day?

(SUY NGHĨ! Bạn dành bao nhiêu thời gian trước màn hình máy tính mỗi ngày?)

Lời giải chi tiết:

I spend three hours in front of my computer screen every day.

(Tôi dành ba giờ trước màn hình máy tính của mình mỗi ngày.)

Bài 1

1. Read the Study Strategy. Then read the forum quickly. Which two people are not happy with the rules at home?

(Đọc Chiến lược Học tập. Sau đó đọc diễn đàn một cách nhanh chóng. Hai người nào không hài lòng với các quy tắc ở nhà?)

STUDY STRATEGY

Skimming for gist (Đọc lướt để biết ý chính)

- Read the text quickly to understand the general idea.

(Đọc nhanh văn bản để hiểu đại ý.)

- Read the text again to understand specific information.

(Đọc lại văn bản để hiểu thông tin cụ thể.)

Friends Forum

The rule in our family is – no phones at the table. My dad bans phones when we’re eating together at home or in a restaurant.

I don’t watch much TV, except a bit on YouTube. But my nan* watches TV a lot. So anyone can spend time in front of screens. * nan = grandmother

Our family rules? I'm not allowed to have a computer in my room, but my parents let my sister have a PC because ‘she’s older and she studies more’. But she doesn’t!!!

I do a lot of sports outside. So my mum allows me to play video games.

My mum doesn’t allow TVs, computers or phones in our rooms. But anyway, I just want to sleep in my bedroom!

Ooh, my parents only let me play video games when I finish my homework. But I have A LOT of homework so I hardly ever play.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Diễn đàn bạn bè

Quy tắc trong gia đình chúng tôi là - không có điện thoại trên bàn. Bố tôi cấm điện thoại khi chúng tôi đang ăn cùng nhau ở nhà hoặc trong nhà hàng.

Tôi không xem nhiều TV, ngoại trừ một ít trên YouTube. Nhưng nan * của tôi xem TV rất nhiều. Vì vậy, bất kỳ ai cũng có thể dành thời gian ngồi trước màn hình.

* nan = bà

Quy tắc gia đình của chúng tôi ư? Tôi không được phép có máy tính trong phòng, nhưng bố mẹ tôi để cho chị tôi có một chiếc máy tính cá nhân vì 'chị ấy lớn hơn và chị ấy học nhiều hơn'. Nhưng chị ấy thì không !!!

Tôi chơi rất nhiều môn thể thao ngoài trời. Vì vậy, mẹ tôi cho phép tôi chơi trò chơi điện tử.

Mẹ tôi không cho phép sử dụng TV, máy tính hoặc điện thoại trong phòng của chúng tôi. Nhưng dù sao, tôi chỉ muốn ngủ trong phòng ngủ của mình!

Ồ, bố mẹ chỉ cho tôi chơi trò chơi điện tử khi tôi hoàn thành bài tập về nhà. Nhưng tôi có RẤT NHIỀU bài tập về nhà nên tôi hầu như không bao giờ chơi.

Lời giải chi tiết:

Serzh98  and Typho are not happy with the rules at home.

(Serzh98 và Typho không hài lòng với các quy tắc ở nhà.)

Bài 2

2. VOCABULARY PLUS. Use a dictionary to check the meaning of the words in blue in the text.

(Sử dụng từ điển để kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh trong văn bản.)

Lời giải chi tiết:

- ban (v): cấm

- let (v): để cho, cho phép

- allow (v): cho phép

Bài 3

3. Read and listen to the forum and answer the questions.

(Đọc và nghe diễn đàn và trả lời các câu hỏi.)

Who… (Ai…)

1 … doesn’t allow his family to use phones during family meals?

(… không cho phép gia đình anh ấy sử dụng điện thoại trong bữa ăn gia đình?)

2 … allows their daughter to have a computer in her room?

(… cho phép con gái họ có máy tính trong phòng?)

3 … doesn’t let her daughter watch TV in her bedroom?

(… không cho con gái xem TV trong phòng ngủ?)

4 … spends a lot of time watching TV?

(… dành nhiều thời gian để xem TV?)

5 … allows their son to play video games after he finishes his homework?

(… cho phép con trai của họ chơi trò chơi điện tử sau khi anh ấy hoàn thành bài tập về nhà?)

6 … lets her son play video games because he plays outside, too?

(… để con trai cô ấy chơi trò chơi điện tử vì nó cũng chơi ở ngoài?)

Lời giải chi tiết:

1. Typho’s dad 2. Serzh9’s parents 3. Sam15’s mum
4. Maya’s grandmother 5. Typho’sparents 6. Messifan’s mum

1. Typho’s dad doesn’t allow his family to use phones during family meals.

(Cha của Typho không cho phép gia đình mình sử dụng điện thoại trong bữa ăn gia đình.)

2. Serzh9’s parents allow their daughter to have a computer in her room .

(Cha mẹ của 2 Serzh9 cho phép con gái họ có máy tính trong phòng.)

3. Sam15’s mum doesn’t let her daughter watch TV in her bedroom .

(Mẹ của Sam15 không cho con gái xem TV trong phòng ngủ của mình.)

4. Maya’s grandmother spends a lot of time watching TV.

(Bà của Maya dành nhiều thời gian để xem TV.)

5. Typho’s parents allow their son to play video games after he finishes his homework.

(Cha mẹ của Typho cho phép con trai họ chơi trò chơi điện tử sau khi cậu ấy hoàn thành bài tập về nhà.)

6. Messifan’s mum lets her son play video games because he plays outside, too .

(Mẹ của Messifan để con trai mình chơi trò chơi điện tử vì cậu bé cũng chơi ở bên ngoài.)

Bài 4

4. USE IT! Work in pairs. Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times? When do your parents let you use the computer?

(Thực hành! Làm việc theo cặp. Bạn có nghĩ bố của Typho đúng khi cấm điện thoại trong bữa ăn không? Khi nào bố mẹ bạn cho bạn sử dụng máy vi tính?)

Lời giải chi tiết:

A: Do you think Typho’s dad is right to ban phones at meal times?

(Bạn có nghĩ bố của Typho đúng khi cấm điện thoại trong bữa ăn không?)

B: In my opinion, he’s right to ban phones at meal times beacause meals are the perfect time to practice listening and paying attention to your family members.

(Theo ý kiến của tôi, ông ấy có quyền cấm điện thoại vào giờ ăn vì bữa ăn là thời điểm hoàn hảo để bạn luyện tập lắng nghe và chú ý đến các thành viên trong gia đình.)

A: I agree with you. My parents are the same and they only let me use the computer when I study online or need to search some information for my study. How about you?

(Tôi đồng ý với bạn. Cha mẹ tôi cũng vậy và họ chỉ cho tôi sử dụng máy tính khi tôi học trực tuyến hoặc cần tìm kiếm một số thông tin cho việc học của tôi. Còn bạn thì sao?)

B: My mum lets me use the computer when I do my homework.

(Mẹ tôi cho phép tôi sử dụng máy tính khi tôi làm bài tập về nhà.)


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Starter Unit Vocabulary and Listening
Tiếng Anh 7 Unit 1 CLIL - Maths: Data and charts
Tiếng Anh 7 Unit 1 Language focus - Present simple: Affirmative and negative
Tiếng Anh 7 Unit 1 Language focus: Present simple - Questions
Tiếng Anh 7 Unit 1 Puzzles and games
Tiếng Anh 7 Unit 1 Reading: Screen time
Tiếng Anh 7 Unit 1 Speaking: Thinking of things to do
Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary and Listening
Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary: Where we spend time
Tiếng Anh 7 Unit 1 Writing: A profile for a web page
Tiếng Anh 7 Unit 2 Culture: English is all around