Tiếng Anh 7 Unit 12 Getting Started — Không quảng cáo

Tiếng Anh 7 Global Success, giải Tiếng Anh 7 Kết nối tri thức hay nhất Unit 12: English - Speaking countries


Tiếng Anh 7 Unit 12 Getting Started

1. Listen and read. 2. What are Phong and Mark talking about? 3. Read again and tick (✓) the information you can find in the conversation. 4. Complete the sentences with the words and phrases from the box. 5. What’s its capital city? Work in groups. Match the countries with their capitals. The first group to find all the correct answers wins.

Bài 1

A holiday in Australia

(Một kì nghỉ ở nước Úc)

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Mark: How was your holiday in Australia, Phong?

Phong: It was fantastic! I got to use my English in real life: asking for directions, reading maps, talking to local people..

Mark: Oh...Your English is much better.

Phong: Thanks.

Mark: Did you travel a lot?

Phong: Just around Melbourne, the city with four seasons in a day.

Mark: Wow ... I didn't know that. How was it?

Phong: It was great! We took a tour to Phillip Island.

Mark: What did you see?

Phong: We went penguin watching.

Mark: It sounds pretty exciting.

Phong: It was. Australia has amazing landscapes.

Mark: Yes, and Australians love outdoor activities.

Phong: Right. There were plenty of people enjoying the parks and beaches.

Mark: I'm glad that you had a wonderful time there.

Phong: Thanks, Mark.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mark: Kỳ nghỉ ở Úc của bạn thế nào, Phong?

Phong: Thật tuyệt vời! Tôi phải sử dụng tiếng Anh của mình trong ngoài đời: hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương ..

Mark: Ồ ... Tiếng Anh của bạn tốt hơn nhiều

Phong: Cảm ơn.

Mark: Bạn có đi du lịch nhiều không?

Phong: Chỉ quanh Melbourne, thành phố có bốn mùa trong ngày.

Mark: Wow ... Tôi không biết điều đó. Nó thế nào?

Phong: Thật tuyệt vời! Chúng tôi đã có một chuyến tham quan đến Đảo Phillip.

Mark: Bạn đã thăm những gì?

Phong: Chúng tôi đi xem chim cánh cụt.

Mark: Nghe có vẻ khá thú vị.

Phong: Đúng vậy. Úc có những cảnh quan tuyệt vời.

Mark: Đúng vậy, và người Úc thích các hoạt động ngoài trời.

Phong: Chính xác. Có rất nhiều người vui chơi ở các công viên và bãi biển.

Mark: Tôi rất vui vì bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở đó.

Phong: Cảm ơn Mark.

Bài 2

2. What are Phong and Mark talking about?

(Phong và Mark đang nói chuyện gì?)

A. Phong’s holiday in Australia (Kì nghỉ của Phong ở Úc)

B. English – speaking countries (Các nước nói tiếng Anh)

C. The tour to Philip Island (Chuyến tham quan đến Đảo Philip)

Lời giải chi tiết:

Ta thấy Phong kể lại trải nghiệm của mình khi đi du lịch tại Úc nên đáp án đúng là A .

Bài 3

3. Read again and tick ( ) the information you can find in the conversation.

(Đọc lại và đánh dấu (✓) thông tin bạn có thể tìm thấy trong cuộc trò chuyện.)

1. In Australia, Phong used English in real life.

2. Phong visited some museums.

3. Phillip Island is far from Melbourne.

4. Australia is beautiful.

5. Australians love outdoor activities.

Lời giải chi tiết:

1. In Australia, Phong used English in real life.

2. Phong visited some museums.

3. Phillip Island is far from Melbourne.

4. Australia is beautiful.

5. Australians love outdoor activities.

1. In Australia, Phong used English in real life.

(Ở Úc, Phong sử dụng tiếng Anh ngoài đời.)

Thông tin:

Mark: How was your holiday in Australia, Phong?

(Kỳ nghỉ ở Úc của bạn thế nào, Phong?)

Phong: It was fantastic! I got to use my English in real life : asking for directions, reading maps, talking to local people..

(Thật tuyệt vời! Tôi phải sử dụng tiếng Anh của mình ở ngoài đời thực: hỏi đường, đọc bản đồ, nói chuyện với người dân địa phương..)

=> TRUE

2. Phong visited some museums.

(Phong đi thăm một số viện bảo tàng.)

Thông tin:

Mark: What did you see?

(Bạn đã thấy gì?)

Phong: We went penguin watching.

(Chúng tôi đi xem chim cánh cụt.)

=> FALSE

3. Phillip Island is far from Melbourne.

(Đảo Phillip cách Melbourne rất xa.)

Thông tin:

Phong: Just around Melbourne , the city with four seasons in a day.

(Chỉ quanh Melbourne, thành phố có bốn mùa trong ngày.)

Mark: Wow ... I didn't know that. How was it?

(Wow ... Tôi không biết điều đó. Nó thế nào?)

Phong: It was great! We took a tour to Phillip Island .

(Thật tuyệt vời! Chúng tôi đã có một chuyến tham quan đến Đảo Phillip.)

=> FALSE

4. Australia is beautiful.

(Nước Úc xinh đẹp.)

Thông tin: Phong: It was. Australia has amazing landscapes.

(Đúng vậy. Úc có những cảnh quan tuyệt vời.)

=> TRUE

5. Australians love outdoor activities.

(Người Úc yêu thích các hoạt động ngoài trời.)

Thông tin:

Mark: Yes, and Australians love outdoor activities.

(Có, và người Úc thích các hoạt động ngoài trời.)

Phong: Right. There were plenty of people enjoying the parks and beaches.

(Đúng vậy. Có rất nhiều người thích thú với các công viên và bãi biển.)

=> TRUE

Bài 4

4. Complete the sentences with the words and phrases from the box.

(Hoàn thành các câu với các từ và cụm từ trong hộp.)

island                sunset                              landscape Australians            penguin watching

1. This is a picture of the _______in my village.

2. - Where did you go ______?

- On the beach

3. - Is Phu Quoc a(n)_______?

- Yes, it is.

4. We had dinner on the beach after__________.

5. Most ______like outdoor sports and games.

Phương pháp giải:

island (n): hòn đảo

sunset (n): hoàng hôn

landscape (n): phong cảnh

Australians (n): người Úc

penguin (n): chim cánh cụt

watching (V-ing): xem, ngắm

Lời giải chi tiết:

1. landscape

2.watching

3. island

4. sunset

5. Autralians

1. This is a picture of the landscape in my village.

(Đây là bức tranh vẽ phong cảnh ở làng quê em.)

2. - Where did you go watching ?

(Bạn đã đi ngắm cảnh ở đâu?)

- On the beach. (Ở bãi biển.)

3. - Is Phu Quoc an island ?

(Phú Quốc có phải là một hòn đảo không?)

- Yes, it is.

(Vâng, đúng vậy.)

4. We had dinner on the beach after sunset .

(Chúng tôi đã ăn tối trên bãi biển sau khi mặt trời lặn.)

5. Most Australians like outdoor sports and games.

(Hầu hết người Úc thích các môn thể thao và trò chơi ngoài trời.)

Bài 5

5. Game: What’s its capital city?

(Trò chơi: Thành phố thủ đô của nó là gì?)

Work in groups. Match the countries with their capitals. The first group to find all the correct answers wins.

(Làm việc nhóm. Ghép các quốc gia với thủ đô của chúng. Nhóm đầu tiên tìm được tất cả các câu trả lời đúng sẽ thắng.)

Canberra

London

Ottawa

Washington D.C

Wellington

1. The USA

2. Canada

3. The UK

4. Australia

5. New Zealand

Lời giải chi tiết:

1. The USA - Washington D.C

2. Canada - Ottawa

3. The UK - London

4. Australia - Canberra

5. New Zealand - Wellington

Từ vựng

1.

holiday /ˈhɒlədeɪ/
(n) Kỳ nghỉ

2.

fantastic /fænˈtæstɪk/
(adj) Tuyệt vời

3.

ask for directions /ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/
(v.phr) Hỏi đường

4.

local people / ˈləʊkəl ˈpiːpl/
(phr) Dân địa phương

5.

travel /ˈtrævl/
(v) Du lịch

6.

season /ˈsiːzn/
(n) Mùa

7.

take a tour / teɪk ə tʊə/
(v.phr) Đi tham quan

8.

go penguin watching /gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/
(v.phr) Xem chim cánh cụt

9.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) Thú vị

10.

amazing landscapes /əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/
(n.phr) Phong cảnh tuyệt vời

11.

outdoor activities /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/
(n) Hoạt động ngoài trời

12.

beach /biːtʃ/
(n) Bãi Biển

13.

island /ˈaɪlənd/
(n) Đảo

14.

sunset /ˈsʌnset/
(n) Hoàng hôn

15.

museum /mjuˈziːəm/
(n) Viện bảo tàng

16.

sports and games /spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/
(n.phr) Thể thao và trò chơi

17.

capital city / ˈkæpɪtl ˈsɪti/
(n.phr) Thủ đô


Cùng chủ đề:

Tiếng Anh 7 Unit 11 Skills 2
Tiếng Anh 7 Unit 11 Từ vựng
Tiếng Anh 7 Unit 12 A Closer Look 1
Tiếng Anh 7 Unit 12 A Closer Look 2
Tiếng Anh 7 Unit 12 Communication
Tiếng Anh 7 Unit 12 Getting Started
Tiếng Anh 7 Unit 12 Looking back
Tiếng Anh 7 Unit 12 Project
Tiếng Anh 7 Unit 12 Skills 1
Tiếng Anh 7 Unit 12 Skills 2
Tiếng Anh 7 Unit 12 Từ vựng