Tiếng Anh 7 Unit 12 Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 12. English-speaking countries Tiếng Anh 7 Global Success
GETTIN G STARTED
1.
holiday
/ˈhɒlədeɪ/
(n) Kỳ nghỉ
2.
fantastic
/fænˈtæstɪk/
(adj) Tuyệt vời
3.
ask for directions
/ɑːsk fɔː dɪˈrɛkʃənz/
(v.phr) Hỏi đường
4.
local people
/ ˈləʊkəl ˈpiːpl/
(phr) Dân địa phương
5.
travel
/ˈtrævl/
(v) Du lịch
6.
season
/ˈsiːzn/
(n) Mùa
7.
take a tour
/ teɪk ə tʊə/
(v.phr) Đi tham quan
8.
go penguin watching
/gəʊ ˈpɛŋgwɪn ˈwɒʧɪŋ/
(v.phr) Xem chim cánh cụt
9.
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) Thú vị
10.
amazing landscapes
/əˈmeɪzɪŋ ˈlænskeɪps/
(n.phr) Phong cảnh tuyệt vời
11.
outdoor activities
/ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvɪtiz/
(n) Hoạt động ngoài trời
12.
beach
/biːtʃ/
(n) Bãi Biển
13.
island
/ˈaɪlənd/
(n) Đảo
14.
sunset
/ˈsʌnset/
(n) Hoàng hôn
15.
museum
/mjuˈziːəm/
(n) Viện bảo tàng
16.
sports and games
/spɔːts/ /ænd/ /geɪmz/
(n.phr) Thể thao và trò chơi
17.
capital city
/ ˈkæpɪtl ˈsɪti/
(n.phr) Thủ đô
A CLOSER LOOK 1
18.
island country
/ˈaɪlənd ˈkʌntri/
(n.phr) Quốc đảo
19.
tattoo
/təˈtuː/
(n) Hình xăm
20.
kangaroo
/ˌkæŋɡəˈruː/
(n) Chuột túi
21.
Scottish kilt
/ˈskɒtɪʃ kɪlt/
(n.phr) Váy kiểu Scotland
22.
castle
/ˈkɑːsl/
(n) Lâu đài
23.
coastline
/ˈkəʊstlaɪn/
(n) Đường bờ biển
24.
native
/ˈneɪtɪv/
(adj) Bản địa
25.
unique
/juˈniːk/
(adj) Độc nhất vô nhị
26.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
(adj) Cổ
27.
valley
/ˈvæli/
(n) Thung lũng
28.
symbol
/ˈsɪmbl/
(n) Biểu tượng
29.
boat ride
/bəʊt raɪd/
(n.phr) Đi tàu
30.
tower
/ˈtaʊə(r)/
(n) Tháp
31.
show
/ʃəʊ/
(v) thể hiện
32.
state
/steɪt/
(n) Bang
33.
official language
/əˈfɪʃəl ˈlæŋgwɪʤ/
(n.phr) Ngôn ngữ chính thống
A CLOSER LOOK 2
34.
attraction
/əˈtrækʃn/
(n) Sự thu hút
35.
countryside
/ˈkʌntrisaɪd/
(n) Miền quê
36.
Statue of Liberty
/ˈstætjuː ɒv ˈlɪbəti/
(n) Tượng nữ thần tự do
37.
consist of
/ kənˈsɪst ɒv/
(phr.v) Bao gồm
38.
entertainment centres
/ˌɛntəˈteɪnmənt ˈsɛntəz/
(n.phr) Trung tâm giải trí
39.
tourist
/ˈtʊərɪst/
(n) Khách du lịch
40.
bridge
/brɪdʒ/
(n) Cầu
41.
Englishman
/ ˈɪŋglɪʃmən /
(n) Người Anh
42.
run through
/rʌn θruː/
(phr.v) Chảy qua
43.
present
/ˈprizent/
(n) Món quà
44.
red telephone box
/rɛd ˈtɛlɪfəʊn bɒks/
(n.phr) Tủ điện thoại đỏ
COMMUNICATION
45.
traditional festivals
/trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəlz /
(n.phr) Lễ hội truyền thống
46.
visitor
/ˈvɪzɪtə(r)/
(n) Khách tham quan
47.
clean
/kliːn/
(adj) Sạch
48.
snake
/sneɪk/
(n) Rắn
49.
lake
/leɪk/
(n) Hồ
50.
famous for
/ˈfeɪməs fɔː/
(v.phr) Nổi tiếng
51.
lie
/laɪ/
(v) Nằm
52.
royal family
/ˈrɔɪəl ˈfæmɪli/
(n.phr) gia đình hoàng gia
53.
Pacific Ocean
/pəˈsɪfɪk ˈəʊʃən/
(n) Thái Bình Dương
SKILLS 1
54.
waterfall
/ˈwɔːtəfɔːl/
(n) Thác nước
55.
bushwalking
/ˈbʊʃ ˈwɔːkɪŋ/
(n.phr) Đi bộ xuyên rừng
56.
be rich in
/ biː rɪʧ ɪn/
(v.phr) Giàu
57.
haka dance
/Haka dɑːns/
(n.phr) Vũ điệu haka
58.
experience
/ɪkˈspɪəriəns/
(n) Trải nghiệm
SKILLS 2
59.
palace
/ˈpæləs/
(n) Cung điện
60.
guard
/ɡɑːd/
(n) Cận vệ
61.
historic
/hɪˈstɒrɪk/
(adj) Lịch sử
LOOKING BACK
62.
go sightseeing
/gəʊ/ /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/
(v.phr) Ngắm cảnh
63.
border
/ˈbɔːdə(r)/
(n) Biên giới
64.
ice hockey
/aɪs ˈhɒki/
(n) Khúc côn cầu trên băng
PROJECT
65.
amazement
/əˈmeɪzmənt/
(n) Sự ngạc nhiên
66.
diary entry
/ˈdaɪəri ˈɛntri/
(n.phr) Nhật ký hành trình
Cùng chủ đề:
Tiếng Anh 7 Unit 12 Từ vựng