UNIT 2. HEALTH
(Sức khỏe)
1.
allergy
/ˈælədʒi/
(n) : dị ứng
2.
calorie
/ˈkæləri/
(n) : calo
3.
compound
/ˈkɒmpaʊnd/
(n) : ghép, phức
4.
concentrate
/ˈkɒnsntreɪt/
(v) : tập trung
5.
conjunction
/kənˈdʒʌŋkʃn/
(n) : liên từ
6.
coordinate
/kəʊˈɔːdɪneɪt/
(v) : kết hợp
7.
8.
depression
/dɪˈpreʃn/
(n) : chán nản, buồn rầu
9.
diet
/ˈdaɪət/
(adj) : ăn kiêng
10.
essential
/ɪˈsenʃl/
(n) : cần thiết
11.
expert
/ˈekspɜːt/
(n) : chuyên gia
12.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
(v) : độc lập, không phụ thuộc
13.
itchy
/ˈɪtʃi/
(adj) : ngứa, gây ngứa
14.
junk food
/ dʒʌŋk fu:d /
(n) : đồ ăn nhanh, quà vặt
15.
myth
/mɪθ/
(n) : việc hoang đường
16.
obesity
/əʊˈbiːsəti/
(adj) : béo phì
17.
pay attention
/ peɪ ə'tenʃən /
: chú ý, lưu ý đến
18.
put on weight
/ pʊt ɒn weɪt /
(n) : lên cân
19.
sickness
/ˈsɪknəs/
(n) : đau yếu, ốm yếu
20.
spot
/spɒt/
(n) : mụn nhọt
21.
stay in shape
/ steɪ ɪn ʃeɪp /
: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22.
sunburn
/ˈsʌnbɜːn/
(n) : cháy nắng
23.
triathlon
/traɪˈæθlən/
(n) : cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24.
vegetarian
/ˌvedʒəˈteəriən/
(n) : người ăn chay