UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
(Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam)
1.
build
/bɪld/
(v) : xây dựng
2.
consider
/kənˈsɪdə(r)/
(v) : coi như
3.
consist of
/ kən'sist əv /
(v) : bao hàm/gồm
4.
construct
/kənˈstrʌkt/
(v) : xây dựng
5.
doctor’s stone tablet
/ 'dɒktərz stəʊn 'tæblət /
(n): bia tiến sĩ
6.
erect
/ɪˈrekt/
(v) : xây dựng lên, dựng lên
7.
found
/faʊnd/
(v): thành lập
8.
grow
/ɡrəʊ/
(v) : trồng, mọc
9.
Imperial Academy
/ ɪm'pɪəriəl ə'kædəmi /
(n) : Quốc Tử Giám
10.
Khue Van Pavilion
/ 'pəvɪljən /
(n) : Khuê Văn Các
11.
locate
/ləʊˈkeɪt/
(v) : đóng, đặt, để ở một vị trí
12.
pagoda
/pəˈɡəʊdə/
(n) : chùa
13.
recognize
/ˈrekəɡnaɪz/
(v) : chấp nhận, thừa nhận
14.
regard
/rɪˈɡɑːd/
(v) : đánh giá
15.
relic
/ˈrelɪk/
(n) : di tích
16.
site
/saɪt/
(n) : địa điểm
17.
statue
/ˈstætʃuː/
(n) : tượng
18.
surround
/səˈraʊnd/
(v): bao quanh, vây quanh
19.
take care of
/ teɪ keər əv /
(v) : trông nom, chăm sóc
20.
Temple of Literature
/ ’templ əv 'lɪtərɪtʃə /
(n) : Văn Miếu
21.
World Heritage
/ wɜːld 'herɪtɪdʒ /
(n) : Di sản thế giới